Tìm theo từ khóa "Ân"

Anh Ruby
83,940
Tên "Ruby" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được dùng để đặt tên cho nữ giới. Ruby là tên của một loại đá quý màu đỏ, biểu tượng cho sự đam mê, năng lượng và sức mạnh. Trong nhiều nền văn hóa, đá ruby còn được coi là biểu tượng của tình yêu và lòng can đảm. Do đó, tên Ruby thường được liên kết với những phẩm chất như sự quyến rũ, mạnh mẽ và tràn đầy nhiệt huyết.

Thành Tài
83,935
Theo nghĩa Hán - Việt , "Thành" có nghĩa là hoàn thành, thành toàn, "Tài" nghĩa là có trí tuệ, năng lực thiên phú. Tên "Thành Tài" dùng để chỉ người có năng lực một cách trọn vẹn, toàn diện, không có khiếm khuyết. Ngoài ra tên "Thành Tài" còn khiến ta liên tưởng đến một người thành công, thành đạt và có cuộc sống giàu sang, phú quý.

Danvy
83,891
1. Ý nghĩa cá nhân: Nếu "Danvy" là một tên thật hoặc biệt danh, nó có thể mang ý nghĩa riêng cho người sở hữu nó, có thể là từ những kỷ niệm, tính cách hoặc sở thích của người đó. 2. Phân tích âm tiết: Tên có thể được chia thành hai phần: "Dan" và "vy". Trong tiếng Việt, "Dan" có thể liên quan đến sự thông minh, khôn ngoan, trong khi "vy" có thể mang nghĩa là "đẹp" hoặc "quý giá". Tuy nhiên, đây chỉ là phân tích ngữ âm và không có nghĩa cụ thể.

Trang Thu
83,891
Tên "Trang Thu" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên có ý nghĩa đẹp. Trong đó: - "Trang" có thể mang nghĩa là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ một người con gái đẹp, dịu dàng. - "Thu" thường liên quan đến mùa thu, biểu tượng cho sự chín muồi, sự lắng đọng và vẻ đẹp nhẹ nhàng, êm đềm.

Hồng Anh
83,820
"Hồng" là màu đỏ, màu hồng. "Hồng Anh" là bố mẹ mong muốn con lớn lên có vẻ đẹp yêu kiều, kiều diễm, thướt tha

Thanh Tiên
83,818
Tiên theo từ điển Hán – Việt có nghĩa thoát tục. Ý chỉ sự thoát tục khỏi những bể khổ ở nhân gian, sống một cuộc sống an nhàn, vô tư lự, tâm hướng đến điều thiện hướng đến tương lai tốt đẹp. Chữ Tiên còn thể hiện tính cách hiền diệu, thướt tha đáng quý ở người con gái. Đặt tên con là Tiên ba mẹ mong muốn con sau này trở thành thiếu nữ xinh đẹp, thành công trong sự nghiệp.

Hoàng Đông
83,812
"Hoàng" có nghĩa là “màu vàng”, đại diện cho sắc vàng rực rỡ của ánh sáng mặt trời. "Đông" có nghĩa là “phương Đông”, đại diện cho hướng mặt trời mọc. Tên "Hoàng Đông" có ý nghĩa là “ánh mặt trời phương Đông”. Đây là một ý nghĩa vô cùng cao đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người có bản lĩnh, kiên cường, luôn hướng về phía trước, mang lại ánh sáng và hạnh phúc cho mọi người.

Phi Anh
83,800
- Phi: Trong tiếng Việt, từ "phi" có thể được hiểu là "bay", "lướt", thể hiện sự tự do, phóng khoáng, hoặc có thể liên quan đến sự nhanh nhẹn, linh hoạt. - Anh: Từ "anh" thường được dùng để chỉ sự thông minh, tài giỏi, hoặc có thể mang nghĩa là "người anh", thể hiện sự kính trọng, tình cảm. Khi kết hợp lại, "Phi Anh" có thể được hiểu là một người có tính cách phóng khoáng, thông minh, hoặc là một người có khả năng vượt trội, luôn vươn tới những điều tốt đẹp.

Quang Dương
83,798
Quang là ánh sáng. Quang Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời, chỉ con người thực tế, hữu ích

Khánh Ngọc
83,772
Con là viên ngọc quý mà may mắn bố mẹ có được. Mong cho con lớn lên xinh đẹp rạng ngời & luôn may mắn như ngày con đến với bố mẹ

Tìm thêm tên

hoặc