Tìm theo từ khóa "A"

Gia Quân
98,083
- "Gia"thường có nghĩa là "gia đình" hoặc "nhà," thể hiện sự gắn kết, tình cảm và truyền thống gia đình. - "Quân"có thể hiểu là "người lính," "quân đội," hoặc trong một số ngữ cảnh, nó còn có thể mang nghĩa là "người có phẩm chất tốt," "mạnh mẽ."

Cục Dàng
98,079

Tâm Thiện
98,078
Chữ "Tâm" theo nghĩa Hán-Việt có nghĩa là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. "Tâm Thiện" ý nói đến trái tim lương thiện. Tên "Tâm Thiện" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt

Nhi Sâm
98,072
Trong tiếng Việt, "Nhi" thường được sử dụng như một tên gọi cho nữ giới, có nghĩa là "nhỏ", "bé" hoặc "thứ hai", thể hiện sự dịu dàng và dễ thương. Còn "Sâm" có thể liên quan đến nhân sâm, một loại thảo dược quý giá, biểu trưng cho sức khỏe, sự trường thọ và may mắn.

Đăng Anh
98,040
"Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, ánh sáng. Ánh sáng tượng trưng cho sự hy vọng, niềm tin, cho sự soi sáng, dẫn lối. "Anh" có nghĩa là tinh anh, tài giỏi, thông minh, xuất sắc. Tên "Đăng Anh" mang ý nghĩa mong muốn con là người tài giỏi, có trí tuệ, phẩm chất cao quý, luôn mang lại ánh sáng, hy vọng cho mọi người xung quanh, có niềm tin và hy vọng mãnh liệt vào cuộc sống, luôn lạc quan và tích cực.

Ánh Diễm
98,003
Ánh Diễm: Cô gái có tính cách tươi sáng, tinh tế và đầy năng lượng.

Cao Nguyên
97,986
Tên đệm Cao: Nghĩa Hán Việt là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. Tên chính Nguyên: Nguyên có nghĩa là trọn vẹn, nguyên vẹn nghĩa là hoàn chỉnh, đầy đủ, không thiếu sót. Đặt tên Nguyên với mong ước con trưởng thành hoàn thiện, đầy đủ mọi đức tính tốt. Ngoài ra Nguyên còn mang ý nghĩa về khởi đầu với mong muốn con sẽ có một khởi đầu thuận lợi, suôn sẻ, hứa hẹn một tương lai tươi sáng.

Mẫn Nhi
97,984
Mẫn Nhi mang ý nghĩa "mỹ nhân" - nếu chơi chữ theo lối đảo vần.

An Bình
97,950
"An" là bình an, "Bình" là bình dị. Mong rằng con luôn có cuộc sống bình dị, không xô bồ, bon chen

Trường Đoan
97,943
1. Trường (長): Trong tiếng Việt, "Trường" thường mang ý nghĩa là dài, lâu dài hoặc lớn. Nó có thể biểu thị sự bền vững, kéo dài theo thời gian hoặc sự rộng lớn. 2. Đoan (端): "Đoan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "Đoan" có thể chỉ sự chính trực, ngay thẳng hoặc cũng có thể chỉ phần đầu, điểm khởi đầu của một cái gì đó.

Tìm thêm tên

hoặc