Tìm theo từ khóa "Ha"

Khánh Châu
66,975
Khánh Châu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp và thường được dùng để đặt cho nữ giới. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên như sau: Khánh: Chữ "Khánh" mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan, chúc tụng. Nó thường gợi đến những điều tốt lành, may mắn và những dịp lễ hội. Người mang tên Khánh thường được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và luôn mang đến niềm vui cho những người xung quanh. Châu: Chữ "Châu" có nghĩa là ngọc, một loại đá quý tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh cao và quý giá. Nó cũng có thể chỉ những vùng đất trù phú, giàu có. Khi đặt tên là Châu, người ta mong muốn con mình sẽ xinh đẹp, thanh khiết, có phẩm chất cao quý và một cuộc sống sung túc. Tổng kết: Tên Khánh Châu kết hợp cả niềm vui, sự may mắn và vẻ đẹp, sự quý giá. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái xinh đẹp, thanh cao, có cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người. Cái tên này thường gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, duyên dáng và được mọi người yêu mến.

Shasha
66,920
Shasha là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thường được liên kết với sự duyên dáng, xinh đẹp và sự sống động. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên: Sha (莎): Trong tiếng Trung, "Sha" có thể mang ý nghĩa là "cỏ Sa" (một loại cỏ thơm), gợi lên hình ảnh về sự thanh khiết, dịu dàng và gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra, "Sha" cũng có thể liên quan đến sự mềm mại, uyển chuyển. Shasha (莎莎): Khi lặp lại âm tiết "Sha", tên "Shasha" thường được sử dụng để nhấn mạnh những phẩm chất tốt đẹp của nó. Sự lặp lại này tạo ra một cảm giác về sự dễ thương, đáng yêu và có thể liên tưởng đến âm thanh nhẹ nhàng, vui tươi như tiếng lá cây xào xạc. Tên "Shasha" thường mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có tâm hồn trong sáng, thanh khiết và tính cách tươi vui, hoạt bát. Nó cũng có thể gợi ý về một người có vẻ đẹp tự nhiên, dịu dàng và dễ gần.

Hà Lương
66,910
Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Đệm "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Ngọc Phát
66,826
Tên "Ngọc Phát" trong tiếng Việt có thể được phân tích theo từng phần: 1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc ngà, đá quý, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự quý giá và sang trọng. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý báu và giá trị. 2. Phát: Từ "Phát" có thể có nhiều nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh đặt tên, nó thường được hiểu là sự phát triển, thịnh vượng, hoặc mang lại sự thành công. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự tiến bộ và thành công trong cuộc sống. Kết hợp lại, tên "Ngọc Phát" có thể được hiểu là "sự phát triển quý giá" hoặc "thành công quý báu". Đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện mong muốn về một cuộc sống thành công và quý giá.

Thanh Đan
66,806
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Đan" tức là con người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người

Phi Khanh
66,804
Đặt tên con là Phi Khanh mong con người dịu dàng, thanh thoát

Thanh Hoài
66,723
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Mạnh Hảo
66,693
- "Mạnh" thường mang ý nghĩa là mạnh mẽ, khỏe mạnh, hoặc có thể chỉ sự cường tráng, kiên cường. Đây là một tên thường được đặt cho con trai với mong muốn con sẽ có sức khỏe tốt và tính cách mạnh mẽ. - "Hảo" có nghĩa là tốt đẹp, tốt lành. Tên "Hảo" thường được dùng để thể hiện sự mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, hoặc những phẩm chất tốt đẹp trong con người. Kết hợp lại, tên "Mạnh Hảo" có thể được hiểu là một người mạnh mẽ và tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ có sức khỏe tốt và phẩm chất tốt đẹp trong cuộc sống.

Nhã Kim
66,691
Theo nghĩa Hán - Việt "Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã nhẹ nhàng ."Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Tên "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. "Nhã Kim" Mong muốn con có cuộc sống sung túc an vui cao sang bền vưng nhưng vẫn thể hiện được tính đoan trang nhẹ nhàng nho nhã.

Hằng Subin
66,663
1. Hằng: - Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa của sự bền vững, ổn định và vĩnh cửu. Tên này thường được dùng để biểu thị sự kiên định, trung thành và lâu dài. 2. Subin: - "Subin" là một tên phổ biến ở Hàn Quốc, thường được đặt cho nữ giới. Trong tiếng Hàn, "Su" có thể mang nghĩa là xuất sắc, vượt trội, hoặc xinh đẹp, trong khi "Bin" có thể mang nghĩa là sáng, rõ ràng hoặc quý giá.

Tìm thêm tên

hoặc