Tìm theo từ khóa "An"

Quỳnh Oanh
86,132
Tên đệm Quỳnh: Quỳnh có nghĩa là viên ngọc quý, chỉ về những điều tốt đẹp, giá trị cao quý mà ai cũng phải nâng niu, trân trọng, gìn giữ cẩn thận. Quỳnh là loài hoa đẹp, chỉ về vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, dịu dàng của loài hoa quỳnh. Đệm Quỳnh cũng thể hiện mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, được nhiều người yêu thương, may mắn và thành công. Tên chính Oanh: Oanh có nguồn gốc từ tiếng Hán, có nghĩa là "chim oanh" là một loài chim có giọng hót rất hay, trong trẻo và ngọt ngào. Nó là biểu tượng của sự thanh khiết, trong sáng, và hạnh phúc. Tên "Oanh" thường được đặt cho những bé gái với mong muốn con sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và bình an. Ngoài ra, tên Oanh còn mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, duyên dáng và có giọng nói hay.

Neáng Kim
86,090
1. Neáng: Trong tiếng Khmer, "Neáng" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ, có thể mang ý nghĩa là "cô" hoặc "bà". Đây là một cách gọi thể hiện sự tôn trọng. 2. Kim: Từ "Kim" trong tiếng Việt có nghĩa là "vàng" hoặc có thể liên quan đến sự quý giá, sang trọng. Trong nhiều nền văn hóa, vàng cũng tượng trưng cho sự giàu có và thành công. Khi kết hợp lại, "Neáng Kim" có thể hiểu là "Cô Kim" hoặc "Bà Kim", mang ý nghĩa tôn trọng và quý giá. Tên này có thể là tên thật hoặc biệt danh, thường được dùng để thể hiện sự yêu mến hoặc tôn kính đối với người phụ nữ mang tên này.

Quang Trọng
86,083
"Quang Trọng", con là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng

Huyền Anh
86,067
"Huyền" là màu sắc của lá, một màu xanh thẫm, thẫm hơn nhiều loài cây xanh phổ biến, xanh màu chứa chan ước mơ và hi vọng

Bích Thuần
86,061
- "Bích" thường được hiểu là màu xanh ngọc, tượng trưng cho sự trong sáng, tươi mát, và thanh khiết. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của thiên nhiên, sự yên bình và vẻ đẹp. - "Thuần" có nghĩa là thuần khiết, đơn giản, không pha tạp. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chân thành, giản dị và tinh khiết.

Quang Việt
86,025
Quang: Trong Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự rực rỡ, hào quang. Nó mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt, tương lai tươi sáng và thành công. "Quang" còn gợi sự thanh cao, chính trực và phẩm chất tốt đẹp. Việt: "Việt" là tên gọi của dân tộc Việt Nam, thể hiện nguồn gốc, bản sắc và niềm tự hào dân tộc. "Việt" còn có thể hiểu là vượt qua, vươn lên, thể hiện ý chí mạnh mẽ và khát vọng chinh phục. Tên Quang Việt mang ý nghĩa về một người con đất Việt thông minh, sáng suốt, có tương lai tươi sáng và thành công. Đồng thời, tên cũng thể hiện niềm tự hào dân tộc, ý chí vươn lên và khát vọng chinh phục.

Bánh
85,999
Tên một món ăn

Ngô Van
85,862
1. Ngô: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Ngô" có thể mang đến cảm giác về nguồn gốc và truyền thống gia đình. 2. Văn: Từ "Văn" thường được sử dụng trong các tên gọi của nam giới ở Việt Nam, mang ý nghĩa liên quan đến văn hóa, học vấn, và trí thức. Nó cũng thể hiện sự tôn trọng đối với tri thức và giáo dục.

An Thái
85,841
An Thái: Cầu mong con có cuộc sống yên ổn, không ganh đua hay đố kị.

Vũ Anh
85,839
"Vũ Anh" mang ý nghĩa thể hiện tâm nguyện của cha mẹ là mong muốn con cái khi lớn lên sẽ trở thành người tốt, biết hiếu thuận đối với những người có công sinh thành ra mình

Tìm thêm tên

hoặc