Tìm theo từ khóa "A"

Kelly Tran
98,298
1. Kelly: Đây là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng cho cả nam và nữ, nhưng chủ yếu là tên nữ. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "người có sức mạnh". Kelly thường mang ý nghĩa tích cực và được ưa chuộng trong nhiều nền văn hóa. 2. Tran: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Tran" (hoặc "Trần") có nguồn gốc từ một trong những dòng họ lớn và nổi tiếng ở Việt Nam, thường liên quan đến lịch sử và truyền thống của đất nước. Khi kết hợp lại, "Kelly Tran" có thể được hiểu là một cái tên mang tính đa văn hóa, kết hợp giữa tên phương Tây và họ Việt Nam. Người mang tên này có thể có nguồn gốc từ cả hai nền văn hóa, thể hiện sự giao thoa văn hóa và sự đa dạng trong danh tính. Tên này cũng có thể được coi là biểu tượng cho những người có bối cảnh gia đình đa dạng hoặc sống trong môi trường đa văn hóa.

Bích Nga
98,290
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Bích là tên 1 loài ngọc quý, trong sáng. Bích Nga nghĩa là con xinh đẹp như tiên, trong sáng như ngọc

Sarah
98,277
Trong tiếng Hebrew, tên Sarah có nghĩa là "công chúa" hoặc "nữ quý tộc".

Xuân Tùng
98,261
- "Xuân" có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, khởi đầu và sức sống. Mùa xuân thường được liên tưởng đến sự phát triển, thịnh vượng và niềm vui. - "Tùng" là tên của một loại cây, thường là cây thông, biểu tượng cho sự mạnh mẽ, kiên cường và trường thọ. Cây tùng thường được liên kết với phẩm chất bền bỉ và khả năng đứng vững trước khó khăn. Kết hợp lại, tên "Xuân Tùng" có thể mang ý nghĩa là một người có sức sống mãnh liệt, mạnh mẽ và kiên định như cây tùng trong mùa xuân. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái có một cuộc sống đầy năng lượng, phát triển và vững vàng trước thử thách.

Như Thảo
98,260
Theo nghĩa Hán-Việt, "Như" nghĩa là giống như, tựa như, "Thảo" nghĩa là cỏ. Tên "Thảo Như" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ. Cũng rất hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền, có tấm lòng hiếu thảo

Thành Thắng
98,214
Tên đệm Thành: Mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Trâu Nhỏ
98,205
Tên Trâu Nhỏ là một cụm từ tiếng Việt đơn giản nhưng hàm chứa nhiều ý nghĩa về mặt ngôn ngữ và văn hóa. Việc phân tích từng thành phần giúp làm rõ hình ảnh và sắc thái mà tên gọi này mang lại. Phân tích thành phần "Trâu" Thành phần "Trâu" chỉ loài động vật thuộc họ Bovidae, được biết đến rộng rãi ở Việt Nam và các nước châu Á khác. Con trâu là biểu tượng của sức mạnh, sự bền bỉ, và tính cần cù. Trong văn hóa Việt Nam, trâu gắn liền với nền văn minh lúa nước, được coi là "đầu cơ nghiệp" của người nông dân. Việc sử dụng từ "Trâu" trong tên gọi thường gợi lên sự mạnh mẽ, khỏe khoắn, và đôi khi là sự hiền lành, chất phác. Phân tích thành phần "Nhỏ" Thành phần "Nhỏ" là một tính từ chỉ kích thước, đối lập với "lớn". Khi đi kèm với danh từ, nó mang ý nghĩa về sự non nớt, bé bỏng, hoặc chưa trưởng thành. Trong ngữ cảnh của tên gọi, "Nhỏ" thường được dùng để thể hiện sự yêu thương, trìu mến, hoặc để chỉ một phiên bản thu nhỏ, đáng yêu của đối tượng chính. Nó cũng có thể ám chỉ sự khởi đầu, sự cần được bảo vệ, hoặc sự khiêm tốn. Ý nghĩa tổng hợp của Tên Trâu Nhỏ Khi kết hợp lại, Tên Trâu Nhỏ tạo ra một hình ảnh tương phản thú vị. Nó là sự kết hợp giữa sức mạnh tiềm tàng (Trâu) và sự bé bỏng, đáng yêu (Nhỏ). Tên gọi này thường được dùng như một biệt danh hoặc tên gọi thân mật dành cho trẻ em hoặc người trẻ tuổi. Nó hàm ý mong muốn người mang tên sẽ có sức khỏe và sự bền bỉ như con trâu, nhưng vẫn giữ được nét ngây thơ, dễ thương của tuổi thơ. Trong văn hóa đặt tên thân mật, Trâu Nhỏ mang sắc thái yêu thương, gần gũi. Nó không chỉ mô tả kích thước mà còn thể hiện sự kỳ vọng về một tương lai mạnh mẽ, đồng thời nhấn mạnh sự quý giá và cần được che chở ở hiện tại. Tên gọi này là một ví dụ điển hình cho cách người Việt sử dụng hình ảnh động vật quen thuộc để truyền tải tình cảm và ước vọng một cách giản dị và sâu sắc.

Sam Saroeurn
98,197

Đông Quân
98,181
Con là vị thần của mặt trời, của mùa xuân.

Tấn Lực
98,177
Tên đệm Tấn: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Tên chính Lực: Tên Lực trong tiếng Việt có nghĩa là sức mạnh, quyền lực, khả năng. Theo nghĩa Hán Việt, "lực" được viết là "力", có nghĩa là sức mạnh, sức khỏe, năng lực. Tên "Lực" thường được đặt cho các bé trai với mong muốn con sẽ có sức khỏe tốt, dẻo dai, mạnh mẽ, kiên cường, có ý chí quyết tâm, vượt qua mọi khó khăn. Tên "Lực" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng là quyền lực, sức ảnh hưởng. Tên "Lực" được đặt cho con với mong muốn con sẽ có khả năng lãnh đạo, có sức ảnh hưởng đến người khác, có thể làm nên những việc lớn lao.

Tìm thêm tên

hoặc