Tìm theo từ khóa "Thi"

Thiên Phương
87,556
Tên Thiên Phương mong con được trời phú cho sự thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị

Cát Thi
87,379
Tên đệm Cát: "Cát" trong cát tường mang ý nghĩa là tốt lành, tráng kiện thường đi đôi với đại phú đại quý. Đệm "Cát" với ý nghĩa con sẽ luôn gặp may mắn, khỏe mạnh, phú quý, sung sướng, hạnh phúc. Tên chính Thi: theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thi" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh.

Thiếu Anh
87,146
"Thiếu" nghĩa là thiếu gia, "Anh" nghĩa là anh dũng. Đặt tên "Thiếu Anh" mong muốn con sau này sẽ anh dũng, tài giỏi và nhiều quyền thế, quyền lực

Thiên Phát
87,086
1. Thiên (天): Trong tiếng Việt, "Thiên" thường có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên". Nó có thể biểu thị cho sự rộng lớn, cao cả, hoặc những điều tốt đẹp, tươi sáng. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự tự do, khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. 2. Phát (發): "Phát" có nghĩa là "phát triển", "tăng trưởng" hoặc "khởi đầu". Nó thể hiện sự tiến bộ, thành công và sự phát triển trong cuộc sống. Tên này có thể ám chỉ đến sự thịnh vượng, thành đạt và những khởi đầu mới.

Thi Thúy
85,865
1. "Thi" có thể liên quan đến thơ ca, nghệ thuật hoặc sự thanh tao. Nó cũng có thể được hiểu là sự thử thách, kiểm tra (như trong thi cử). 2. Thúy: Từ "Thúy" thường được hiểu là màu xanh biếc, xanh ngọc. Nó cũng có thể biểu thị sự trong sáng, quý phái và thanh lịch. Thúy thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh tế và dịu dàng.

Hồng Thiệp
85,481
- "Hồng" thường được hiểu là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, tốt lành và hạnh phúc. Trong một số ngữ cảnh, "Hồng" cũng có thể gợi lên sự nhiệt huyết, năng động và mạnh mẽ. - "Thiệp" có thể mang ý nghĩa là sự thanh lịch, nhã nhặn và tinh tế. Từ này cũng có thể liên quan đến những tấm thiệp, biểu tượng cho sự giao tiếp và kết nối. Kết hợp lại, tên "Hồng Thiệp" có thể được hiểu là một người mang lại sự may mắn, tốt lành và có phong cách thanh lịch, nhã nhặn.

Thi Hanh
85,409
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh nhã, nhẹ nhàng. Nó cũng có thể là một phần của tên gọi thể hiện sự duyên dáng. 2. Hành: Từ "Hành" có thể mang nhiều ý nghĩa, như hành động, di chuyển, hoặc thực hiện một cái gì đó. Nó cũng có thể liên quan đến việc theo đuổi một con đường hay một mục tiêu nào đó.

Thi Quỳnh
84,838
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách giải thích và ngữ cảnh. Trong văn học, "Thi" có thể hiểu là thơ ca, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một tên riêng hoặc thể hiện sự thanh tao. - "Quỳnh" thường được hiểu là một loài hoa nở về đêm, hoa Quỳnh, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, thanh khiết và hiếm có. Hoa Quỳnh thường được coi là biểu tượng của sự dịu dàng và tinh tế.

Thiên Mỹ
84,586
Tên Thiên Mỹ nghĩa là được trời ban cho vẻ thanh tú, có tài, tính tình hiền hậu. Trung niên cát tường, cuối đời hưng vượng

Thi Ngọc
84,235
Thi: Trong từ điển Hán Việt, "Thi" mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự thanh tao, thường liên quan đến văn chương, thơ ca. Nó gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn nhạy cảm, yêu thích cái đẹp và có năng khiếu nghệ thuật. "Thi" còn có thể hiểu là sự tinh tế, duyên dáng trong cách cư xử và giao tiếp. Ngọc: "Ngọc" là một loại đá quý, tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết và giá trị. Nó mang ý nghĩa về vẻ đẹp hoàn mỹ, sự sang trọng và phẩm chất cao thượng. "Ngọc" còn tượng trưng cho những điều tốt lành, may mắn và thịnh vượng. Tên "Thi Ngọc" gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, thanh tú, có tâm hồn nghệ sĩ và phẩm chất cao quý. Tên này mang ý nghĩa về sự kết hợp giữa vẻ đẹp bên ngoài và vẻ đẹp tâm hồn, giữa sự tinh tế và sự cao thượng. "Thi Ngọc" có thể được hiểu là "viên ngọc đẹp đẽ của thơ ca" hoặc "vẻ đẹp thanh tao như ngọc". Nhìn chung, đây là một cái tên đẹp, ý nghĩa và mang nhiều mong ước tốt lành cho người sở hữu.

Tìm thêm tên

hoặc