Tìm theo từ khóa "Tơ"

Tống Tâm
63,365
- "Tống" thường là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ này không có ý nghĩa cụ thể mà thường chỉ đơn giản là một phần của danh tính cá nhân. - "Tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là "trái tim," "tâm hồn," hoặc "tâm trí." Từ này thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất như tình cảm, sự chân thành và lòng nhân ái.

Stoney Nhien
62,382
1. Stoney: Từ này trong tiếng Anh có nghĩa là "đá" hoặc "gai góc". Trong ngữ cảnh tên người, "Stoney" có thể được sử dụng như một biệt danh thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiên cường hoặc có thể liên quan đến một kỷ niệm nào đó với đá hoặc thiên nhiên. 2. Nhien: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát hoặc có thể là "nhẹ nhàng" trong tiếng Việt. Tùy thuộc vào chữ Hán có thể được sử dụng để viết, ý nghĩa có thể thay đổi. Khi kết hợp lại, "Stoney Nhien" có thể được hiểu là một cái tên hoặc biệt danh thể hiện sự mạnh mẽ nhưng vẫn có sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó có thể phản ánh tính cách của một người hoặc một phong cách sống nào đó.

Toàn Phát
61,951
Ý nghĩa từ ngữ: - "Toàn" có thể hiểu là "toàn bộ", "hoàn thiện" hoặc "toàn vẹn". - "Phát" thường có nghĩa là "phát triển", "phát đạt" hoặc "thành công". Kết hợp lại, "Toàn Phát" có thể được hiểu là "phát triển toàn diện" hoặc "thành công trọn vẹn". Đây là một tên có ý nghĩa tích cực, thể hiện ước vọng về sự thành công và phát triển trong cuộc sống.

Tống Viên
58,390

Tố Anh
57,470
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang. "Tố" là một từ thường đi kèm dùng để diễn tả một người con gái đẹp. Người con gái được đặt tên là Tố Anh là chỉ sự mong ước của cha mẹ sau này con sẽ xinh đẹp và tài giỏi trên nhiều phương diện.

Tony
56,167
Tony: Con biết quan tâm đến người khác, một tên ở nhà dễ thương cho bé

Lạc Tổng
55,676
"Lạc" theo nghĩa Hán - Việt là yên vui, thoải mái, lạc quan yêu đời. Đệm "Lạc" để chỉ người luôn biết suy nghĩ theo hướng tích cực, sống vui tươi, không nặng ưu phiền, tâm hồn trong sáng lạc quan. Tên Tổng: chưa rõ nghĩa.

Mintoi
55,435

Mì Tôm
55,242
Tên một món ăn phổ biến

Sato
54,866
Tên "Sato" là một họ phổ biến trong văn hóa Nhật Bản. Trong tiếng Nhật, "Sato" (佐藤) thường được viết bằng kanji, trong đó "佐" có nghĩa là "giúp đỡ" và "藤" có nghĩa là "cây glycine" (một loại cây leo). Họ này có thể được dịch là "người giúp đỡ" hoặc "gia đình của cây glycine".

Tìm thêm tên

hoặc