Tìm theo từ khóa "Quá"

Quang Đăng
73,163
Quang Đăng: Chàng trai của bố mẹ, hãy tỏa sáng, rạng rỡ và đạt được thành công.

Quang Khánh
72,664
Theo nghĩa Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, tỏa sáng, còn "Khánh" có nghĩa là vui tươi, hạnh phúc, mang lại niềm vui cho mọi người. Tên "Quang Khánh" mang ý nghĩa là một người con trai có tâm hồn sáng láng, rạng rỡ, luôn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Họ là những người có tấm lòng nhân ái, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, mang lại bình an và hạnh phúc cho mọi người.

Trúc Quân
72,647
Tên Trúc lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trúc là biểu tượng của người quân tử bởi loại cây này tuy cứng mà vẫn mềm mại, đổ mà không gãy, rỗng ruột như tâm hồn an nhiên, tự tại, không chạy theo quyền vị, vật chất. Tên Trúc Quân mong con bản tính thông minh, đa tài, nhanh trí, cuộc sống an nhiên

Hiểu Quân
72,626
"Hiểu" là buổi sớm. "Hiểu Quân" nghĩa là vị vua trẻ mới đăng quang, ngụ ý con sẽ là người có đức độ tài cán hơn người.

Quang Hùng
71,486
Quang là ánh sáng, kết hợp với hùng mang yếu tố mạnh mẽ, thể hiện bản lĩnh và tầm vóc lớn lao của người nam nhi

Bá Quang
71,299
Tên đệm Bá: "Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. Vì vậy, nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh thì nên đặt đệm này cho con. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Quảng Thạnh
70,412
Tên đệm Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất. Tên chính Thạnh: "Thạnh" là một cách gọi khác của "Thịnh" có nghĩa là sáng, rực rỡ, chói lọi, hưng thịnh, đồng nghĩa với những lời khen. Tên "Thạnh" cũng mang ý nghĩa như tên "Thịnh", thể hiện sự mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc, giàu sang, ấm no, hạnh phú.

Phương Quân
70,156
Tên Phương Quân chỉ người thông minh, lanh lợi, thanh tú, có tài, tính tình hiền hậu. Trung niên cát tường, cuối đời hưng vượng, cả đời yên ổn, bình dị

Quân Thoa
69,946
Quân (軍): Nghĩa phổ biến: Quân đội, binh lính, sức mạnh, kỷ luật, sự mạnh mẽ, uy nghiêm. Ý nghĩa khác: Có thể mang nghĩa là người có tài lãnh đạo, có chí lớn, có khả năng chỉ huy và bảo vệ. Thoa (釵): Nghĩa gốc: Trâm cài tóc, một vật trang sức dành cho phụ nữ, biểu tượng của sự nữ tính, duyên dáng, dịu dàng. Ý nghĩa khác: Thường liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tú, sự tinh tế, sang trọng và quý phái. Tên Quân Thoa có sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ, kiên cường (Quân) và vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính (Thoa). Có thể hiểu theo một số cách sau: Sự cân bằng: Người mang tên này có thể có tính cách cân bằng giữa mạnh mẽ và dịu dàng, có khả năng đối mặt với khó khăn nhưng vẫn giữ được nét duyên dáng, mềm mại. Sức mạnh tiềm ẩn: Vẻ ngoài có thể dịu dàng, nữ tính nhưng bên trong lại ẩn chứa sức mạnh, ý chí kiên cường và khả năng lãnh đạo. Vẻ đẹp quyền lực: Tên gợi lên hình ảnh một người phụ nữ vừa xinh đẹp, vừa có quyền lực và sự tự tin. Tên Quân Thoa là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, duyên dáng, cân bằng và sức mạnh tiềm ẩn. Nó phù hợp cho cả tên thật và biệt danh, tùy thuộc vào mong muốn và tính cách của người mang tên.

Quang Tạo
69,685
1. Quang: Trong tiếng Việt, "Quang" thường mang nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, rõ ràng. Nó có thể biểu thị sự thông minh, sáng tạo, hoặc sự trong sáng. 2. Tạo: Từ "Tạo" có thể hiểu là tạo ra, sáng tạo, xây dựng. Nó thường liên quan đến việc tạo ra cái gì đó mới mẻ, có giá trị.

Tìm thêm tên

hoặc