Tìm theo từ khóa "On"

Thành Tôn
106,668
Thành: Nghĩa gốc: Hoàn thành, đạt được, nên. Ý nghĩa mở rộng: Sự thành công, sự viên mãn, sự hoàn thiện, đạt được mục tiêu, có địa vị. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái sẽ đạt được thành công trong cuộc sống, có sự nghiệp vững chắc, trở thành người có ích cho xã hội. Tôn: Nghĩa gốc: Tôn kính, kính trọng, cao quý. Ý nghĩa mở rộng: Sự ngưỡng mộ, sự kính nể, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, vị trí cao trong xã hội. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái sẽ có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người yêu quý và kính trọng, sống ngay thẳng và biết kính trên nhường dưới. Tổng kết: Tên "Thành Tôn" mang ý nghĩa về một người vừa thành công trong sự nghiệp, vừa có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người kính trọng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc sống viên mãn, thành công và được xã hội công nhận cho con cái.

Huy Thương
106,463
1. Huy: Trong tiếng Việt, "Huy" thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự nổi bật. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, tài năng, hoặc có một vị trí quan trọng trong xã hội. 2. Thương: "Thương" có nghĩa là yêu thương, tình cảm, sự quan tâm. Từ này thường gợi lên cảm giác ấm áp, gần gũi và sự chăm sóc. Khi kết hợp lại, "Huy Thương" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện một người có tài năng, nổi bật và đồng thời cũng là người có tấm lòng nhân ái, biết yêu thương và quan tâm đến người khác.

Timon
106,276
Timon là một cái tên mang nhiều ý nghĩa và xuất xứ khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc văn hóa. Từ tiếng Hy Lạp, Timon (Τίμων) có nghĩa là "tôn trọng", "đáng kính" hoặc "người được tôn trọng". Cái tên này gợi lên hình ảnh một người được ngưỡng mộ và kính trọng bởi những người xung quanh. Trong tiếng Anh, Timon đôi khi được coi là một biến thể của Timothy, có nghĩa là "tôn vinh Chúa" hoặc "kính sợ Chúa". Điều này mang đến một ý nghĩa tôn giáo và đạo đức cho cái tên. Tổng kết lại, tên Timon mang ý nghĩa về sự tôn trọng, lòng kính trọng và đôi khi liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo. Nó gợi lên hình ảnh một người đáng ngưỡng mộ và có đạo đức tốt.

Phương Scane
106,268

Đồng Hoa
106,253
1. Đồng: Trong tiếng Việt, "Đồng" có thể mang nghĩa là cánh đồng, biểu thị sự rộng lớn, bao la và phì nhiêu. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự bình dị, gần gũi với thiên nhiên. 2. Hoa: "Hoa" thường được hiểu là hoa, biểu tượng của vẻ đẹp, sự tinh tế và sự tươi mới. Hoa cũng có thể đại diện cho sự phát triển, nở rộ và sự sống.

Phương Quế
106,165
Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Phương Quế có ý chỉ con người thông minh, xinh đẹp, có thực tài, giá trị

Sương Mai
106,048
Sương Mai: Cô gái thích mơ mộng, dịu dàng và luôn hòa đồng.

Mỵ Lương
106,048
Tên đệm Mỵ: Đệm Mỵ có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là xinh đẹp, đáng yêu. Ngoài ra, đệm Mỵ còn có thể mang ý nghĩa khác là chim họa mi, loài chim có tiếng hót trong trẻo, thánh thót. Đệm "Mỵ" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái của mình sẽ xinh đẹp, đáng yêu, có giọng nói trong trẻo, thánh thót và có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Công Triều
106,020
Trong tiếng Việt, "Công" thường có nghĩa là "công lao", "công việc" hoặc "sự nghiệp", thể hiện sự nỗ lực và thành công trong cuộc sống. "Triều" có thể hiểu là "triều đại", "thời kỳ" hoặc "sự tôn kính", thể hiện sự trang trọng và uy quyền. Kết hợp lại, "Công Triều" có thể mang ý nghĩa là "sự nghiệp vinh quang" hoặc "công lao trong triều đình", thể hiện một người có đóng góp quan trọng trong xã hội hoặc có vị trí cao trong cộng đồng.

Quế Phương
105,986
"Quế" theo nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Quế Phương có ý chỉ con người có thực tài, giá trị, thông minh, lanh lợi, cả đời sẽ sống yên ổn, bình dị

Tìm thêm tên

hoặc