Tìm theo từ khóa "Mi"

Mật Mía
95,786
Tên "Mật Mía" có ý nghĩa liên quan đến một loại nguyên liệu tự nhiên. "Mật" thường chỉ chất lỏng ngọt, có thể là mật ong hoặc các loại siro tự nhiên. "Mía" là cây mía, từ đó người ta chiết xuất ra đường và mật mía. Mật mía là sản phẩm thu được từ quá trình nấu nước mía, có màu nâu sẫm và vị ngọt đậm đà. Trong văn hóa Việt Nam, mật mía thường được dùng trong nhiều món ăn truyền thống và có thể mang ý nghĩa về sự ngọt ngào, tự nhiên và gần gũi với nông thôn.

Minh Thủy
95,468
"Minh" bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra (bình minh) thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp. "Minh Thuỷ" có nghĩa là cha mẹ mong con mọi sự đều thuận lợi

Mira
95,012
Mira là sự kết hợp của 4 từ mang biểu tượng của sự tự do, mạnh mẽ và đầy sáng tạo, bao gồm Massive (To lớn) – Interesting (Thú vị) – Running (Chạy) – Action (Hành động).

Minh Điệp
94,873
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Điệp có ý nghĩa hoa phượng. Báo hiệu kỳ nghỉ sau thời gian học tập, với màu đỏ thể hiện quyền lực, niềm tin và sự cố gắng để đạt được những điều tốt đẹp nhất. Hình dáng như đuôi loài chim phượng, thể hiện sự quý tộc, sang trọng.

Minh Danh
94,212
Minh Danh nghĩa là mong con luôn anh minh, sáng suốt, tiếng tăm lừng lẫy

MiA
93,894
Mia - Tên Mia có nguồn gốc từ tiếng Italia và nghĩa là nhỏ, yêu dấu. Đây là một cái tên ngắn gọn và đáng yêu

Minh Chi
93,767
Minh Chi: Minh có nghĩa là minh bạch, ngay thẳng, rõ ràng, tâm hồn trong sáng do vậy Minh Chi ý chỉ con có cuộc sống yên ổn, tâm hồn không phải lo nghĩ nhưng luôn sáng suốt minh mẫn giải quyết mọi việc.

Minh John
93,492
- "Minh" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, có nghĩa là "sáng", "rõ ràng", hoặc "thông minh". Tên này thường được dùng để biểu thị sự sáng suốt, thông thái hoặc sự rõ ràng trong suy nghĩ. - "John" là một tên phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "Chúa nhân từ" hoặc "món quà của Chúa". Đây là một trong những tên phổ biến nhất trong các nền văn hóa phương Tây. Khi kết hợp lại, "Minh John" có thể thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa Việt và phương Tây, và có thể mang ý nghĩa của sự thông thái và lòng nhân từ.

Mai Mít
93,398
Tên "Mai Mít" mang ý nghĩa kết hợp giữa sự khởi đầu tươi mới và sự ngọt ngào, gần gũi. "Mai" gợi lên hình ảnh của mùa xuân, của sự khởi đầu, của tương lai tươi sáng và những điều tốt đẹp sắp đến. Nó mang ý nghĩa về sự trẻ trung, năng động và đầy hy vọng. "Mít" là một loại trái cây quen thuộc, tượng trưng cho sự ngọt ngào, gần gũi, thân thiện và sự trù phú, sung túc. Nó mang đến cảm giác ấm áp, giản dị và đáng yêu. Tổng hợp lại, "Mai Mít" là một cái tên mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, ngọt ngào, gần gũi và tràn đầy hy vọng. Nó thể hiện sự kết hợp giữa sự trẻ trung, năng động và sự ấm áp, giản dị, tạo nên một cái tên độc đáo và dễ thương.

Thu Mít
92,987
1. Thu: Đây có thể là tên riêng phổ biến dành cho nữ giới tại Việt Nam, thường mang ý nghĩa liên quan đến mùa thu, mùa của sự lãng mạn, dịu dàng và thanh bình. 2. Mít: Đây là tên của một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Việt Nam. Mít có hương vị ngọt ngào và thơm ngon, thường được dùng để chỉ những người có tính cách dễ thương, ngọt ngào hoặc có ngoại hình tròn trịa, đáng yêu. Kết hợp lại, "Thu Mít" có thể là một cái tên dễ thương và độc đáo, gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, ngọt ngào và đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc