Tìm theo từ khóa "Ha"

Trịnh Hải
70,393

Thái Phú
70,166
1. Thái: Từ này thường có nghĩa là "rộng lớn", "hưng thịnh" hoặc "thái bình". Nó thể hiện sự an lành, thịnh vượng và sự phát triển. 2. Phú: Từ này có nghĩa là "giàu có", "phú quý" hoặc "thịnh vượng". Nó thể hiện sự giàu sang, sung túc và thành công. Khi kết hợp lại, "Thái Phú" có thể hiểu là "sự thịnh vượng lớn lao" hoặc "sự giàu có và hạnh phúc". Đây là một cái tên thể hiện mong muốn về một cuộc sống sung túc, an khang và hạnh phúc. Ngoài ra, trong văn hóa Việt Nam, tên gọi thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện ước vọng của cha mẹ dành cho con cái, do đó "Thái Phú" có thể được xem là một cái tên mang lại nhiều hy vọng và may mắn.

Thảo My
70,147
Người con gái đoan trang có gương mặt thanh tú

Tuyết Hà
70,140
Tuyết Hà có nghĩa là dòng sông băng, thể hiện con xinh đẹp, sâu lắng như sông & trong sáng thanh tao như tuyết.

Nhật Tú
70,123
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Tú: Tú có nghĩa là "ngôi sao", chỉ những người thông minh, có tài năng hơn người, luôn tỏa sáng theo cách của chính mình. Ngoài ra Tú còn có ý nghĩa là "dung mạo xinh đẹp, đáng yêu", chỉ những người có ngoại hình đẹp đẽ, thanh tú, dịu dàng.

Nhâm
70,098
1. Nhân Tố Thiên Can: Trong hệ thống lịch can chi của văn hóa Á Đông, "Nhâm" là một trong 10 thiên can. Nó thường được liên kết với yếu tố nước và có thể tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt, và khả năng thích ứng. 2. Ý Nghĩa Cá Nhân: Tùy thuộc vào từng gia đình, tên "Nhâm" có thể mang ý nghĩa riêng biệt, có thể liên quan đến một kỷ niệm, sự kiện hoặc đặc điểm mà cha mẹ mong muốn con mình có. 3. Âm Hán Việt: Trong một số trường hợp, "Nhâm" có thể được hiểu theo âm Hán Việt, liên quan đến các chữ Hán có ý nghĩa khác nhau.

Khả Vy
70,018
Tên đệm Khả: Khả trong tiếng Hán Việt có nghĩa là có thể. Với đệm này cha mẹ mong con luôn có thể làm được mọi việc, giỏi giang, tài năng đạt được thành công trong cuộc sống. Tên chính Vy: Theo từ điển Hán – Việt, “Vy” có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những cô bé có tên Vy thường có ngoại hình ưa nhìn, đáng yêu và thích bay nhảy.

Liên Hải
69,938
"Liên" thường có nghĩa là "liên kết", "liên lạc" hoặc "hoa sen", trong khi "Hải" có nghĩa là "biển". Khi kết hợp lại, "Liên Hải" có thể được hiểu là "liên kết với biển" hoặc "hoa sen bên biển".

Hạo
69,788
Hạo theo tiếng Hán Việt có nghĩa là trời rộng bao la khôn cùng, ý chỉ người tài giỏi. Tên thường dành cho nam.

Linh Châu
69,750
Cái tên "Linh Châu" là mong con luôn thông minh, xinh đẹp và toả sáng như những ngọc ngà châu báu

Tìm thêm tên

hoặc