Tìm theo từ khóa "E"

Yến Thảo
88,367
- "Yến" có thể mang ý nghĩa là chim yến, một loài chim nhỏ, nhanh nhẹn và thường được coi là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc. Ngoài ra, "Yến" cũng có thể liên quan đến sự thanh tao và quý phái. - "Thảo" thường có nghĩa là cỏ, biểu tượng cho sự mềm mại, dịu dàng và hiền hòa. Ngoài ra, "Thảo" cũng có thể gợi nhớ đến lòng hiếu thảo, sự kính trọng và yêu thương đối với gia đình. Kết hợp lại, "Yến Thảo" có thể mang ý nghĩa là một người con gái dịu dàng, thanh tao, hiền hòa và mang lại niềm vui, hạnh phúc cho gia đình.

Hạnh Yến
88,352
Hạnh Yến: Là hình ảnh một người con gái thùy mị, nết na và hiền diu. Luôn quan tâm, chăm sóc gia đình và những người xung quanh.

Mỹ Diện
88,313
Mỹ: Ý nghĩa: Chữ "Mỹ" mang ý nghĩa là đẹp, xinh đẹp, tốt đẹp. Nó thường được dùng để chỉ những điều có giá trị thẩm mỹ cao, gây ấn tượng và thu hút người nhìn. Gợi ý: Trong tên gọi, "Mỹ" thường mang đến cảm giác về một người có vẻ ngoài ưa nhìn, tính cách dịu dàng, thanh lịch và phẩm chất tốt đẹp. Diện: Ý nghĩa: Chữ "Diện" có nghĩa là khuôn mặt, dung mạo, vẻ bề ngoài. Nó tập trung vào diện mạo, hình thức bên ngoài của một người. Gợi ý: Khi kết hợp với "Mỹ", "Diện" nhấn mạnh vào vẻ đẹp trên khuôn mặt, sự tươi tắn, rạng rỡ và thu hút của người đó. Tổng kết: Tên "Mỹ Diện" mang ý nghĩa tổng thể là một người có khuôn mặt xinh đẹp, ưa nhìn, có sức hút và mang đến cảm giác dễ chịu cho người đối diện. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ xinh đẹp, duyên dáng và được nhiều người yêu mến.

Snake
88,282
Tên "Snake" trong tiếng Anh có nghĩa là "rắn".

Mỹ Hiếu
88,128

Phoebe
88,106
Phoebe: tỏa sáng.

Tuyết Hải
88,063
Hải: Biển, chỗ trăm sông đều đổ vào, gần đất gọi là hải, xa đất gọi là dương. Tuyết: Tinh thể băng nhỏ và trắng kết thành khối xốp, nhẹ, rơi ở vùng có khí hậu lạnh. Tuyết rơi. Tuyết tan. Trắng như tuyết

Triệu Mẫn
88,017
Tên Triệu Mẫn trong tiếng Hán là 赵敏 (Zhao Min). Đây là tên của một nhân vật hư cấu nổi tiếng trong tiểu thuyết Ỷ Thiên Đồ Long Ký của nhà văn Kim Dung. Ý nghĩa của tên này được xây dựng dựa trên sự kết hợp của họ và tên đệm, phản ánh phần nào tính cách và thân phận của nhân vật. Thành phần thứ nhất là họ Triệu (赵 - Zhao). Đây là một họ lớn và phổ biến ở Trung Quốc, mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc. Trong bối cảnh của tiểu thuyết, Triệu Mẫn là con gái của Nhữ Dương Vương Sát Hãn Đặc Mộc Nhĩ, một quý tộc Mông Cổ có địa vị cao trong triều đình nhà Nguyên. Việc sử dụng họ Triệu, một họ Hán, cho nhân vật này có thể là một cách để Kim Dung nhấn mạnh sự hòa hợp hoặc sự tiếp xúc văn hóa giữa người Hán và người Mông Cổ, hoặc đơn giản là một cách Hán hóa tên gọi của cô khi cô hoạt động trong giới giang hồ. Họ Triệu mang lại cảm giác về sự cao quý, quyền lực và xuất thân danh giá. Thành phần thứ hai là tên Mẫn (敏 - Min). Chữ Mẫn này có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh, sắc sảo, nhạy bén. Đây là một từ thường được dùng để miêu tả trí tuệ và sự lanh lợi. Việc đặt tên Mẫn hoàn toàn phù hợp với tính cách của Triệu Mẫn. Cô là một người phụ nữ cực kỳ thông minh, có tài thao lược quân sự và chính trị, luôn đi trước đối thủ một bước trong các âm mưu và kế hoạch. Sự nhanh nhạy của cô không chỉ thể hiện qua trí óc mà còn qua hành động, cô luôn có khả năng ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống nguy hiểm. Tổng kết ý nghĩa tên Triệu Mẫn, tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ xuất thân cao quý (Triệu) nhưng lại vô cùng thông minh, lanh lợi và sắc sảo (Mẫn). Tên gọi này đã khắc họa chính xác bản chất của nhân vật: một quận chúa Mông Cổ quyền lực, người đã dùng trí tuệ phi thường của mình để đối đầu với các anh hùng võ lâm, đồng thời cũng là người đã chinh phục được trái tim của Trương Vô Kỵ bằng sự thông minh và cá tính mạnh mẽ không ai sánh kịp. Tên Triệu Mẫn là sự kết hợp hài hòa giữa quyền lực và trí tuệ.

Thi Huyền
87,993
- "Thi" có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng và ngữ cảnh. Nó có thể mang nghĩa là "thơ", ám chỉ sự nhẹ nhàng, bay bổng và nghệ thuật. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một từ Hán Việt thường dùng trong tên gọi để tạo âm điệu nhẹ nhàng. - "Huyền" thường được hiểu là "huyền diệu" hoặc "kỳ diệu", mang ý nghĩa về sự bí ẩn, sâu sắc và tinh tế. Trong âm nhạc, "huyền" cũng có thể chỉ đến một nốt nhạc trầm, tạo cảm giác êm dịu. Kết hợp lại, tên "Thi Huyền" có thể được hiểu là một cái tên gợi lên hình ảnh của sự nhẹ nhàng, tinh tế và có chút bí ẩn, mang đến cảm giác nghệ thuật và sâu sắc. Tên này có thể phù hợp với những người có tính cách dịu dàng, sáng tạo và sâu lắng.

Ngọc Biết
87,969

Tìm thêm tên

hoặc