Tìm theo từ khóa "An"

Lan Thanh
88,360
Lan: Lan là tên một loài hoa quý, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng và kín đáo. Hoa lan thường mang vẻ đẹp thanh tao, tinh tế, không phô trương, gợi cảm giác nhẹ nhàng, thư thái. Trong văn hóa Việt Nam, hoa lan còn tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và may mắn. Đặt tên con là Lan thể hiện mong muốn con lớn lên xinh đẹp, duyên dáng và có cuộc sống sung túc. Thanh: Thanh mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, không vẩn đục. Nó gợi lên hình ảnh của sự thanh cao, đức hạnh và phẩm chất tốt đẹp. Thanh còn có nghĩa là màu xanh, màu của sự sống, hy vọng và sự tươi mới. Đặt tên con là Thanh thể hiện mong muốn con có tâm hồn trong sáng, cuộc sống bình an và luôn tràn đầy năng lượng tích cực. Tổng kết: Tên Lan Thanh là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của hoa lan và phẩm chất trong sáng, cao quý của chữ Thanh. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có tâm hồn thanh cao, đức hạnh và cuộc sống bình an, hạnh phúc. Tên Lan Thanh thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, tràn đầy niềm vui và may mắn cho con.

Hạnh Yến
88,352
Hạnh Yến: Là hình ảnh một người con gái thùy mị, nết na và hiền diu. Luôn quan tâm, chăm sóc gia đình và những người xung quanh.

Nhật Tuấn
88,276
- Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường được liên kết với mặt trời, ánh sáng, và sự tươi sáng. Nó có thể biểu thị cho sự rực rỡ, năng lượng, và sự sống. - Tuấn: Từ "Tuấn" thường được hiểu là thông minh, tài giỏi, hoặc khéo léo. Nó cũng có thể biểu thị cho sự lịch thiệp và phong nhã. Khi kết hợp lại, tên "Nhật Tuấn" có thể được hiểu là "Người thông minh, tài giỏi như ánh sáng mặt trời" hoặc "Người có phẩm chất tốt đẹp và rực rỡ". Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống tươi sáng, thành công và đầy năng lượng.

Quỳnh Thanh
88,264
Quỳnh Thanh có nghĩa là hoa quỳnh vẫn còn tươi, hay mới chớm nở. Tên Quỳnh Thanh là mong muốn con được xinh đẹp, quý phái, khỏe mạnh và được yêu thương, chiều chuộng

Tran Lich
88,235
Trần: Nguồn gốc: Trần là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam, mang ý nghĩa về sự lâu đời, kế thừa và truyền thống gia đình. Ý nghĩa biểu tượng: Họ Trần thường gợi lên hình ảnh về một dòng dõi có lịch sử, có nền tảng, và có những giá trị được gìn giữ qua nhiều thế hệ. Lịch: Ý nghĩa đen: "Lịch" có nghĩa là sự ghi chép thời gian, hệ thống ngày tháng, năm tháng. Nó liên quan đến sự sắp xếp, trật tự và sự tuần hoàn của thời gian. Ý nghĩa bóng: "Lịch" còn mang ý nghĩa về sự ghi chép lại những sự kiện, những dấu mốc quan trọng trong cuộc đời. Nó có thể tượng trưng cho một cuộc đời có nhiều trải nghiệm, nhiều câu chuyện để kể. Tổng kết: Tên "Trần Lịch" có thể được hiểu theo nhiều cách, nhưng nhìn chung nó gợi lên hình ảnh về một người: Có nguồn gốc, có nền tảng: Thừa hưởng những giá trị tốt đẹp từ gia đình, dòng họ. Sống có kế hoạch, có mục tiêu: Biết trân trọng thời gian, sắp xếp cuộc sống một cách khoa học và có trật tự. Có nhiều trải nghiệm, nhiều câu chuyện: Cuộc đời phong phú, đa dạng, có nhiều dấu ấn đáng nhớ. Có khả năng ghi nhớ, lưu giữ những kỷ niệm: Trân trọng quá khứ, rút kinh nghiệm từ những bài học đã qua. Tóm lại, tên "Trần Lịch" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, sống có mục đích và có một cuộc đời đáng sống.

Ngọc Truân
88,218
Tên Ngọc Truân có thể được phân tích từ hai phần: "Ngọc" và "Truân". 1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Ngọc cũng thường được liên kết với những giá trị tốt đẹp, sự sang trọng và may mắn. 2. Truân: Từ "Truân" ít phổ biến hơn và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Một số nguồn giải thích rằng "Truân" có thể liên quan đến sự bền bỉ, kiên trì, hoặc có thể mang nghĩa là "khó khăn, gian khổ". Khi kết hợp lại, tên "Ngọc Truân" có thể hiểu là "Ngọc quý giữa những gian truân", biểu thị cho một người có giá trị, đẹp đẽ nhưng cũng đã trải qua những thử thách, khó khăn trong cuộc sống.

Ong Trang
88,165
Ong: Trong văn hóa Việt Nam, hình ảnh con ong thường gắn liền với sự chăm chỉ, cần cù, siêng năng và đoàn kết. Ong tượng trưng cho sự nỗ lực không ngừng nghỉ để xây dựng và tạo ra những điều tốt đẹp. Ong còn mang ý nghĩa về sự ngọt ngào, trù phú, bởi chúng tạo ra mật ong - một sản phẩm quý giá và bổ dưỡng. Trong một số quan niệm, ong còn thể hiện sự thông minh, khéo léo và khả năng tổ chức cao. Trang: "Trang" mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự thanh tú, duyên dáng và phẩm hạnh tốt đẹp của người con gái. Nó gợi lên hình ảnh một người phụ nữ xinh đẹp, dịu dàng và đức hạnh. "Trang" còn có nghĩa là trang sách, trang giấy, biểu tượng cho tri thức, sự học hành và những điều tốt đẹp được ghi lại, lưu giữ. "Trang" cũng có thể hiểu là sự trang trọng, lịch sự, thể hiện một người có phong thái đoan trang, nhã nhặn. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Ong Trang" là một sự kết hợp hài hòa giữa những phẩm chất tốt đẹp. Nó gợi lên hình ảnh một người phụ nữ vừa chăm chỉ, cần cù, lại vừa xinh đẹp, duyên dáng và có phẩm hạnh tốt. Tên này có thể mang ý nghĩa về một người con gái luôn nỗ lực, cố gắng trong cuộc sống để đạt được thành công, đồng thời vẫn giữ được vẻ đẹp tâm hồn và sự thanh cao trong nhân cách.

Hằng Cam
88,097
1. Ý nghĩa từng từ: - "Hằng" thường được dùng để chỉ sự vĩnh cửu, bền vững, hoặc có thể liên quan đến ánh sáng, như trong "Hằng Nga" (mặt trăng). - "Cam" có thể liên quan đến màu sắc, thường là màu cam, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự tươi sáng, vui vẻ. 2. Ngữ cảnh tên người: - Nếu "Hằng Cam" là tên thật, nó có thể mang ý nghĩa là một người phụ nữ với tính cách tươi sáng, bền bỉ và có sự lạc quan trong cuộc sống. - Nếu là biệt danh, "Hằng Cam" có thể được đặt dựa trên tính cách, sở thích, hoặc những đặc điểm nổi bật của người đó, chẳng hạn như sở thích về màu sắc hoặc tính cách vui vẻ, thân thiện. Tóm lại, "Hằng Cam" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tươi sáng và bền vững.

Ngân Trang
87,919
Tên đệm Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con đệm Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Hoàng Việt
87,897
Con sẽ giống như nước Việt Nam huy hoàng, là người can đảm, mạnh mẽ

Tìm thêm tên

hoặc