Tìm theo từ khóa "In"

Win
56,207
Tên mang ý nghĩa là chiến thắng nhưng không phải là chiến thắng người khác hay chiến thắng trò chơi nào đó mà là chiến thắng bản thân mình.

Thế Bình
56,120
Chữ "Thế" mang nghĩa quyền thế, quyền lực. Tên con mang tham vọng về một quyền lực sức mạnh to lớn có thể tạo ra những điều vĩ đại. "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Vì vậy, tên "Thế Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định

Quốc Ninh
56,057
Tên đệm Quốc: Là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt đệm cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. Tên chính Ninh: Nghĩa Hán Việt là trật tự trị an, chỉ về sự ổn định, tốt đẹp.

Bảo Linh
56,011
Bảo Linh: Bảo có nghĩa là con quý như châu báu, của gia bảo của gia đình. Linh là thông minh. Tên Bảo Linh mang nghĩa là con chính là người con thông minh, là bảo vật vô cùng quý giá của bố mẹ và gia đình.

Minh Tú
55,983
Ngôi sao sáng, xinh đẹp rực rỡ trên bầu trời

Ninh Hy
55,917
Đệm Ninh: Nghĩa Hán Việt là trật tự trị an, chỉ về sự ổn định, tốt đẹp. Hy: Mang ý nghĩa của sự mong muốn và hy vọng. Người có tên này sẽ anh minh, tôn quý và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Alvin
55,760
Một phiên bản hiện đại hóa khác của tên tiếng Anh cổ, Alvin có nghĩa là 'người bạn thông thái'.

Minh Nghi
55,695
Tên Minh Nghi là một sự kết hợp tinh tế giữa hai yếu tố Hán Việt, mang ý nghĩa sâu sắc về trí tuệ, sự sáng suốt và phẩm hạnh cao quý. Đây là một cái tên thường được đặt với kỳ vọng người mang tên sẽ trở thành một người có tầm nhìn xa trông rộng và có đạo đức mẫu mực. Phân tích thành phần "Minh" Thành phần "Minh" (明) có nghĩa là sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch. Trong văn hóa Á Đông, "Minh" không chỉ đơn thuần là ánh sáng vật lý mà còn tượng trưng cho trí tuệ, sự thông suốt và khả năng nhận biết chân lý. Người mang tên lót hoặc tên chính là Minh thường được kỳ vọng là người thông minh, có khả năng phân tích vấn đề một cách rõ ràng, và luôn hành động một cách chính trực, công khai. "Minh" còn gợi lên hình ảnh của sự rực rỡ, thành công và tương lai tươi sáng. Phân tích thành phần "Nghi" Thành phần "Nghi" (儀) mang ý nghĩa là nghi thức, nghi lễ, phép tắc, hoặc dáng vẻ, phong thái trang nghiêm. "Nghi" còn có nghĩa là sự mẫu mực, chuẩn mực đạo đức, và phẩm hạnh cao quý. Khi dùng trong tên, "Nghi" thể hiện mong muốn người con sẽ có phong thái đoan trang, lịch sự, biết giữ gìn lễ nghĩa và luôn tuân thủ các quy tắc đạo đức xã hội. Nó hàm ý về một người có nhân cách tốt, được mọi người kính trọng vì sự trang nhã và chuẩn mực trong hành vi. Tổng kết ý nghĩa tên Minh Nghi Khi kết hợp lại, tên Minh Nghi (明儀) mang ý nghĩa tổng quát là "sự sáng suốt mẫu mực" hoặc "phong thái trang nghiêm rực rỡ". Tên này gửi gắm hy vọng người mang tên sẽ là một người vừa có trí tuệ vượt trội (Minh) vừa có phẩm hạnh cao quý, phong thái chuẩn mực (Nghi). Đây là một người không chỉ thông minh, nhìn rõ mọi vấn đề mà còn biết cách ứng xử đúng mực, giữ gìn danh dự và luôn là tấm gương sáng về đạo đức và trí tuệ cho những người xung quanh. Tên Minh Nghi là sự cân bằng hoàn hảo giữa tài năng và đức hạnh.

Ỉn
55,573
Ỉn là tiếng kêu của con lợn khi đòi ăn. Đặt tên này cho con mong con đáng yêu, dễ nuôi, dễ ăn và luôn háu hỉnh

Trà Linh
55,565
1. Trà: Trong tiếng Việt, "Trà" thường có nghĩa là "chè", một loại thức uống phổ biến. Nó cũng có thể được dùng để chỉ cây chè, loại cây được sử dụng để sản xuất trà. Ngoài ra, "Trà" còn có thể là một tên riêng, thường được đặt cho nữ giới. 2. Linh: Từ "Linh" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa. Nó có thể mang nghĩa là "linh thiêng", "linh hoạt", hoặc "nhanh nhẹn". "Linh" cũng thường được dùng làm tên riêng, phổ biến cho cả nam và nữ. Kết hợp lại, "Trà Linh" có thể gợi lên hình ảnh của một người có sự nhẹ nhàng, thanh khiết như trà, nhưng cũng nhanh nhẹn và linh hoạt

Tìm thêm tên

hoặc