Tìm theo từ khóa "Ăn"

Bạch Năng
88,589
"Bạch" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là trắng, sáng, màu của đức hạnh, từ bi, trí tuệ, thể hiện sự thanh cao của tâm hồn. Tên "Bạch" mang ý nghĩa chỉ người phúc hậu, tâm trong sáng, đơn giản thẳng ngay, sống từ bi & giàu trí tuệ. Ý nghĩa của từ Năng: hay, thường.

Ánh Kim
88,518
"Ánh Kim" tức là ánh sáng luôn soi rọi, rực rỡ, ánh sáng này sẽ mang đến cuộc sống tươi vui, sung túc, hạnh phúc cho con

Ngàn Tranh
88,498
Giải thích ý nghĩa tên Ngàn Tranh: "Ngàn" có nghĩa là một số lượng rất lớn, không đếm xuể. Nó tượng trưng cho sự phong phú, đa dạng và vô tận. Trong ngữ cảnh tên gọi, "Ngàn" gợi lên một cảm giác rộng lớn, bao la và chứa đựng nhiều điều. "Tranh" là một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng cách vẽ, khắc hoặc in trên một bề mặt nào đó. Tranh thể hiện ý tưởng, cảm xúc, hoặc ghi lại hình ảnh của thế giới xung quanh. "Tranh" tượng trưng cho vẻ đẹp, sự sáng tạo và khả năng biểu đạt. Tổng kết: Tên "Ngàn Tranh" mang ý nghĩa về một tập hợp vô số những tác phẩm nghệ thuật, một thế giới quan đa dạng và phong phú được thể hiện qua lăng kính của nghệ thuật. Nó gợi lên một không gian nghệ thuật rộng lớn, tràn đầy màu sắc và cảm xúc, nơi mà sự sáng tạo không có giới hạn. Tên gọi này có thể ám chỉ một tâm hồn nghệ sĩ, một người có khả năng cảm thụ và diễn đạt thế giới bằng nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau.

Hoàng Khôi
88,447
Theo nghĩa Hán - Việt "Hoàng" là màu vàng, ánh sắc của vàng . Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu."Khôi" để chỉ những người tài năng bậc nhất, là người giỏi đứng đầu trong số những người giỏi, còn có nghĩa là một thứ đá đẹp, quý giá.Đặt tên con là "Hoàng Khôi", ba mẹ mong muốn con thông minh thành đạt giỏi giang, có cuộc sống giàu sang vẻ vang rực rỡ

Hoàng Linh
88,445
Hoàng trong tiếng Hán Việt nghĩa là tươi sáng, huy hoàng, thể hiện sự giàu sang sung túc. Linh có nghĩa là điều tốt thành sự thật, ứng nghiệm, may mắn. Tên Hoàng Linh mang ý nghĩa cha mẹ mong con có cuộc sống sung sướng, giàu có sau này

Lan Thanh
88,360
Lan: Lan là tên một loài hoa quý, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng và kín đáo. Hoa lan thường mang vẻ đẹp thanh tao, tinh tế, không phô trương, gợi cảm giác nhẹ nhàng, thư thái. Trong văn hóa Việt Nam, hoa lan còn tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và may mắn. Đặt tên con là Lan thể hiện mong muốn con lớn lên xinh đẹp, duyên dáng và có cuộc sống sung túc. Thanh: Thanh mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, không vẩn đục. Nó gợi lên hình ảnh của sự thanh cao, đức hạnh và phẩm chất tốt đẹp. Thanh còn có nghĩa là màu xanh, màu của sự sống, hy vọng và sự tươi mới. Đặt tên con là Thanh thể hiện mong muốn con có tâm hồn trong sáng, cuộc sống bình an và luôn tràn đầy năng lượng tích cực. Tổng kết: Tên Lan Thanh là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của hoa lan và phẩm chất trong sáng, cao quý của chữ Thanh. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có tâm hồn thanh cao, đức hạnh và cuộc sống bình an, hạnh phúc. Tên Lan Thanh thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, tràn đầy niềm vui và may mắn cho con.

Hạnh Yến
88,352
Hạnh Yến: Là hình ảnh một người con gái thùy mị, nết na và hiền diu. Luôn quan tâm, chăm sóc gia đình và những người xung quanh.

Nhật Tuấn
88,276
- Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường được liên kết với mặt trời, ánh sáng, và sự tươi sáng. Nó có thể biểu thị cho sự rực rỡ, năng lượng, và sự sống. - Tuấn: Từ "Tuấn" thường được hiểu là thông minh, tài giỏi, hoặc khéo léo. Nó cũng có thể biểu thị cho sự lịch thiệp và phong nhã. Khi kết hợp lại, tên "Nhật Tuấn" có thể được hiểu là "Người thông minh, tài giỏi như ánh sáng mặt trời" hoặc "Người có phẩm chất tốt đẹp và rực rỡ". Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống tươi sáng, thành công và đầy năng lượng.

Quỳnh Thanh
88,264
Quỳnh Thanh có nghĩa là hoa quỳnh vẫn còn tươi, hay mới chớm nở. Tên Quỳnh Thanh là mong muốn con được xinh đẹp, quý phái, khỏe mạnh và được yêu thương, chiều chuộng

Ngọc Truân
88,218
Tên Ngọc Truân có thể được phân tích từ hai phần: "Ngọc" và "Truân". 1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Ngọc cũng thường được liên kết với những giá trị tốt đẹp, sự sang trọng và may mắn. 2. Truân: Từ "Truân" ít phổ biến hơn và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Một số nguồn giải thích rằng "Truân" có thể liên quan đến sự bền bỉ, kiên trì, hoặc có thể mang nghĩa là "khó khăn, gian khổ". Khi kết hợp lại, tên "Ngọc Truân" có thể hiểu là "Ngọc quý giữa những gian truân", biểu thị cho một người có giá trị, đẹp đẽ nhưng cũng đã trải qua những thử thách, khó khăn trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc