Duy:
Trong tiếng Hán Việt, "Duy" có nghĩa là suy nghĩ, tư duy, lý trí. Nó còn mang ý nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Duy" thường được dùng để chỉ người có trí tuệ, thông minh, sáng suốt, có khả năng suy xét vấn đề một cách thấu đáo.
Trinh:
"Trinh" mang ý nghĩa là trong trắng, thanh khiết, thuần khiết, giữ gìn phẩm hạnh.
"Trinh" cũng có thể hiểu là ngay thẳng, chính trực, trung thực.
Tên Duy Trinh mang ý nghĩa về một người:
Có trí tuệ, tư duy sắc bén, suy nghĩ thấu đáo.
Có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, trong sáng, thanh khiết.
Ngay thẳng, chính trực, trung thực và đáng tin cậy.