Tìm theo từ khóa "Trí"

Trịnh Tâm
81,485
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã tồn tại từ rất lâu trong lịch sử Việt Nam. Những người mang họ Trịnh thường tự hào về dòng dõi và truyền thống gia đình. 2. Tâm: Trong tiếng Việt, "Tâm" có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm hồn". Nó thường được dùng để chỉ sự chân thành, lòng tốt, và sự quan tâm đến người khác. Tên "Tâm" có thể ngụ ý rằng người mang tên này có tấm lòng nhân hậu và sống tình cảm. Kết hợp lại, tên "Trịnh Tâm" có thể được hiểu là một người thuộc dòng họ Trịnh, có tấm lòng nhân hậu và sống tình cảm.

Hữu Trình
80,626
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Trình: "Trình" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là khuôn phép, tỏ ý tôn kính, lễ phép. Đặt con tên "Trình" là mong con có đạo đức, lễ phép, sống nghiêm túc, kính trên nhường dưới, được nhiều người nể trọng.

Trí Thiện
80,097
"Trí" Thông minh, sáng suốt, có trí tuệ, hiểu biết rộng rãi. "Thiện" Tốt đẹp, hiền lành, nhân hậu, có lòng tốt. "Trí Thiện" thể hiện mong muốn của cha mẹ con mình sẽ là một người. Thông minh, sáng suốt, có trí tuệ và hiểu biết rộng rãi. Hiền lành, nhân hậu, có lòng tốt và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Sống chan hòa, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Sử dụng trí tuệ của mình để làm những điều tốt đẹp cho bản thân, gia đình và xã hội.

Trí Anh
79,689
Chữ "Anh" theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Vì vậy tên "Trí Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Trọng Trí
79,088
Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, trọng tình nghĩa tương lai tươi sáng

Trịnh Xuyến
78,231
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Trịnh có nguồn gốc từ Trung Quốc và có nhiều người nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, như Trịnh Nguyễn, một triều đại phong kiến. 2. Xuyến: Tên "Xuyến" thường được dùng cho nữ giới. Trong tiếng Việt, "Xuyến" có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể liên tưởng đến hình ảnh của một con chim (như chim xuyến) biểu trưng cho sự tự do và bay bổng.

Tam Trinh
78,204
Tam: Số lượng: "Tam" có nghĩa là ba, thường được dùng để chỉ một nhóm gồm ba người hoặc ba vật thể. Tính chất: Trong nhiều trường hợp, "Tam" còn mang ý nghĩa về sự vững chắc, ổn định, như kiềng ba chân. Trinh: Phẩm chất: "Trinh" thường được hiểu là sự trong trắng, thuần khiết, không vướng bụi trần. Nó tượng trưng cho đức hạnh, sự thanh cao và lòng dạ ngay thẳng. Ý nghĩa rộng hơn: "Trinh" còn có thể chỉ sự kiên trinh, bất khuất, giữ vững lý tưởng và không bị cám dỗ bởi những điều xấu xa. Ý nghĩa chung của tên "Tam Trinh": Tên "Tam Trinh" có thể được hiểu là ba người có phẩm chất thanh cao, trong sạch, hoặc ba người cùng nhau giữ gìn sự chính trực và lòng dạ ngay thẳng. Nó mang ý nghĩa về sự đoàn kết, cùng nhau hướng tới những giá trị tốt đẹp và không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có nhân cách cao đẹp, sống ngay thẳng và luôn giữ gìn phẩm giá của mình.

Khắc Triệu
77,201
Con là người nghiêm khắc với bản thân, mạnh mẽ, tài giỏi. Tên Khắc Triệu mong con luôn mạnh mẽ, tài năng, vinh hoa phú quý

Trí Đức
76,346
- "Trí" thường được hiểu là trí tuệ, sự thông minh, khả năng suy nghĩ và hiểu biết sâu sắc. - "Đức" thường được hiểu là đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, đạo đức. Kết hợp lại, tên "Trí Đức" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ và đạo đức tốt, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái họ sẽ trở thành người thông minh và có phẩm chất đạo đức cao.

Triệu Nhi
75,924
- "Triệu" có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, hoặc có thể mang ý nghĩa là triệu phú, triệu đại diện cho sự giàu sang, phú quý. - "Nhi" thường được dùng để chỉ con gái, mang ý nghĩa là nhỏ nhắn, dễ thương, đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc