Tìm theo từ khóa "Tò"

Cường Tờ
67,935
"Cường" là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, cường tráng, thể hiện sức mạnh và sự kiên cường. "Tờ" có thể là một phần tên lót hoặc một phần của họ, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể không phổ biến và có thể mang tính chất cá nhân hoặc gia đình.

Kim Toàn
67,256
"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Tên "Kim Toàn" được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn con có cuộc sống đầy đủ, vẹn toàn, sung túc, phú quý vững bền, kiên cố

Quốc Toản
67,051
"Quốc" nghĩa là quốc gia, đất nước. Quốc Toản là người có trình độ nhận thức chín chắn, hành động nghiêm túc tỏ tường, yêu nước, yêu tổ quốc

Thuận Toàn
66,563
Mong con luôn chung sống thuận hòa, anh nhiên, luôn nhận được những niềm vui, may mắn một cách trọn vẹn, đầy đủ nhất

Thanh Tới
66,522
Đầu tiên “Thanh” trong từ Hán Việt mang ý nghĩa là sự thanh khiết, trong sạch. Cái tên gợi lên một con người trung trực và có tài đức vẹn toàn. Những người mang tên này là người sống ngay thẳng. Thông thường người tên Thanh thường không thích giả dối. "Tới" có nghĩa là "đến, tới nơi, tới đích". Cái tên Tới mang ý nghĩa mong muốn con cái sẽ luôn tiến tới, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân, đạt được những thành công trong cuộc sống.

Tôm
66,116
Đặt tên con là Tôm mong con hay ăn chóng lớn, dễ ăn dễ nuôi như loài tôm, sẽ khỏe mạnh, trộm vía

Nhi Tô
64,289
Nhi: Trong tiếng Hán Việt, "Nhi" thường mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu, hoặc liên quan đến trẻ con. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "thứ hai" (trong thứ bậc anh chị em). Ngoài ra, "Nhi" còn có thể gợi đến sự dịu dàng, mềm mại, và thuần khiết. Tô: "Tô" có thể gợi đến nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán: Tô (苏): Nếu là chữ "Tô" này, nó thường gợi đến sự hồi sinh, sống lại, tỉnh lại (ví dụ: "tô tỉnh"). Nó cũng có thể liên quan đến cây tía tô, một loại cây có nhiều công dụng. Trong địa danh, "Tô" thường liên quan đến tỉnh Giang Tô của Trung Quốc, một vùng đất nổi tiếng về văn hóa và vẻ đẹp. Tô (酥): Nếu là chữ "Tô" này, nó gợi đến sự mềm mại, mịn màng, xốp (ví dụ: bánh酥). Ngoài ra, còn có một số chữ "Tô" ít phổ biến hơn mang các ý nghĩa khác. Tên "Nhi Tô" là một sự kết hợp khá thú vị. Ý nghĩa tổng thể của tên sẽ phụ thuộc nhiều vào chữ "Tô" được sử dụng. Tuy nhiên, nhìn chung, tên gợi lên một hình ảnh về một người: Nhỏ nhắn, xinh xắn và đáng yêu (từ "Nhi"). Có thể mang vẻ đẹp dịu dàng, mềm mại và thuần khiết (từ "Nhi"). Liên kết với sự hồi sinh, sức sống mới, hoặc vẻ đẹp văn hóa (nếu "Tô" là 苏). Hoặc gợi đến sự mềm mại, mịn màng và dễ chịu (nếu "Tô" là 酥).

Tolba
64,182

Tống Trinh
63,512
- "Tống" (宋) thường được hiểu là một họ phổ biến ở Trung Quốc, nhưng cũng có thể mang nghĩa là "gửi" hoặc "tiễn". - "Trinh" (贞) có nghĩa là "trung thực", "nguyên tắc", "trong sạch", hoặc "kiên định".

Tôm Càng
63,372
Tên "Tôm Càng" thường được dùng để chỉ một loại tôm có kích thước lớn, thường là tôm càng xanh hoặc tôm hùm. Trong văn hóa và ẩm thực, tôm càng được đánh giá cao do thịt của chúng ngon, ngọt và thường được sử dụng trong các món ăn đặc sản. Tên gọi này có thể gợi lên hình ảnh của một loại hải sản tươi ngon và hấp dẫn.

Tìm thêm tên

hoặc