Tìm theo từ khóa "Nh"

Thành Trịnh
108,188
Trịnh: Nguồn gốc: Họ Trịnh là một dòng họ lớn và lâu đời trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa gốc: Chữ "Trịnh" (鄭) trong tiếng Hán có thể mang ý nghĩa là một vùng đất, một quốc gia, hoặc một triều đại. Nó gợi nhớ đến sự ổn định, quyền lực và truyền thống. Gợi ý về tính cách: Người mang họ Trịnh có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy, coi trọng gia đình và truyền thống. Ý nghĩa chung của tên Trịnh: Tên "Trịnh" thường gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, có ý thức về nguồn gốc và truyền thống. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, quyền lực (theo nghĩa tích cực) và sự tôn trọng những giá trị đã được thiết lập. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và luôn hướng về gia đình, cộng đồng.

Mnh Huy
108,166
- Mnh: Có thể là viết tắt hoặc cách viết sáng tạo của từ "Minh," thường mang ý nghĩa là sáng sủa, thông minh, hoặc sáng tạo. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể là tên riêng hoặc biệt danh. - Huy: Là một tên phổ biến trong tiếng Việt, thường mang ý nghĩa là huy hoàng, rực rỡ, hoặc có sức ảnh hưởng. Tên này thường được dùng để thể hiện sự tự tin và nổi bật. Khi kết hợp lại, "Mnh Huy" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ sáng suốt và có khả năng tỏa sáng, nổi bật trong xã hội.

Quế Minh
108,151
Quế: Trong văn hóa Á Đông, "Quế" thường được liên tưởng đến cây quế, một loại cây quý có hương thơm đặc biệt và được sử dụng trong y học cổ truyền. Vì vậy, "Quế" mang ý nghĩa của sự quý phái, thanh cao, và có giá trị. "Quế" còn gợi lên hình ảnh của sự thành đạt, đỗ đạt cao trong thi cử (như "bảng quế" thời xưa), tượng trưng cho trí tuệ và sự học hành uyên bác. Minh: "Minh" có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng, thông minh và minh bạch. Nó biểu thị cho trí tuệ, sự thông thái và khả năng nhận thức rõ ràng mọi vấn đề. "Minh" còn mang ý nghĩa của sự tươi sáng, tương lai xán lạn, và cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng. Tổng kết: Tên "Quế Minh" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp quý phái, thanh cao của "Quế" và sự thông minh, sáng suốt của "Minh". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời thành công, được mọi người quý trọng nhờ trí tuệ và phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có một tương lai tươi sáng và hạnh phúc. Tên thể hiện mong ước về một người vừa có tài vừa có đức.

Đỗ Hạnh
108,123
Hạnh phúc, đoan trang

Ánh Ngọc
108,065
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Ánh Ngọc là con xinh đẹp & sáng suốt, thông minh như có sự soi chiếu của ánh sáng

Minh Vân
108,038
- "Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, biểu thị cho sự thông tuệ, sáng suốt. - "Vân" có nghĩa là mây, thường gợi lên hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát và tự do.

Minh Hùng
108,020
Mong con hùng dũng, dũng mãnh, thông minh và tài giỏi

Thanh Ngân
108,003
Con là kim tiền, bạc quý của cả gia đình, phong thái thanh cao, quý phái

Mạnh Tú
107,972
Tên đệm Mạnh: "Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. Tên chính Tú: Tú có nghĩa là "ngôi sao", chỉ những người thông minh, có tài năng hơn người, luôn tỏa sáng theo cách của chính mình. Ngoài ra Tú còn có ý nghĩa là "dung mạo xinh đẹp, đáng yêu", chỉ những người có ngoại hình đẹp đẽ, thanh tú, dịu dàng.

Ðình Luận
107,945
"Đình" nghĩ là cột đình, chắc chắn, to lớn, vững chãi. Tên Đình Luận mong muốn con sẽ mạnh mẽ, vững chãi, thể hiện kiến thức tư duy, thái độ chia sẻ cầu thị

Tìm thêm tên

hoặc