Tìm theo từ khóa "Huyên"

Ngọc Khuyên
64,494
1. Ngọc: Từ "Ngọc" thường được hiểu là viên ngọc, biểu tượng cho sự quý giá, trong sáng và cao quý. Ngọc thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, hoàn hảo và có giá trị. 2. Khuyên: Từ "Khuyên" có thể hiểu theo nhiều cách, nhưng thường mang ý nghĩa của sự khuyên bảo, chỉ dẫn hoặc cũng có thể là một loại trang sức như hoa tai, thể hiện sự duyên dáng và tinh tế.

Bích Khuyên
63,672
Tên Bích Khuyên mang ý nghĩa gợi đến vẻ đẹp thanh tao, quý phái, và sự thông minh. "Bích" thường liên quan đến ngọc bích, biểu tượng cho sự trong sáng, tinh khiết và quý giá. "Khuyên" gợi đến sự khuyên nhủ, chỉ bảo, ngụ ý về sự thông minh, nhanh nhẹn và khả năng đưa ra lời khuyên hữu ích.

Bảo Huyền
63,622
- Bảo: Có nghĩa là "bảo vệ", "quý giá", "bảo bối". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng và giá trị. - Huyền: Có nghĩa là "huyền bí", "huyền diệu", "tuyệt vời". Từ này thường gợi lên cảm giác về sự bí ẩn, sâu sắc và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, tên "Bảo Huyền" có thể hiểu là "bảo bối huyền diệu" hoặc "quý giá và bí ẩn", thể hiện sự trân trọng và vẻ đẹp của người mang tên.

Bảo Khuyên
62,726
Bảo: Ý nghĩa: "Bảo" thường mang ý nghĩa là vật quý giá, trân trọng, cần được giữ gìn và bảo vệ. Nó gợi lên sự quý báu, phẩm chất tốt đẹp và giá trị cao. Khuyên: Ý nghĩa: "Khuyên" mang ý nghĩa khuyên nhủ, răn dạy, hướng dẫn điều hay lẽ phải. Nó thể hiện sự mong muốn người mang tên sẽ được nhắc nhở, định hướng để trở nên tốt đẹp hơn. Tổng kết: Tên "Bảo Khuyên" mang ý nghĩa là một người quý giá, cần được trân trọng và bảo vệ, đồng thời luôn được nhắc nhở, khuyên bảo để hướng đến những điều tốt đẹp và đúng đắn trong cuộc sống. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời đáng quý, được yêu thương và luôn biết phấn đấu để trở thành người tốt.

Nhung Huyền
62,656
Tên Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật. Tên đệm Nhung: "Nhung" là hàng dệt bằng tơ hoặc bông, mềm mại, êm ái. Lấy từ hình ảnh này, tên "Nhung" được cha mẹ đặt cho con mang hàm ý nói con xinh đẹp, mềm mỏng, dịu dàng như gấm nhung.

Huyền Ngân
62,646
Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Huyền Ngân: Đặt tên đệm cho tên Ngân, cha mẹ mong muốn con gái sẽ luôn xinh đẹp và sống trong sự giàu có, thịnh vượng, với một vẻ đẹp quyến rũ và bí ẩn.

Huyền Chi
61,873
Tên đệm Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Đệm "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật. Tên chính Chi: Nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi . Là chữ Chi trong Kim Chi Ngọc Diệp ý chỉ để chỉ sự cao sang quý phái của cành vàng lá ngọc.

Diệu Huyền
61,478
"Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. "Huyền" là sự huyền mỹ, hoàn hảo. Cái tên "Diệu Huyền" là mong con luôn hoàn hảo, tỉ mỉ. Con chính là món quà kì diệu nhất từng có của ba mẹ.

Luyên Thuyên
61,154

Diễm Huyền
59,597
1. Diễm: Từ "diễm" thường mang nghĩa là đẹp, duyên dáng, thanh tú. Nó thường được dùng để chỉ vẻ đẹp trong sáng, thanh thoát của một người phụ nữ. 2. Huyền: Từ "huyền" có nghĩa là bí ẩn, huyền bí, hoặc có thể hiểu là sâu sắc, mang lại cảm giác thu hút, lôi cuốn. Khi kết hợp lại, "Diễm Huyền" có thể hiểu là "vẻ đẹp huyền bí" hoặc "vẻ đẹp sâu sắc".

Tìm thêm tên

hoặc