Tìm theo từ khóa "Hưn"

Hùng Tiến
80,178
- "Hùng" thường được hiểu là mạnh mẽ, dũng cảm, và kiên cường. Nó thường liên quan đến sức mạnh và lòng quyết tâm. - "Tiến" có nghĩa là tiến bộ, phát triển, đi lên phía trước. Khi kết hợp lại, tên "Hùng Tiến" có thể được hiểu là sự mạnh mẽ và kiên cường trong việc tiến bộ và phát triển. Tên này có thể mang ý nghĩa của một người có ý chí mạnh mẽ, luôn nỗ lực để đạt được thành công và không ngừng phấn đấu để tiến lên trong cuộc sống.

Đức Hùng
80,149
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Ngọc Phụng
79,881
"Ngọc Phụng" ý nói đến chim phượng được làm bằng ngọc rất quý giá, chỉ có những bậc quý tộc, vua chúa mới có được, ngoài ra đây còn là biểu tượng của hạnh phúc lứa đôi. Tên "Ngọc Phụng" dùng để nói đến những người xinh đẹp, sang trọng. Ba mẹ mong con có cuộc sống giàu sang và hạnh phúc, ấm êm

Tiểu Phụng
79,554
Tên đệm Tiểu: Theo nghĩa Hán- Việt "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu. Tên chính Phụng: Theo nghĩa Hán Việt, tên Phụng được liên kết với hình ảnh chim phượng - biểu tượng của thần thánh và hạnh phúc trong văn hóa phương Đông. Tên Phụng mang ý nghĩa của một người có diện mạo hoàn mỹ, duyên dáng và cao quý, sống một cuộc sống sung túc và quyền quý.

Kiều Nhung
78,703
Tên đệm Kiều: Kiều có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là "kiều diễm, xinh đẹp, duyên dáng". Trong văn học Việt Nam, đệm Kiều thường được gắn liền với những người phụ nữ có vẻ đẹp tuyệt trần, tài năng và phẩm hạnh cao quý. Ví dụ như nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Tên chính Nhung: "Nhung" là hàng dệt bằng tơ hoặc bông, mềm mại, êm ái. Lấy từ hình ảnh này, tên "Nhung" được cha mẹ đặt cho con mang hàm ý nói con xinh đẹp, mềm mỏng, dịu dàng như gấm nhung.

Thanh Hùng
75,495
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Đình Hùng
75,359
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Steven Chun
74,655
1. Steven: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa phương Tây, có nguồn gốc từ tên Hy Lạp "Stephanos", có nghĩa là "vương miện" hoặc "người được đội vương miện". Tên này thường được liên kết với sự lãnh đạo, danh dự và sự tôn kính. 2. Chun: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Tùy vào cách viết và phát âm, "Chun" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Trung, như "xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, sinh sôi và hy vọng.

Hoàng Hưng
74,550
- "Hoàng": thường mang ý nghĩa liên quan đến màu vàng, hoàng gia, hoặc sự quý phái. Trong văn hóa Việt Nam, "hoàng" có thể biểu thị sự tôn quý, cao sang. - "Hưng": có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt, hoặc sự phát triển mạnh mẽ. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn cho cuộc sống sung túc, hạnh phúc.

Hiền Nhung
74,536
Hiền: Nghĩa gốc: Thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lòng nhân ái, sự hòa nhã, đức hạnh. Người có chữ "Hiền" thường được xem là người có tâm tính hiền lành, biết đối nhân xử thế, luôn cư xử đúng mực và được mọi người yêu mến. Ý nghĩa trong tên: Đặt tên "Hiền" cho con với mong muốn con lớn lên sẽ trở thành người có phẩm chất tốt đẹp, sống thiện lương, có ích cho xã hội, được mọi người quý trọng. Nhung: Nghĩa gốc: Chỉ một loại tơ lụa mềm mại, mịn màng, thường được dùng để may trang phục cao cấp. Ngoài ra, "Nhung" còn gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, thanh tú, quý phái. Ý nghĩa trong tên: Tên "Nhung" thường được dùng để chỉ những người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính, thanh tú, có sức hút đặc biệt. Nó cũng mang ý nghĩa về sự giàu sang, phú quý và cuộc sống sung túc. Tên "Hiền Nhung" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và vẻ đẹp. Nó mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ có phẩm chất tốt đẹp, hiền lành, nhân ái mà còn sở hữu vẻ ngoài dịu dàng, thanh tú, thu hút. Cha mẹ đặt tên "Hiền Nhung" cho con với mong muốn con sẽ trở thành người vừa có đức, vừa có tài, có một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn.

Tìm thêm tên

hoặc