Tìm theo từ khóa "Hè"

Zhenzhen
73,878

Nông Hè
73,694
"Nông" thường liên quan đến nông nghiệp, đất đai, hoặc sự gần gũi với thiên nhiên. "Hè" có thể liên quan đến mùa hè, biểu thị cho sự tươi mát, vui vẻ, hoặc thời gian nghỉ ngơi.

Chéri
73,555
Tên "Chéri" trong ngữ cảnh tên người thường mang ý nghĩa là "người yêu" hoặc "kho báu" trong tiếng Pháp. Từ này xuất phát từ "cher", có nghĩa là "quý giá" hoặc "thân yêu". Vì vậy, "Chéri" thường được dùng để thể hiện sự trìu mến, tình cảm trong mối quan hệ, có thể là giữa bạn bè, người yêu hoặc gia đình.

Cherish
71,936
Yêu mến, yêu thương, yêu dấu.

Thế Mạnh
71,674
Ý nghĩa tên "Thế Mạnh" Tên "Thế Mạnh" mang ý nghĩa về sức mạnh, vị thế và tiềm năng vượt trội. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên: Thế: Trong tiếng Việt, "Thế" thường được hiểu là vị thế, địa vị, tình thế, hoặc sức mạnh tiềm ẩn. Nó gợi ý về một nền tảng vững chắc, một vị trí đáng tin cậy hoặc khả năng tạo ra ảnh hưởng. "Thế" cũng có thể ám chỉ một cơ hội hoặc thời cơ thuận lợi để phát triển. Mạnh: "Mạnh" có nghĩa là khỏe mạnh, cường tráng, có sức lực hoặc năng lực lớn. Nó thể hiện sự kiên cường, bền bỉ, ý chí phấn đấu và khả năng vượt qua khó khăn. "Mạnh" cũng có thể ám chỉ sự quyết đoán, dứt khoát trong hành động. Tổng kết: Khi kết hợp lại, tên "Thế Mạnh" mang ý nghĩa về một người có vị thế vững chắc, sức mạnh tiềm tàng và khả năng phát triển vượt trội. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ có một nền tảng tốt, có ý chí mạnh mẽ, biết nắm bắt cơ hội và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên "Thế Mạnh" thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, đầy sức mạnh và thành công cho con cái.

Hebe
70,808
Tên "Hebe" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, là tên của nữ thần trẻ trung và sức sống. Hebe là con gái của Zeus và Hera, và bà là người phục vụ rượu cho các vị thần trên đỉnh Olympus. Trong tiếng Hy Lạp, "Hebe" có nghĩa là "tuổi trẻ" hoặc "sự trẻ trung". Tên này thường được liên kết với sự tươi mới, sức sống và năng lượng.

Thế Thái
68,411
Tên "Thế Thái" trong tiếng Việt thường được hiểu là "thế giới" (Thế) và "thái bình" (Thái). Tên này có thể mang ý nghĩa về sự bình yên, hòa thuận trong cuộc sống và trong xã hội.

Thế Đức
66,329
Tên đệm Thế: Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Tên chính Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt tên Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Thêm Tùng
66,209
1. Thêm: Trong tiếng Việt, "thêm" có nghĩa là bổ sung, gia tăng. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự phong phú, đa dạng hoặc sự phát triển. 2. Tùng: "Tùng" là tên của một loại cây, thường được biết đến là cây thông. Cây tùng thường tượng trưng cho sự kiên cường, bền bỉ, và có thể sống lâu năm. Nó cũng có ý nghĩa về sự thanh cao, trong sạch. Khi kết hợp lại, "Thêm Tùng" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự phong phú và bền bỉ. Tên này có thể được dùng như tên thật hoặc biệt danh, thể hiện tính cách của người sở hữu, như là người có sức mạnh, sự kiên cường và luôn tìm kiếm sự phát triển trong cuộc sống.

Heri
64,617

Tìm thêm tên

hoặc