Tìm theo từ khóa "Bơ"

Gia Bội
63,467
1. Gia: Trong tiếng Việt, "gia" thường có nghĩa là gia đình, nhà cửa, hoặc liên quan đến sự ấm áp, đoàn tụ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự gắn bó và tình cảm. 2. Bội: Từ "bội" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là sự phong phú, dồi dào, hoặc sự phát triển. Trong một số ngữ cảnh, "bội" cũng có thể liên quan đến sự thành công, thịnh vượng.

Bống Bi
59,825

Subo
59,815
"Subo" có thể được hiểu theo cách sáng tạo hoặc cá nhân hóa, có thể là sự kết hợp giữa các âm thanh mà người đặt tên cảm thấy dễ thương hoặc dễ nhớ

Châu Bơ
58,547
1. Châu: Trong tiếng Việt, "Châu" thường được sử dụng như một tên riêng, có thể mang ý nghĩa là "viên ngọc" hoặc "hạt ngọc", biểu thị sự quý giá và đẹp đẽ. Nó cũng có thể ám chỉ đến một vùng đất, một khu vực hay một quốc gia. 2. Bơ: Từ "Bơ" có thể hiểu theo nhiều cách. Trong ngữ cảnh thực phẩm, "bơ" là loại trái cây có giá trị dinh dưỡng cao, thường được ưa chuộng. Ngoài ra, "bơ" cũng có thể được xem như một từ lóng trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa vui tươi, thoải mái. Khi kết hợp lại, "Châu Bơ" có thể được hiểu là một cái tên vừa mang ý nghĩa quý giá (Châu) vừa có sự tươi mới, gần gũi (Bơ). Nếu đây là một biệt danh, nó có thể thể hiện tính cách hoặc sở thích của người đó, ví dụ như sự vui vẻ, dễ gần hoặc yêu thích ẩm thực.

Minh Bột
57,689

57,426
Cha mẹ có thể đặt tên con là Bơ với mong muốn sau này con dễ dàng, thuận lợi, trơn tru trong mọi việc.

Sữa Bột
57,152
Tên một loại sữa quen thuộc

Bonny
57,120
Bonnie: Sở hữu vẻ đẹp cuốn hút.

Bona
54,436
"Bona" có nghĩa là "tốt" hoặc "tốt đẹp". Ví dụ, trong tiếng Latin, "bona" là dạng số nhiều của "bonus", có nghĩa là "tốt".

Bộ Quân
54,328
Theo nghĩa Hán Việt thì từ “Quân” được dùng để chỉ các vị vua, người đứng đầu và nắm trọng quyền điều hành một đất nước. Bố mẹ đặt tên Quân cho con thường mong con mình thông minh, nhanh trí và đa tài như một vị vua. Đồng thời có được một cuộc đời bình an, phú quý, là người có tài và là chỗ dựa vững chắc cho gia đình.

Tìm thêm tên

hoặc