Tìm theo từ khóa "Âu"

Gấu Nâu
84,380
Gấu: Ý nghĩa đen: Chỉ một loài động vật có vú thuộc họ Gấu (Ursidae), thường có bộ lông dày màu nâu hoặc đen, thân hình to lớn, và móng vuốt sắc nhọn. Ý nghĩa biểu tượng: Gấu thường tượng trưng cho sức mạnh, sự dũng cảm, sự bảo vệ, và bản năng sinh tồn. Trong một số nền văn hóa, gấu còn được coi là biểu tượng của sự thông thái và sự kết nối với thiên nhiên. Nâu: Ý nghĩa đen: Chỉ một màu sắc, là sự pha trộn giữa màu đỏ, vàng và đen. Màu nâu gợi liên tưởng đến đất, gỗ, và những vật liệu tự nhiên khác. Ý nghĩa biểu tượng: Màu nâu thường tượng trưng cho sự ổn định, đáng tin cậy, giản dị, và gần gũi. Nó cũng có thể gợi cảm giác ấm áp, thoải mái, và an toàn. Tổng kết: Tên "Gấu Nâu" mang ý nghĩa kết hợp giữa sức mạnh, sự bảo vệ (từ "Gấu") và sự ổn định, gần gũi (từ "Nâu"). Nó có thể gợi lên hình ảnh một nhân vật hoặc đối tượng mạnh mẽ nhưng đồng thời cũng đáng tin cậy và thân thiện. Tên này có thể phù hợp với một thương hiệu, nhân vật hư cấu, hoặc thậm chí là một biệt danh, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Dấu Ấn
84,197
Dấu Ấn: Dấu: Mang ý nghĩa về một dấu vết, một sự ghi lại, một minh chứng cho một sự kiện hoặc một trải nghiệm đã qua. Dấu có thể là hữu hình như vết sẹo, hình xăm, hoặc vô hình như ký ức, cảm xúc. Ấn: Thể hiện sự khắc sâu, sự tác động mạnh mẽ, khó phai mờ. Ấn còn có thể chỉ một đặc điểm, một phẩm chất riêng biệt, đặc trưng. Tổng kết: "Dấu Ấn" gợi lên hình ảnh một điều gì đó đã xảy ra, để lại một tác động sâu sắc và khó quên. Nó có thể là một trải nghiệm, một ký ức, một phẩm chất đặc biệt, hoặc một sự kiện quan trọng đã định hình nên con người hoặc sự vật. Tên gọi này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc đáo, khác biệt và tầm quan trọng của một điều gì đó.

Sâu Nhỏ
83,349
Tên một loài động vật, gợi dáng vẻ nhỏ bé đáng yêu

Minh Gấu
83,220

Đỗ Đậu
83,111

Saur
82,621

Trịnh Hậu
81,962
1. Họ "Trịnh": Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia tộc và thường được coi là một phần quan trọng trong danh tính của người Việt. 2. Tên "Hậu": Tên "Hậu" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Việt, "Hậu" có thể hiểu là "hậu vệ," "hậu duệ," hay "hậu quả." Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tên người, "Hậu" thường được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, biểu thị cho sự may mắn, thịnh vượng hoặc sự tiếp nối.

Bồ Câu
81,817
Tên ở nhà cho bé, mang tên một loài chim phổ biến

Phúc Hậu
81,422
- "Phúc" có nghĩa là phúc lộc, may mắn, hạnh phúc. Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có cuộc sống đầy đủ, gặp nhiều điều tốt đẹp và may mắn. - "Hậu" có thể hiểu là sự hậu thuẫn, ủng hộ hoặc có nghĩa là "hậu" trong nghĩa là giàu có, sung túc. Tên này có thể ám chỉ đến sự thịnh vượng và sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè. Khi kết hợp lại, tên "Phúc Hậu" có thể hiểu là "người mang lại phúc lộc và sự thịnh vượng" hoặc "người được phúc lộc và sự hỗ trợ". Đây là một tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc sống hạnh phúc và sung túc cho người mang tên.

Trái Dâu
81,383
Tên "Trái Dâu" thường được hiểu là một loại trái cây có vị ngọt, thường được dùng trong ẩm thực và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trong văn hóa Việt Nam, dâu thường được liên kết với sự ngọt ngào, tươi mới và sự phong phú của thiên nhiên.

Tìm thêm tên

hoặc