Tìm theo từ khóa "Ái"

Trung Hải
102,358
Mong muốn con luôn giữ được sự kiên trung bất định trước những sóng gió của cuộc đời

Hai Tung
102,139
1. Hai: Trong tiếng Việt, "Hai" có thể là số đếm, nghĩa là số 2. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đặt tên, "Hai" có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một phần của tên riêng. 2. Tùng: Từ "Tùng" thường được liên tưởng đến cây tùng, một loại cây có sức sống mạnh mẽ, bền bỉ và thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường và trường thọ. Trong văn hóa Á Đông, cây tùng cũng là biểu tượng của sự cao quý và vững chãi.

Nhu Thoai
102,016
- "Nhu" thường mang ý nghĩa mềm mại, dịu dàng, nhẹ nhàng. Đây là một đức tính thường được đánh giá cao trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự uyển chuyển, linh hoạt và khả năng thích ứng. - "Thoại" có thể có nghĩa là lời nói, câu chuyện, hoặc có thể liên quan đến sự giao tiếp. Tên "Thoại" có thể gợi lên hình ảnh của một người có khả năng giao tiếp tốt, biết cách truyền đạt và thuyết phục. Kết hợp lại, "Nhu Thoại" có thể được hiểu là một người có lời nói dịu dàng, cách giao tiếp nhẹ nhàng và tinh tế.

Khánh Hải
101,841
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Khánh Lâm ngụ ý chỉ một người có tình cảm bao la, sâu sắc, yêu muôn người, muôn vật, lối sống mang hướng tình cảm, dạt dào

Hoài Sơn
101,650
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Sơn: Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Vì vậy tên "sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.

Wai Wai
101,596
1. Tên riêng: "Wai Wai" có thể là một tên riêng hoặc biệt danh của một người. Trong một số nền văn hóa, "Wai" có thể mang ý nghĩa liên quan đến nước hoặc sự mềm mại. 2. Thương hiệu: "Wai Wai" cũng có thể là tên của một thương hiệu, chẳng hạn như mì ăn liền Wai Wai, rất phổ biến ở một số quốc gia châu Á. 3. Tiếng kêu: Trong một số ngữ cảnh, "Wai Wai" có thể được sử dụng như một tiếng kêu hoặc âm thanh vui nhộn.

Mai Châu
101,581
"Mai" là loài hoa nở vào mùa xuân, là ước mơ, hy vọng. Đặt tên "Mai Châu" bố mẹ mong con luôn tràn trề sức sống

Bùi Học Mai
101,449
Tên "Học Mai" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Học" và "Mai". 1. Học: Trong tiếng Việt, "Học" thường mang nghĩa là học tập, tri thức, hoặc việc tiếp thu kiến thức. Nó thể hiện sự ham học hỏi, cầu tiến và khát khao mở mang hiểu biết. 2. Mai: "Mai" có thể hiểu là hoa mai, một biểu tượng của sự tươi đẹp và trường thọ. Hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự may mắn và thịnh vượng. Khi kết hợp lại, tên "Học Mai" có thể hiểu là "học hỏi để trở nên tươi đẹp và thịnh vượng" hoặc "tri thức như hoa mai nở rộ".

Thuỷ Hải
101,425
Tên "Thuỷ Hải" trong tiếng Việt thường được hiểu là "nước" (thuỷ) và "biển" (hải). Tên này mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là các yếu tố nước và biển cả.

Ái Nhi
101,280
"Ái": yêu, yêu thương, yêu quý, yêu mến… "Nhi": nhỏ, bé, còn trẻ, ít tuổi. Ái Nhi là tên thường đặt cho các bé gái với ý nghĩa đứa con gái yêu quý của bố mẹ và gia đình

Tìm thêm tên

hoặc