Tìm theo từ khóa "Ái"

Như Hải
103,592
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Mai Duyên
103,439
Mai Duyên: Mong cuộc sống con luôn có sự tươi mới và rực rỡ như mùa xuân.

Rain
102,951
Nghĩa là mưa trong tiếng Anh

Đức Khải
102,741
- Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường mang ý nghĩa liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức, sự tốt đẹp, và lòng nhân ái. Nó thể hiện những giá trị tích cực mà người mang tên này có thể hướng tới. - Khải: Từ "Khải" thường có nghĩa là khai sáng, mở mang, hoặc thông báo tin vui. Nó thể hiện sự phát triển, tiến bộ và sự thành công. Khi kết hợp lại, tên "Đức Khải" có thể được hiểu là "người có phẩm hạnh tốt đẹp và mang lại sự khai sáng, tiến bộ". Đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện hy vọng về một người có đạo đức, trí tuệ và có khả năng tạo ra những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Trung Hải
102,358
Mong muốn con luôn giữ được sự kiên trung bất định trước những sóng gió của cuộc đời

Hai Tung
102,139
1. Hai: Trong tiếng Việt, "Hai" có thể là số đếm, nghĩa là số 2. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đặt tên, "Hai" có thể không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ đơn giản là một phần của tên riêng. 2. Tùng: Từ "Tùng" thường được liên tưởng đến cây tùng, một loại cây có sức sống mạnh mẽ, bền bỉ và thường được coi là biểu tượng của sự kiên cường và trường thọ. Trong văn hóa Á Đông, cây tùng cũng là biểu tượng của sự cao quý và vững chãi.

Nhu Thoai
102,016
- "Nhu" thường mang ý nghĩa mềm mại, dịu dàng, nhẹ nhàng. Đây là một đức tính thường được đánh giá cao trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự uyển chuyển, linh hoạt và khả năng thích ứng. - "Thoại" có thể có nghĩa là lời nói, câu chuyện, hoặc có thể liên quan đến sự giao tiếp. Tên "Thoại" có thể gợi lên hình ảnh của một người có khả năng giao tiếp tốt, biết cách truyền đạt và thuyết phục. Kết hợp lại, "Nhu Thoại" có thể được hiểu là một người có lời nói dịu dàng, cách giao tiếp nhẹ nhàng và tinh tế.

Khánh Hải
101,841
"Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Khánh Lâm ngụ ý chỉ một người có tình cảm bao la, sâu sắc, yêu muôn người, muôn vật, lối sống mang hướng tình cảm, dạt dào

Hoài Sơn
101,650
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Sơn: Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Vì vậy tên "sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.

Wai Wai
101,596
1. Tên riêng: "Wai Wai" có thể là một tên riêng hoặc biệt danh của một người. Trong một số nền văn hóa, "Wai" có thể mang ý nghĩa liên quan đến nước hoặc sự mềm mại. 2. Thương hiệu: "Wai Wai" cũng có thể là tên của một thương hiệu, chẳng hạn như mì ăn liền Wai Wai, rất phổ biến ở một số quốc gia châu Á. 3. Tiếng kêu: Trong một số ngữ cảnh, "Wai Wai" có thể được sử dụng như một tiếng kêu hoặc âm thanh vui nhộn.

Tìm thêm tên

hoặc