Tìm theo từ khóa "Hạ"

Hà Đông
73,553
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Hà" thường có nghĩa là "sông", "dòng nước", tượng trưng cho sự mát mẻ, trong lành và sự sống. - "Đông" có thể hiểu là "phía đông", thường liên quan đến ánh sáng, sự khởi đầu, hoặc mùa đông, tượng trưng cho sự lạnh lẽo, tĩnh lặng. Khi kết hợp lại, "Hà Đông" có thể hiểu là "dòng sông ở phía đông", mang ý nghĩa về sự tươi mát, yên bình và có thể biểu thị cho một nơi chốn cụ thể nào đó, hoặc đơn giản là một cái tên đẹp. 2. Văn hóa và địa danh: - Hà Đông cũng là tên của một quận thuộc thành phố Hà Nội, Việt Nam. Do đó, tên này có thể gợi nhớ đến quê hương, nơi sống hoặc những kỷ niệm gắn bó với địa danh này.

Trọng Hà
73,413
"Trọng" nghĩa là coi trọng, trọng tình nghĩa, Tên Trọng Hà mong con luôn trọng nghĩa tình, tâm tính trong sáng

Tâm Thanh
73,408
Tên đệm Tâm: Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Đệm "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Minh Khang
73,381
Một cái tên với ý nghĩa mạnh khỏe, sáng sủa, may mắn dành cho bé

Khải Tuấn
73,324
"Khải Tuấn", con sẽ là một chàng trai hoạt bát vui vẻ,khôi ngô tuấn tú

Thanh Liễu
73,275
Hoa Thanh Liễu là loài hoa rất bền, màu sắc rực rỡ. Người ta quan niệm rằng thanh liễu chính là loài hoa biểu tượng cho sự giàu có, sung túc, kiên nhẫn, lâu dài.

Ngọc Thảnh
73,263

Hải Triều
73,220
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Hải" thường liên quan đến biển cả, thể hiện sự rộng lớn, tự do và khám phá. - "Triều" có thể ám chỉ đến triều cường, tức là sự dâng lên của nước biển, tượng trưng cho sự chuyển động, thay đổi và sức mạnh của thiên nhiên. 2. Biểu tượng: - Khi kết hợp lại, "Hải Triều" có thể biểu thị một người có tính cách mạnh mẽ, tự do, và có khả năng thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống. - Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người yêu thiên nhiên, đặc biệt là biển cả. 3. Tên thật hoặc biệt danh: - Nếu đây là tên thật, nó có thể mang ý nghĩa văn hóa và gia đình, thể hiện sự gắn bó với quê hương ven biển hoặc sự yêu thích đối với thiên nhiên. - Nếu là biệt danh, "Hải Triều" có thể được dùng để thể hiện một tính cách hoặc đặc điểm nổi bật của người đó, chẳng hạn như sự năng động, tràn đầy sức sống hay sự lôi cuốn.

Hà My
73,185
My có nghĩa là xinh đẹp, đáng yêu. Hà là dòng sông. Hà My là dòng sông xinh đẹp, nghĩa là cha mẹ mong con xinh xắn đáng yêu như hình ảnh 1 dòng sông (có thể gắn với kỉ niệm của cha mẹ)

Thanh Quý
73,020
Thanh (青/清): 青 (Thanh): Màu xanh (của trời, của cây cối), tượng trưng cho sự trẻ trung, tươi mới, sức sống, sự phát triển. Ngoài ra, còn mang ý nghĩa thanh cao, chính trực. 清 (Thanh): Trong sạch, thanh khiết, tinh khiết. Thường dùng để chỉ phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sự liêm khiết, không vướng bụi trần. Quý (貴): Cao quý, quý giá, đáng trân trọng. Thể hiện sự sang trọng, quyền quý, được mọi người kính trọng và yêu mến. Tên Thanh Quý mang ý nghĩa tổng quát là một người: Có phẩm chất cao đẹp: Thanh khiết, liêm khiết, chính trực, không vướng vào những điều xấu xa. Được yêu quý và trân trọng: Cao quý, đáng kính, có giá trị trong mắt người khác. Mang vẻ đẹp tươi mới: Thanh xuân, tràn đầy sức sống, có tương lai tươi sáng.

Tìm thêm tên

hoặc