Tìm theo từ khóa "O"

Xuân Đoan
93,697
Xuân Đoan: Người con gái trẻ trung, sôi động và đầy năng lượng.

Tú Thảo
93,679
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương.

Phon Ksor
93,656
- Phon: Từ này có thể được hiểu là "người" hoặc "đứa trẻ" trong một số ngôn ngữ dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự sống, sự phát triển. - Ksor: Đây có thể là một từ mang nguồn gốc từ các dân tộc Tây Nguyên, thường liên quan đến các đặc điểm văn hóa hoặc lịch sử của người bản địa. Tên này có thể ám chỉ đến một gia đình, dòng tộc hoặc một đặc điểm nào đó nổi bật trong văn hóa của họ. Khi kết hợp lại, "Phon Ksor" có thể được hiểu là "người của dòng tộc Ksor" hoặc "đứa trẻ của gia đình Ksor", thể hiện sự kết nối với nguồn gốc văn hóa và gia đình. Nếu đây là một biệt danh, nó có thể mang ý nghĩa gần gũi hoặc thân mật trong một nhóm bạn bè hoặc trong cộng đồng.

Hỏn
93,647

Bo
93,558
Bo trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là sự sống, gọi con với tên Bo với mong muốn gặt hái được nhiều thành công, sống cuộc đời có ý nghĩa.

Cao Trí
93,551
- "Cao" thường mang ý nghĩa chỉ sự cao quý, vĩ đại, hoặc có địa vị cao trong xã hội. - "Trí" có nghĩa là trí tuệ, thông minh, khôn ngoan. Khi kết hợp lại, "Cao Trí" có thể hiểu là "trí tuệ cao" hoặc "người có trí tuệ xuất sắc".

Hồng Diên
93,511
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Diên: "Diên" theo nghĩa Hán - Việt là chỉ tên của chim ưng, chim ó. Tên của loài chim này thường hay gặp trong danh từ riêng chỉ người. Bởi vì chim ó là loài chim bay rất cao, rất dũng mãnh và rất được mọi người yêu thích. Vì vậy, "Diên" biểu lộ đặc điểm riêng quý giá đó xứng đáng được dùng để đặt tên cho con khi bạn muốn con mang dáng dấp chững chạc, hùng dũng và oai vệ.

Minh John
93,492
- "Minh" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, có nghĩa là "sáng", "rõ ràng", hoặc "thông minh". Tên này thường được dùng để biểu thị sự sáng suốt, thông thái hoặc sự rõ ràng trong suy nghĩ. - "John" là một tên phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "Chúa nhân từ" hoặc "món quà của Chúa". Đây là một trong những tên phổ biến nhất trong các nền văn hóa phương Tây. Khi kết hợp lại, "Minh John" có thể thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa Việt và phương Tây, và có thể mang ý nghĩa của sự thông thái và lòng nhân từ.

Đức Trọng
93,474
Theo nghĩa Hán - Việt, "Đức" của tài đức , đức độ , "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Điều ba mẹ mong muốn ở con là quan trọng nhất của con người chính là Đức tính, tài đức.

Đông Hà
93,462
Tên "Đông Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu của từng người. Trong tiếng Việt, "Đông" thường liên quan đến phương hướng, tượng trưng cho sự lạnh lẽo, yên tĩnh, hoặc sự thịnh vượng. "Hà" có nghĩa là dòng sông, nước, hoặc sự lưu thông. Khi kết hợp lại, "Đông Hà" có thể được hiểu là "dòng sông phía Đông" hoặc "dòng sông lạnh". Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một dòng sông êm đềm, thanh bình, hoặc một nơi chốn yên tĩnh, gần gũi với thiên nhiên

Tìm thêm tên

hoặc