Tìm theo từ khóa "Nh"

Quỳnh Sa
84,640
Theo nghĩa gốc Hán, "quỳnh" là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Ngoài ra "Quỳnh" còn là tên một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Tên "Quỳnh Sa" thể hiện người thanh tú, dịu dàng, duyên dáng, dung mạo xinh đẹp, bản tính khiêm nhường, thanh cao

Chí Nhân
84,614
- Chí: Từ này có thể hiểu là "ý chí", "quyết tâm" hoặc "mục tiêu". Nó thể hiện sự kiên định, nỗ lực và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nhân: Từ này thường liên quan đến "nhân cách", "con người" hoặc "nhân đức". Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm hạnh tốt, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Khi kết hợp lại, "Chí Nhân" có thể được hiểu là một người có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm và đồng thời cũng có nhân cách tốt đẹp, biết sống vì người khác. Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những giá trị đạo đức và tinh thần.

Uyển Nhã
84,610
Con sẽ là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã nhẹ nhàng, uyển chuyển

Việt Trinh
84,577
Theo nghĩa Hán-Việt, "Việt" có nghĩa là bóng rợp của cây, ý nói đến bóng mát, được chở che, bao bọc, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh, thuỷ chung. Tên "Việt Trinh" dùng để nói đến người con gái xinh đẹp, công dung ngôn hạnh, thuỷ chung, son sắt, ngay thẳng, khẳng khái, luôn được yêu thương, bao bọc, gặp nhiều điều tốt lành

Điền Minh
84,559
Minh có nghĩa là sáng, rõ ràng, Điền có nghĩa là vùng đất, ruộng. Do đó, tên Điền Minh có nghĩa là “vùng đất sáng ngời, tươi đẹp”. Đây là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con trai mình sẽ có một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc, thành đạt, và có tính cách thông minh, sáng suốt.

Minh Thêu
84,559
Minh: Ánh sáng: Minh tượng trưng cho ánh sáng, sự rõ ràng, thông minh và trí tuệ. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tư duy sáng suốt, khả năng nhận thức tốt và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Minh bạch, công bằng: Minh còn mang ý nghĩa về sự minh bạch, rõ ràng, không che giấu. Người tên Minh thường được kỳ vọng là người ngay thẳng, chính trực và công bằng trong mọi việc. Thêu: Nghệ thuật, khéo léo: Thêu là một nghệ thuật thủ công tinh xảo, đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và kiên nhẫn. Tên Thêu thường gợi lên hình ảnh của một người có đôi bàn tay khéo léo, óc sáng tạo và gu thẩm mỹ tinh tế. Vẻ đẹp, trang trí: Thêu còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự trang trí và làm đẹp cho cuộc sống. Người tên Thêu thường được kỳ vọng là người có khả năng mang lại niềm vui và vẻ đẹp cho những người xung quanh. Tổng kết: Tên "Minh Thêu" là sự kết hợp hài hòa giữa ánh sáng trí tuệ và sự khéo léo, tinh tế. Nó gợi lên hình ảnh của một người thông minh, sáng suốt, có đôi bàn tay khéo léo và tâm hồn nghệ sĩ. Người mang tên này thường được kỳ vọng là người vừa có trí tuệ, vừa có tài năng, có khả năng mang lại những điều tốt đẹp và vẻ đẹp cho cuộc sống.

Minh Tuấn
84,498
Theo nghĩa Hán Việt, " Minh " là trong sáng, hiểu biết, có trí tuệ. Chàng trai khôi ngô, tuấn tú, dung mạo sáng ngời, vừa thông minh vừa giỏi giang

Ngọc Nhi
84,494
"Ngọc" trong tiếng Hán - Việt là loài đá quý, quý giá & cao sang, là ngọc ngà, châu báu. Tên "Ngọc Nhi" mang ý nghĩa con có dung mạo xinh đẹp, hồn nhiên, tâm hồn thanh cao trong sáng như ngọc

Kim Thanh
84,463
Thanh có ý nghĩa là CAO QUÝ, là người có tâm hồn thanh cao, sống thánh thiện, đạo đức. Cha mẹ mong con sau này sẽ có cuộc sống sung túc, ấm no

Vinh Quang
84,449
Theo nghĩa Hán - Việt, "Vinh" có nghĩa là tươi tốt, phồn thịnh, giàu sang, hiển đạt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. "Vinh Quang" có nghĩa chỉ sự thành đạt, thành công. Tên "Vinh Quang" thường được đặt cho các bé trai với mong muốn các bé khi lớn lên sẽ thành đạt, giỏi giang làm rạng danh cho gia đình và dòng tộc.

Tìm thêm tên

hoặc