Tìm theo từ khóa "E"

Nguyên
90,653
Tên Nguyên có nghĩa là “nguyên vẹn”, “trọn vẹn” ngụ ý sự bình yên, hòa hợp. Đặt tên Nguyên cho con hy vọng con luôn được bình an, có cuộc sống yên ấm. Nguyên còn mang ý nghĩa “ban đầu”, “khởi thủy” – ám chỉ sự khởi đầu tốt đẹp, làm việc gì cũng thuận lợi, suôn sẻ.

Bebi
90,607
Tên Bebi là một cái tên ngắn gọn, thường được sử dụng như một biệt danh hoặc tên gọi thân mật, đặc biệt trong các nền văn hóa phương Tây hoặc trong ngành công nghiệp giải trí. Ý nghĩa của nó trực tiếp liên quan đến từ tiếng Anh "Baby". Phân tích thành phần tên Thành phần "Be" "Be" là cách viết tắt hoặc cách phát âm gần giống với âm đầu của từ "Baby". Trong ngữ cảnh của tên gọi, nó không mang ý nghĩa độc lập rõ ràng ngoài việc là một phần của tổng thể. Tuy nhiên, nếu xét theo ngữ âm, nó tạo ra sự mềm mại và dễ nhớ cho cái tên. Thành phần "Bi" "Bi" là phần còn lại của từ gốc "Baby". Khi kết hợp với "Be", nó tạo thành một âm tiết đôi dễ thương và thân mật. Việc thay thế chữ "y" bằng chữ "i" (như trong Bebi thay vì Baby) thường là một cách để tạo ra sự độc đáo, cá nhân hóa hoặc làm cho tên gọi trở nên dễ thương hơn trong các ngôn ngữ không phải tiếng Anh. Ý nghĩa tổng thể của tên Bebi Tên Bebi mang ý nghĩa cốt lõi là "em bé" hoặc "người yêu dấu". Nó gợi lên sự non nớt, đáng yêu, cần được bảo vệ và chăm sóc. Trong các mối quan hệ cá nhân, Bebi thường được dùng như một từ gọi thân mật, thể hiện tình yêu thương sâu sắc, sự trìu mến và sự gần gũi. Nó tương đương với các từ như "cưng", "bé yêu" hay "người tình". Trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là ở châu Á, việc sử dụng các tên gọi có âm thanh dễ thương như Bebi (hoặc biến thể) rất phổ biến, nhằm tạo ra hình ảnh ngọt ngào, ngây thơ hoặc quyến rũ cho người mang tên. Tên này nhấn mạnh sự hấp dẫn về mặt cảm xúc và sự dễ thương. Tổng kết Tên Bebi là một biến thể ngữ âm của từ tiếng Anh "Baby", mang ý nghĩa là "em bé", "người yêu dấu" hoặc "người thân mật". Nó là một cái tên gợi cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện sự trìu mến, sự non nớt đáng yêu và sự gần gũi trong các mối quan hệ. Mục đích chính của việc sử dụng tên này là tạo ra sự thân mật và nhấn mạnh sự dễ thương của người được gọi.

Merry
90,599
Tên "Merry" thường được hiểu là một từ tiếng Anh có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "vui tươi". Tên này cũng có thể gợi nhớ đến hình ảnh của sự lễ hội, niềm vui và sự ấm áp, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội như Giáng sinh. Ngoài ra, "Merry" cũng có thể được coi là một cách chơi chữ thú vị, mang lại cảm giác thân thiện và gần gũi. Tóm lại, tên "Merry" thường mang ý nghĩa tích cực và thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc.

Thiện Hạnh
90,529
- Thiện: có nghĩa là tốt, hiền lành, nhân hậu. Từ này thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, lòng tốt và sự tử tế của con người. - Hạnh: có thể hiểu là hạnh phúc, may mắn, hoặc cũng có thể liên quan đến hạnh kiểm, đạo đức. Từ này thường gắn liền với những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Nguyệt Hằng
90,498
Nguyệt: Ý nghĩa: Nguyệt có nghĩa là "trăng". Trăng là một hình ảnh đẹp, tượng trưng cho sự tròn đầy, viên mãn, vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, và sự chiếu sáng, soi rọi. Trong văn hóa phương Đông, trăng còn gắn liền với những câu chuyện cổ tích, truyền thuyết, mang ý nghĩa lãng mạn, thi vị. Hằng: Ý nghĩa: Hằng mang ý nghĩa "vĩnh cửu", "bền bỉ", "không thay đổi". Nó thể hiện sự trường tồn, vĩnh viễn, và sự kiên định, vững chắc. Tổng kết: Tên Nguyệt Hằng là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của trăng và sự vĩnh cửu, bền bỉ. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ đẹp trong sáng, tâm hồn cao thượng, và tính cách kiên định, vững vàng. Tên này mang ý nghĩa về một cuộc sống viên mãn, hạnh phúc, và một tình yêu vĩnh cửu, trường tồn.

Ngọc Diên
90,492
- "Ngọc" thường được hiểu là viên ngọc, biểu tượng cho sự quý giá, trong sáng và cao quý. Trong văn hóa Việt Nam, ngọc thường đại diện cho vẻ đẹp và giá trị tinh thần. - "Diên" có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng, nhưng thường được hiểu là sự kéo dài, mở rộng hoặc sự sống lâu. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự vui vẻ, hạnh phúc. Kết hợp lại, tên "Ngọc Diên" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự quý giá và trường tồn, hoặc một người có cuộc sống hạnh phúc và giá trị như ngọc.

Thiều Lâm
90,492
Tên "Thiều Lâm" thường được biết đến trong ngữ cảnh của "Thiếu Lâm Tự" (Shaolin Temple), một ngôi chùa nổi tiếng ở Trung Quốc, nơi được coi là cái nôi của võ thuật Thiếu Lâm. Trong tiếng Trung, "Thiếu" (少) có nghĩa là ít hoặc trẻ, và "Lâm" (林) có nghĩa là rừng. Do đó, "Thiếu Lâm" có thể được hiểu là "rừng nhỏ" hoặc "rừng trẻ". Tuy nhiên, trong bối cảnh lịch sử và văn hóa, Thiếu Lâm thường được liên kết với võ thuật, thiền định và Phật giáo.

Lệ
90,463
Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Tên "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày.

Tư Duệ
90,428
"Tư" là nhớ. "Duệ" có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, trong đó nghĩa phổ biến nhất là "thông minh, sáng suốt, có tài trí". Tên "Duệ" thường được dùng để chỉ những người có tư chất thông minh, có khả năng học hỏi và sáng tạo tốt. Ngoài ra, "duệ" cũng có thể mang nghĩa là "thanh cao, nho nhã, có khí chất".

Tuấn Kiệt
90,396
Mong con là người tuấn tú xuất chúng trong thiên hạ

Tìm thêm tên

hoặc