Tìm theo từ khóa "Hũ"

Thu Hiếu
75,421
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Phương Đại
75,389
1. Phương (芳): Thường có nghĩa là hương thơm, mùi thơm hoặc cũng có thể chỉ phương hướng, phương pháp. Tên "Phương" thường được dùng để chỉ sự thanh tao, nhẹ nhàng và tinh tế. 2. Đại (大): Thường có nghĩa là lớn, to lớn, vĩ đại. Tên "Đại" thường được dùng để biểu thị sự mạnh mẽ, rộng lớn hoặc tầm vóc. Kết hợp lại, "Phương Đại" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh cao, tinh tế (Phương) kết hợp với sự mạnh mẽ, vĩ đại (Đại). Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất cao quý và tầm vóc lớn lao.

Đình Hùng
75,359
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Hiền Thục
75,314
"Hiền Thục" ngay từ cái tên đã nói lên rằng đây là một một người con gái xinh đẹp, hiền lành, duyên dáng và đảm đang

Đăng Phúc
75,284
"Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, ánh sáng. "Phúc" có nghĩa là phúc đức, hạnh phúc. Tên "Đăng Phúc" mang ý nghĩa là một ngọn đèn của phúc đức, mang đến ánh sáng và niềm hy vọng cho cuộc sống.

Phúc Ðiền
75,244
Cha mẹ mong con luôn làm điều thiện

Lại Thúy
75,178
1. Lại: Trong tiếng Việt, "Lại" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể là một họ, hoặc trong một số trường hợp, nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự trở lại, tái sinh hoặc khôi phục. 2. Thúy: Tên "Thúy" thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, thanh tao. Trong văn hóa Việt Nam, "Thúy" thường gợi nhớ đến hình ảnh của sự tinh khiết, dịu dàng, và duyên dáng. Nó cũng có thể liên quan đến màu xanh của ngọc, biểu trưng cho sự quý giá và thanh lịch.

Phương Thủy
75,178
Theo nghĩa Hán – Việt, “Phương” có nghĩa là hương thơm, “Thủy” có nghĩa là nước. “Phương Thủy” dùng để nói đến hương thơm tinh khiết, trong lành của nước.

Minh Phú
75,162
- Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường có nghĩa là sáng sủa, thông minh, rõ ràng. Tên này thể hiện sự thông tuệ, trí tuệ và khả năng sáng tạo của người mang tên. - Phú: "Phú" có nghĩa là giàu có, sung túc, thịnh vượng. Tên này thể hiện sự giàu có về vật chất lẫn tinh thần, cũng như một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Khi kết hợp lại, "Minh Phú" có thể hiểu là "người sáng suốt và giàu có", thể hiện ước vọng về một cuộc sống thành công, trí tuệ và hạnh phúc.

Khúc Tuấn
75,115
1. Khúc: Trong tiếng Việt, "Khúc" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể chỉ một đoạn nhạc, một bài hát (ví dụ như "khúc nhạc"), hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là một đoạn, một phần của cái gì đó. Ngoài ra, "Khúc" cũng có thể là một họ trong tiếng Việt. 2. Tuấn: Tên "Tuấn" thường mang ý nghĩa là đẹp đẽ, khôi ngô, tuấn tú. Đây là một tên phổ biến cho nam giới ở Việt Nam, thể hiện sự thông minh, sáng sủa, và có ngoại hình ưa nhìn.

Tìm thêm tên

hoặc