Tìm theo từ khóa "Hà"

Thái Khanh
76,630
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Khanh: "Khanh" trong nghĩa Hán - Việt là mĩ từ để chỉ người làm quan. Tên "Khanh" thường để chỉ những người có tài, biết cách hành xử & thông minh. Tên "Khanh" còn được đặt với mong muốn con có một tương lai sáng lạng, tốt đẹp, sung túc, sang giàu.

Hải Âu
76,616
"Hải Âu" mang ý nghĩa về một loài chim, có khả năng sinh tồn cao, vừa có thể bay vừa có thể bơi. Hình ảnh Hải Âu sải cánh biểu hiện cho sự tự do, tự tại. Tên "Hải Âu" thường được dùng để chỉ người tài năng có tâm tính bình dị, thích cuộc sống an nhiên, tự do không ràng buộc.

Kim Thắng
76,593
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Thanh Ly
76,540
1. Ý nghĩa từ "Thanh": Từ "Thanh" thường được liên kết với sự trong sáng, thanh khiết, hoặc màu xanh. Nó có thể biểu thị cho sự tươi mát, trẻ trung và trong sáng trong tính cách của người mang tên. 2. Ý nghĩa từ "Ly": "Ly" có thể được hiểu là một loại hoa, thường mang ý nghĩa của sự duyên dáng, nhẹ nhàng và tinh tế. Ngoài ra, "Ly" cũng có thể gợi lên ý nghĩa về sự tự do và bay bổng. Khi kết hợp lại, tên "Thanh Ly" có thể mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, trong sáng và có phẩm chất tốt đẹp.

Tuệ Hân
76,428
- "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng tư duy, hiểu biết và nhận thức tốt. - "Hân" có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, niềm vui. Nó thể hiện sự lạc quan, tích cực và sự yêu đời.

Uyển Khanh
76,424
Đây là một cái tên xinh xinh, mong con luôn xinh xắn, thướt tha, thanh tao, nhã nhặn, cuộc sống sung túc

Nhật Lam
76,343
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên Lam dùng để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, quý phái cùng những phẩm chất cao sang của bậc vua chúa, sẽ mang lại may mắn, điềm lành cho những người thân yêu

Hạnh Chi
76,304
"Hạnh" là hạnh phúc. Hai từ "Hạnh chi" ý mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, tốt đẹp, sung túc

Thanh Vũ
76,272
"Thanh" tức là thanh cao, thanh bạch. Hai từ "thanh vũ" bố mẹ mong con luôn thanh cao, trong sạch, liêm chính

Út Hậu
76,158
1. Ý nghĩa của "Út": Trong tiếng Việt, "Út" thường được dùng để chỉ người con thứ trong gia đình, đặc biệt là con gái. Tên này thể hiện sự trìu mến, gần gũi và có thể mang ý nghĩa của sự yêu thương, bảo vệ. 2. Ý nghĩa của "Hậu": Từ "Hậu" có thể có nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "hậu duệ" hoặc "sự phát triển". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tốt đẹp, thịnh vượng hoặc may mắn. Khi kết hợp lại, "Út Hậu" có thể hiểu là "người con thứ mang lại sự phát triển, thịnh vượng" hoặc "người con thứ được yêu thương và bảo vệ".

Tìm thêm tên

hoặc