Tìm theo từ khóa "N"

Mừng
102,869
"Mừng" là một từ có nghĩa là "vui mừng, hân hoan, hạnh phúc". Tên "Mừng" thường được đặt cho con gái với mong muốn con luôn vui vẻ, hạnh phúc trong cuộc sống. Tên "Mừng" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là "chúc mừng". Khi đặt tên "Mừng" cho con, cha mẹ có thể muốn bày tỏ niềm vui, hạnh phúc khi con chào đời.

Huyen Nhung
102,869
Huyền Nghĩa: "Huyền" gợi lên sự huyền bí, sâu sắc, khó đoán. Nó liên quan đến những điều kỳ diệu, tiềm ẩn và mang tính tâm linh. "Huyền" cũng có thể chỉ màu đen sẫm, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyền lực và vẻ đẹp bí ẩn. Nhung Nghĩa: "Nhung" là một loại vải mềm mại, mịn màng và quý phái. Nó mang đến cảm giác êm ái, dễ chịu và sang trọng. "Nhung" còn tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính và vẻ đẹp thanh lịch. Tổng kết Tên "Huyền Nhung" là sự kết hợp giữa vẻ đẹp huyền bí, sâu sắc và sự dịu dàng, mềm mại. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ ngoài thanh tú, duyên dáng, nhưng ẩn chứa bên trong một tâm hồn sâu sắc, giàu cảm xúc và có sức hút đặc biệt. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái vừa có vẻ đẹp quyến rũ, bí ẩn, vừa có sự dịu dàng, ân cần, tạo ấn tượng khó quên cho người đối diện.

Linh Mi
102,859
1. Linh: Trong văn hóa Việt Nam, "Linh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự linh thiêng, kỳ diệu hoặc tinh thần. Nó có thể biểu thị sự thông minh, nhanh nhẹn và nhạy bén. Tên "Linh" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp và may mắn. 2. Mi: "Mi" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thông thường, nó được hiểu là chỉ sự nhỏ nhắn, dễ thương hoặc xinh đẹp. Trong một số trường hợp, "Mi" cũng có thể liên quan đến lông mi, biểu thị cho sự duyên dáng và quyến rũ. Kết hợp lại, "Linh Mi" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự duyên dáng, thông minh và tinh tế.

Kim Tuyến
102,854
Sợi chỉ bằng vàng, tên "Kim Tuyến" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim Tuyến" còn thể hiện được sự ngay thẳng, chân thật

Doan
102,759

Hoàng Vinh
102,753
Hoàng: Thường gợi đến sự cao quý, quyền uy, sang trọng và thịnh vượng. Trong văn hóa Á Đông, "Hoàng" thường gắn liền với vua chúa, hoàng tộc, những gì cao cấp và được tôn trọng. Vinh: Mang ý nghĩa vinh quang, vinh hiển, thành công, được ca ngợi và tôn vinh. "Vinh" còn thể hiện sự tự hào và những điều tốt đẹp đạt được. Tổng kết ý nghĩa: Tên Hoàng Vinh thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời phú quý, vinh hiển, thành công và được mọi người tôn trọng cho người con. Nó mang ý nghĩa về sự cao quý, quyền lực, sự nghiệp rạng rỡ và danh tiếng tốt đẹp. Dù là tên thật hay biệt danh, Hoàng Vinh đều mang đến một cảm giác tích cực và đầy hy vọng.

Fin
102,749
Finn với ý nghĩa là một người đàn ông lịch lãm

Đăng Luân
102,749
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Luân: Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Tuệ Minh
102,745
Tuệ Minh: trí tuệ, thông minh, minh mẫn.

Tú Hồng
102,698
Tú: Thường được hiểu là vẻ đẹp thanh tú, sự tinh anh, tài năng xuất chúng. Nó gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất tốt đẹp, trí tuệ sắc sảo và có tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó. "Tú" cũng có thể mang ý nghĩa là sự thanh lịch, duyên dáng và có sức hút. Hồng: Màu hồng thường tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính, tình yêu và hạnh phúc. Trong tên gọi, "Hồng" gợi lên vẻ đẹp tươi tắn, rạng rỡ và một cuộc sống tràn đầy niềm vui, may mắn. "Hồng" cũng có thể liên tưởng đến hoa hồng, loài hoa tượng trưng cho tình yêu và sự lãng mạn. Tổng kết: Tên Tú Hồng mang ý nghĩa về một người con gái vừa xinh đẹp, thanh tú, lại vừa dịu dàng, nữ tính và tràn đầy sức sống. Tên gọi này thường được đặt với mong muốn người con gái sẽ có một cuộc đời tươi đẹp, hạnh phúc và gặp nhiều may mắn trong tình yêu cũng như trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc