Tìm theo từ khóa "A"

Nhã Lam
101,475
Đệm Nhã: Nhã nhặn, thanh nhã, đẹp đẽ, cao thượng. Tên chính Lam: Màu xanh lam, xanh da trời

Thạch
101,474
Tên "Thạch" trong tiếng Việt có nghĩa là "đá" hoặc "đá tảng". Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam và thường được đặt cho nam giới. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự vững chắc, bền bỉ và kiên định, giống như đặc tính của đá.

Bùi Học Mai
101,449
Tên "Học Mai" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Học" và "Mai". 1. Học: Trong tiếng Việt, "Học" thường mang nghĩa là học tập, tri thức, hoặc việc tiếp thu kiến thức. Nó thể hiện sự ham học hỏi, cầu tiến và khát khao mở mang hiểu biết. 2. Mai: "Mai" có thể hiểu là hoa mai, một biểu tượng của sự tươi đẹp và trường thọ. Hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự may mắn và thịnh vượng. Khi kết hợp lại, tên "Học Mai" có thể hiểu là "học hỏi để trở nên tươi đẹp và thịnh vượng" hoặc "tri thức như hoa mai nở rộ".

Mau
101,438
1. Tiếng Việt: Trong tiếng Việt, "Mau" có thể có nghĩa là nhanh chóng hoặc sớm. Ví dụ, "làm mau" có nghĩa là làm nhanh. 2. Ngôn ngữ khác: Trong tiếng Maori (ngôn ngữ của người Maori ở New Zealand), "Mau" có thể có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "giữ vững". 3. Văn hóa Ai Cập cổ đại: "Mau" cũng là một từ trong tiếng Ai Cập cổ đại có nghĩa là "mèo", và mèo được coi là linh thiêng trong văn hóa này.

Cẩm Yến
101,438
"Cẩm" là loại gỗ quý, thường ám chỉ sự quyền quý, giàu sang. "Cẩm Yến" có nghĩa là con chim yến xinh đẹp, quý báu, giàu sang

Thuỷ Hải
101,425
Tên "Thuỷ Hải" trong tiếng Việt thường được hiểu là "nước" (thuỷ) và "biển" (hải). Tên này mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là các yếu tố nước và biển cả.

Cẩm Nguyên
101,391
Cẩm Nguyên là một cái tên đẹp để đặt cho con gái với ý nghĩa con là người mang vẻ đẹp đa màu sắc và tinh tế, hiền hòa, giàu đức hạnh & tâm hồn trong sáng, nguyên vẹn, tròn đầy.

Phương Nhã
101,381
Phương: Thường được hiểu là phương hướng, phương pháp, hoặc thể hiện sự ngay thẳng, chính trực. Trong ngữ cảnh tên người, "Phương" gợi cảm giác về một người có định hướng rõ ràng, có nguyên tắc sống và biết cách đối nhân xử thế. "Phương" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thơm tho, thanh khiết, như hương thơm lan tỏa. Nhã: Thể hiện sự thanh nhã, lịch sự, tao nhã, có phẩm chất tốt đẹp. Người tên "Nhã" thường được liên tưởng đến sự dịu dàng, tinh tế, có gu thẩm mỹ và cách cư xử văn minh. "Nhã" còn mang ý nghĩa về sự hòa nhã, dễ gần, tạo cảm giác dễ chịu cho người xung quanh. Tổng kết: Tên "Phương Nhã" mang ý nghĩa về một người vừa có định hướng, nguyên tắc sống tốt đẹp, vừa thanh nhã, lịch sự, có phẩm chất cao quý. Tên này gợi lên hình ảnh một người phụ nữ tinh tế, dịu dàng, biết cách đối nhân xử thế và luôn hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên "Phương Nhã" vừa mang nét truyền thống, vừa thể hiện được sự hiện đại, thanh lịch.

Gia Linh
101,368
Gia: Ý nghĩa: Thường mang ý nghĩa về gia đình, nhà cửa, sự tốt đẹp, may mắn, hoặc những điều quý giá. Trong tên gọi, "Gia" thường được dùng để chỉ sự trân trọng, yêu thương đối với gia đình, hoặc mong muốn một cuộc sống sung túc, hạnh phúc. Linh: Ý nghĩa: Thường liên quan đến sự linh thiêng, thông minh, nhanh nhẹn, hoặc những điều kỳ diệu, tốt lành. "Linh" trong tên thường gợi ý về một người có tinh thần nhạy bén, trí tuệ, và có khả năng thu hút những điều may mắn. Tổng kết: Tên "Gia Linh" là một cái tên hay, mang ý nghĩa về một người con gái được trân trọng, yêu thương trong gia đình, đồng thời có trí tuệ, sự nhanh nhẹn, và phẩm chất tốt đẹp. Tên này thể hiện mong ước về một cuộc sống hạnh phúc, may mắn và thành công cho người mang tên.

Suhao
101,358
Tên Suhao (Suhào) là một tên gọi phổ biến trong văn hóa Trung Quốc, thường được viết bằng các ký tự Hán tự. Ý nghĩa của tên này phụ thuộc vào cách chọn và kết hợp các ký tự Hán tự cụ thể. Tuy nhiên, dựa trên cách phát âm thông dụng, có thể phân tích ý nghĩa tiềm ẩn của các thành phần cấu tạo nên tên. Phân tích thành phần tên Su (Tô) Thành phần đầu tiên, Su (Tô), thường được viết bằng ký tự Hán tự có nghĩa là "tỉnh dậy", "hồi sinh", hoặc "tỉnh táo". Khi dùng làm họ hoặc tên, nó mang ý nghĩa về sự khởi đầu mới, sự tươi mới, và khả năng phục hồi. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tinh thần minh mẫn, luôn sẵn sàng đón nhận những điều mới mẻ và có sức sống mạnh mẽ. Một cách hiểu khác, tùy thuộc vào ký tự Hán tự được chọn, Su có thể mang nghĩa là "màu trắng trơn" hoặc "mộc mạc", biểu thị sự thuần khiết và giản dị. Phân tích thành phần tên Hao (Hạo) Thành phần thứ hai, Hao (Hạo), là một ký tự rất phổ biến trong tên gọi, thường mang ý nghĩa tích cực và rộng lớn. Ký tự Hao thường được hiểu là "rộng lớn", "bao la", "vĩ đại", hoặc "sáng sủa", "rực rỡ". Nó thể hiện khát vọng về một tương lai tươi sáng, một tầm nhìn rộng mở và một cuộc đời thành công, vang dội. Khi dùng trong tên, Hao hàm ý người đó có chí lớn, có khả năng đạt được những thành tựu to lớn và có phẩm chất cao quý, được nhiều người kính trọng. Tổng kết ý nghĩa tên Suhao Khi kết hợp lại, tên Suhao mang ý nghĩa tổng thể về một người có tinh thần minh mẫn, luôn tỉnh táo (Su), và có một tương lai rộng lớn, rực rỡ (Hao). Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ là người có khả năng hồi phục mạnh mẽ sau khó khăn, luôn giữ được sự thuần khiết trong tâm hồn, đồng thời đạt được những thành công vĩ đại và có tầm ảnh hưởng lớn trong cuộc sống. Đây là một cái tên đẹp, chứa đựng những kỳ vọng về sự phát triển toàn diện cả về trí tuệ lẫn sự nghiệp.

Tìm thêm tên

hoặc