Tìm theo từ khóa "Ú"

Thanh Uyên
93,796
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Uyên" ý chỉ một cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Người tên "Thanh Uyên" thường có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý

Hạ Xuân
93,786
1. Hạ: Thường có nghĩa là mùa hè, biểu tượng cho sự ấm áp, năng động và tràn đầy sức sống. Mùa hè cũng thường liên quan đến sự trưởng thành và mạnh mẽ. 2. Xuân: Nghĩa là mùa xuân, mùa của sự khởi đầu mới, sự tươi mới và sự sinh sôi nảy nở. Mùa xuân thường gắn liền với sự trẻ trung, hy vọng và niềm vui. Khi kết hợp lại, tên "Hạ Xuân" có thể mang ý nghĩa của sự cân bằng giữa sự trưởng thành và tươi mới, giữa năng lượng mạnh mẽ của mùa hè và sự khởi đầu mới của mùa xuân.

Hương Ngát
93,775
Tên đệm Hương Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt đệm, đệm "hương" thường được chọn để đặt đệm cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái. Tên chính Ngát Ngát có nghĩa là "mùi hương thơm ngát". Nó là một từ láy có âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu, gợi lên cảm giác thư thái, dễ chịu. Tên Ngát thường được đặt cho các bé gái, với mong muốn con gái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, luôn được mọi người yêu quý, trân trọng.

Phùng Tâm
93,767
Ý nghĩa tên mong bé phát triển với tấm lòng nhân hậu.

Diễm Châu
93,765
"Diễm" là sự kiều diễm, là vẻ đẹp yêu kiều, quý phái. "Diễm Châu" tức là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, quý phái và trang trọng

Chí Quyết
93,735
Tên "Chí Quyết" trong tiếng Việt thường được hiểu là mang ý nghĩa về sự quyết tâm và kiên định trong mục tiêu. "Chí" có nghĩa là ý chí, tâm huyết, còn "Quyết" có nghĩa là quyết định, quyết tâm. Kết hợp lại, tên "Chí Quyết" thường được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ và quyết tâm theo đuổi mục tiêu của mình.

Xuân Đoan
93,697
Xuân Đoan: Người con gái trẻ trung, sôi động và đầy năng lượng.

Hiếu Kỳ
93,692
Tên đệm Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình. Tên chính Kỳ: Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp.

Vừng
93,680
Tên ở nhà cho bé mang tên một loại thực phẩm

Tú Thảo
93,679
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương.

Tìm thêm tên

hoặc