Tìm theo từ khóa "E"

Money
91,313
Tiền (trong tiếng Anh), ước mong con sau này sẽ giàu sang phú quý.

Tuệ Sang
91,241
Tên "Tuệ Sang" trong tiếng Việt thường được hiểu là sự kết hợp của hai từ "Tuệ" và "Sang". - "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng suy nghĩ, phân tích và hiểu biết sâu sắc. - "Sang" có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ, hoặc có thể hiểu là thành công, nổi bật. Khi kết hợp lại, "Tuệ Sang" có thể được hiểu là "trí tuệ rạng ngời" hoặc "sự thông minh nổi bật". Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có trí tuệ sáng suốt và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Bích Diệu
91,237
Bích: "Bích" thường dùng để chỉ ngọc bích, một loại đá quý màu xanh lục, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết, cao quý và sang trọng. Trong Hán Việt, "bích" còn mang ý nghĩa về sự hoàn hảo, trân quý và phẩm chất tốt đẹp. Diệu: "Diệu" có nghĩa là kỳ diệu, huyền diệu, thể hiện sự tinh tế, tuyệt vời và vượt trội. Nó còn gợi lên vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng và có sức hút đặc biệt. Tổng kết: Tên "Bích Diệu" mang ý nghĩa về một vẻ đẹp hoàn hảo, thanh khiết như ngọc bích, đồng thời toát lên sự tinh tế, kỳ diệu và duyên dáng. Nó gợi ý về một người con gái có phẩm chất cao quý, vẻ ngoài xinh đẹp và có sức hút đặc biệt. Tên này thường được cha mẹ lựa chọn với mong muốn con mình không chỉ xinh đẹp mà còn có một tâm hồn trong sáng và một cuộc sống tốt đẹp.

Isabella Sâu
91,201

Phùng Be
91,173
1. Phùng: Trong tiếng Việt, "Phùng" là một họ phổ biến. Ngoài ra, "Phùng" cũng có thể mang nghĩa là gặp gỡ, hội ngộ. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa tích cực về sự gặp gỡ hoặc đoàn tụ. 2. Be: Từ "Be" không phải là một từ tiếng Việt thông dụng, và có thể là một tên riêng hoặc biệt danh. Trong một số trường hợp, "Be" có thể là cách viết tắt hoặc cách đọc biến thể của từ "Bé", nghĩa là nhỏ bé, đáng yêu.

Cherie
91,140
Cherie là một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa ngọt ngào và đáng yêu. Cher (Chéri/Chérie): Trong tiếng Pháp, "Cher" (dạng giống đực) hoặc "Chérie" (dạng giống cái) có nghĩa là "thân yêu", "yêu quý" hoặc "người yêu". Nó thường được sử dụng như một từ ngữ trìu mến để gọi người mình yêu thương. -ie: Hậu tố "-ie" trong "Cherie" thường được sử dụng để tạo thành một dạng nhỏ bé hoặc thể hiện sự thân mật. Tóm lại, tên Cherie mang ý nghĩa "người yêu bé nhỏ", "người yêu dấu", hoặc đơn giản là một người đáng yêu và được trân trọng. Cái tên này gợi lên sự ngọt ngào, dịu dàng và tình cảm yêu mến.

Minh Diễm
91,130
"Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, trong khi "Diễm" có nghĩa là xinh đẹp, duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Minh Diễm" có thể được hiểu là "sáng đẹp" hoặc "xinh đẹp và thông minh". Tên này thường được đặt cho những người mong muốn con cái của mình có phẩm chất tốt đẹp, vừa thông minh vừa xinh xắn.

Tiểu Nhật
91,111
Nước Nhật bé nhỏ, người đặt tên này thường có niềm yêu thương sâu sắc với đất nước Nhật Bản

Nhật Diễm
91,096
Nhật Diễm là một cái tên mang ý nghĩa tươi sáng và rực rỡ, kết hợp giữa vẻ đẹp của ánh sáng mặt trời và sự quyến rũ của nhan sắc. "Nhật" (日) có nghĩa là mặt trời, ánh sáng mặt trời. Nó tượng trưng cho sự sống, năng lượng, sự ấm áp, và một khởi đầu mới. "Nhật" còn mang ý nghĩa về sự quang minh, chính trực, và những điều tốt đẹp. "Diễm" (豔) mang ý nghĩa là vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy, quyến rũ. Nó thường được dùng để miêu tả nhan sắc xinh đẹp, nổi bật, thu hút mọi ánh nhìn. "Diễm" cũng có thể mang ý nghĩa về sự tươi tắn, tràn đầy sức sống. Tổng kết, tên "Nhật Diễm" gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, rạng rỡ như ánh mặt trời. Cái tên mang ý nghĩa về một cuộc đời tươi sáng, tràn đầy năng lượng, và luôn tỏa sáng rực rỡ. Nó cũng thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp, hạnh phúc cho con cái.

Be By
91,080

Tìm thêm tên

hoặc