Tìm theo từ khóa "E"

Thục Khuê
91,990
Tên Thục Khuê chỉ người con gái đài các, hiền thục

Liên Hoa
91,963
"Liên" phàm để chỉ người có tâm tính thanh tịnh, sống ngay thẳng, không vẫn đục bởi những phiền não của sự đời, phẩm chất thanh cao. Cái tên "Liên Hoa" ý chỉ người con gái đẹp, biết kiên nhẫn chịu thương chịu khó, mạnh mẽ sinh tồn để vươn vai giữa đất trời với tấm lòng bác ái, bao dung.

Grace
91,899
Grace: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latin, có ý nghĩa là "sự dịu dàng" hoặc "nhan sắc tinh tế".

Lâm Quyên
91,897
Tên đệm Lâm: Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tựa như tính chất của rừng, đệm "Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ & đầy uy lực. Tên chính Quyên: Ý chỉ cô gái đẹp, diu dàng và nết na, đằm thắm và có hiểu biết. Tính cách, phẩm chất như tầng lớp quý tộc. "Quyên" còn là tên một loại chim nhỏ nhắn thường xuất hiện vào mùa hè, có tiếng kêu thường làm người khác phải xao động, gợi nhớ quê xưa.

Minnie
91,856
Minnie: Có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ khiến chúng ta liên tưởng đến Chuột Minnie

Aimee
91,758
Dễ mến và đáng yêu

Anh Kiệt
91,725
Từ này chỉ đến những người có tài năng kiệt xuất, giỏi giang hơn người. Tên Anh Kiệt mang trong mình thông điệp về sự vươn lên và khát vọng vượt qua giới hạn, đạt được thành công đáng kinh ngạc trong lĩnh vực mà mình theo đuổi. Tổng hợp lại, ý nghĩa tên Anh Kiệt là một người tài giỏi, xuất sắc và vượt trội

Chí Nguyện
91,697
Tên đệm Chí Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Tên chính Nguyện Nghĩa Hán Việt là ban cho, ngụ ý sự thành tâm, cầu mong tốt đẹp.

Triều
91,697
"Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên "Triều" dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh.

Nhiệm
91,681
Tên Nhiệm mang ý nghĩa sâu sắc, thường gắn liền với trách nhiệm, bổn phận và sự gánh vác. Nó không chỉ là một danh xưng mà còn là lời nhắc nhở về vai trò và sứ mệnh của người mang tên trong cuộc đời. Phân tích thành phần tên: Thành phần "Nhiệm" (chữ Hán: 任) có gốc nghĩa là đảm đương, gánh vác, hoặc chức vụ được giao phó. Trong các từ ghép Hán Việt như "trách nhiệm" (責任), "nhiệm vụ" (任務), hay "bổn phận" (本分), chữ Nhiệm luôn thể hiện sự cam kết và sự cần thiết phải hoàn thành một công việc, một vai trò cụ thể. Nó hàm ý sự tin cậy, rằng người mang tên được kỳ vọng sẽ thực hiện tốt những điều được giao phó. Ý nghĩa tổng quát: Người mang tên Nhiệm thường được kỳ vọng là người có tinh thần trách nhiệm cao, đáng tin cậy và nghiêm túc trong công việc cũng như trong các mối quan hệ xã hội. Tên này gợi lên hình ảnh một người luôn sẵn sàng nhận lãnh những trọng trách, không né tránh khó khăn và luôn cố gắng hoàn thành mục tiêu đã đề ra. Nó cũng thể hiện sự chín chắn, trưởng thành và khả năng lãnh đạo, dẫn dắt người khác. Tên Nhiệm mang lại sự vững vàng, là biểu tượng của sự kiên định và lòng trung thành đối với nghĩa vụ của bản thân.

Tìm thêm tên

hoặc