Tìm theo từ khóa "Linh"

Gia Linh
79,097
"Gia Linh" mang ý nghĩa con là người thông minh, lanh lợi, tài giỏi tiêu biểu của gia đình. Ngoài ra, "Gia" trong tiếng Hán - Việt còn có nghĩa là làm tăng thêm giá trị, vì vậy "Gia Linh" còn có nghĩa là mong muốn con càng ngày càng thông minh, giỏi giắng, tài hoa, lanh lợi & xinh đẹp hơn

Thái Linh
78,415
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Tên "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống.

Linh Khuyên
78,344
Đệm Linh: Nhanh nhẹn, linh hoạt, hiệu nghiệm, ứng nghiệm. Tên chính Khuyên: Nói với thái độ ân cần cho người khác biết điều mà mình cho là người đó nên làm.

Linh Seoul
77,812
1. Tên riêng: "Linh" là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho con gái và có ý nghĩa là "linh thiêng" hoặc "nhanh nhẹn". "Seoul" là thủ đô của Hàn Quốc. Vì vậy, "Linh Seoul" có thể là tên của một người gốc Việt có liên hệ hoặc yêu thích văn hóa Hàn Quốc. 2. Thương hiệu hoặc doanh nghiệp: "Linh Seoul" có thể là tên của một cửa hàng, công ty, hoặc thương hiệu nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực làm đẹp hoặc thời trang, nơi sự kết hợp giữa Việt Nam và Hàn Quốc đang rất phổ biến. 3. Biểu tượng văn hóa: Đôi khi, tên này có thể được dùng để biểu thị sự kết hợp giữa hai nền văn hóa Việt Nam và Hàn Quốc, có thể trong một dự án, sự kiện, hoặc một sản phẩm nghệ thuật.

Hoài Linh
77,705
Hoài Linh: Theo nghĩa Hán – Việt, “hoài' là mãi không thôi, lưu luyến. Ý nghĩa tên Hoài Linh mãi thông minh, khôi ngô, lanh lợi và may mắn hơn người.

Băng Linh
77,539
Băng Linh: Cô gái thanh khiết, trong sáng như băng

Chu Linh
76,246

Việt Linh
75,929
Việt: Nguồn gốc: "Việt" thường được liên kết với tên gọi cổ xưa của dân tộc Việt Nam, thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào về văn hóa và lịch sử dân tộc. Ý nghĩa: Nó mang ý nghĩa về cội nguồn, sự trường tồn và bản sắc riêng của người Việt. Linh: Nguồn gốc: "Linh" thường gợi lên sự linh thiêng, tinh túy, những điều kỳ diệu và tốt đẹp. Ý nghĩa: Nó mang ý nghĩa về sự thông minh, nhanh nhẹn, linh hoạt, và đôi khi còn liên quan đến những điều may mắn, phúc lành. Tên "Việt Linh" là sự kết hợp hài hòa giữa lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc ("Việt") và những phẩm chất tốt đẹp, tinh túy ("Linh"). Tên này gợi nên một người con đất Việt thông minh, nhanh nhẹn, mang trong mình những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp, đồng thời cũng có một tương lai tươi sáng, đầy may mắn và thành công.

Linh Nhi
75,585
Nhi: bé nhỏ. Linh: linh thiêng, màu nhiệm. Tên Linh Nhi có nghĩa: thiên thần bé nhỏ mang vận may đến cho gia đình

Kim Linh
73,948
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và may mắn. Ngoài ra, "Kim" còn có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sự bền bỉ và mạnh mẽ. - Linh: "Linh" có nghĩa là linh thiêng, thông minh, nhạy bén hoặc có khả năng. Tên này thường được dùng để chỉ những người có trí tuệ sáng suốt, nhạy cảm và có khả năng lãnh đạo.

Tìm thêm tên

hoặc