Tìm theo từ khóa "Chi"

Quế Chi
87,662
"Quế" trong dân gian là loài cây thơm ngát tượng trưng cho phú quý. Tên "Quế Chi" thể hiện mong muốn con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng rỡ và có cuộc sống tràn ngập hạnh phúc

Tú Chi
87,207
Tú: Thường được hiểu là xinh đẹp, thanh tú, chỉ vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế. Đôi khi mang ý nghĩa tài năng, giỏi giang, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Gợi cảm giác về sự ưu tú, nổi bật giữa đám đông nhờ vẻ đẹp hoặc tài năng. Chi: Thường được liên tưởng đến cành cây, nhánh cây, biểu tượng cho sự sống, sự phát triển. Mang ý nghĩa của sự lan tỏa, vươn xa, sự kết nối và gắn bó. Đôi khi chỉ những điều nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Tổng kết: Tên "Tú Chi" gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, thanh tú, có tài năng và phẩm chất tốt đẹp. Tên này mang ý nghĩa về sự phát triển, vươn lên, sự kết nối và lan tỏa những điều tốt đẹp đến mọi người xung quanh. "Tú Chi" là một cái tên nhẹ nhàng, ý nghĩa và mang đến nhiều hy vọng tốt lành cho tương lai.

Chinn
86,683

Chí Công
86,187
Chí công chỉ người công bình chính trực, anh minh. Không nghiêng về bên nào, không thiên việc tư

Chiêu Dương
84,908
"Dương" là mặt trời. Cái tên "Chiêu Dương" là cô gái đẹp, toả sáng rạng rỡ như ánh mặt trời

Chí Nhân
84,614
- Chí: Từ này có thể hiểu là "ý chí", "quyết tâm" hoặc "mục tiêu". Nó thể hiện sự kiên định, nỗ lực và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nhân: Từ này thường liên quan đến "nhân cách", "con người" hoặc "nhân đức". Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm hạnh tốt, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Khi kết hợp lại, "Chí Nhân" có thể được hiểu là một người có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm và đồng thời cũng có nhân cách tốt đẹp, biết sống vì người khác. Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những giá trị đạo đức và tinh thần.

Chi Anna
84,607
Chi: Nguồn gốc: Trong tiếng Hán Việt, "Chi" mang ý nghĩa là cành, nhánh của cây. Ý nghĩa biểu tượng: Thường gợi lên hình ảnh sự sống, sự phát triển, và sự kết nối (giữa các cành cây với thân cây). Ngoài ra, "Chi" còn có thể liên tưởng đến sự duyên dáng, mềm mại và uyển chuyển. Anna: Nguồn gốc: Anna là một tên phổ biến có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Do Thái), là dạng rút gọn của "Hannah". Ý nghĩa biểu tượng: "Hannah" có nghĩa là "ân sủng" hoặc "duyên dáng". Do đó, Anna thường được hiểu là người con gái duyên dáng, thanh lịch và được yêu mến. Tổng kết: Tên "Chi Anna" là sự kết hợp giữa nét đẹp Á Đông và phương Tây. "Chi" mang đến hình ảnh về sự sống, sự kết nối và vẻ đẹp mềm mại, trong khi "Anna" nhấn mạnh sự duyên dáng, thanh lịch và ân sủng. Tổng thể, tên này gợi ý về một người con gái vừa có vẻ đẹp dịu dàng, gần gũi, vừa có nét thanh tú, quý phái và được mọi người yêu mến.

Chí Anh
84,058
"Chí": là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Chữ "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Chí Anh" là một cái tên vừa có ý chí, có sự bền bỉ và sáng lạn chỉ người tài giỏi, xuất chúng, tương lai tạo nên nghiệp lớn

Chinh
83,674
Chinh hàm ý của sự ngoan cường, bền bỉ và cương quyết.

Lệ Chi
83,354
"Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối. Hai từ "Lệ Chi" được ghép với nhau ý chỉ bố mẹ mong con thành công, có cuộc sống tốt nhưng vẫn giữ được những thói quen, nề nếp, gia phong tốt đẹp của gia đình

Tìm thêm tên

hoặc