Tìm theo từ khóa "Bi"

Mitsubishi
91,899
"Mitsubishi" là một từ tiếng Nhật, có nghĩa là "ba viên kim cương" (mitsu = ba, bishi = viên kim cương). Tên này thường gắn liền với tập đoàn Mitsubishi, một trong những tập đoàn lớn và nổi tiếng ở Nhật Bản, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như ô tô, điện tử, và tài chính.

Hobi
91,683

Bích Chuyên
91,636
- Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" thường gợi lên hình ảnh màu xanh, màu ngọc bích, tượng trưng cho sự tươi mát, thanh khiết và quý giá. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự trong sáng và tốt đẹp. - Chuyên: Từ "Chuyên" có thể mang ý nghĩa chuyên môn, chuyên sâu hoặc sự nhiệt huyết, tận tâm trong một lĩnh vực nào đó. Nó cũng có thể biểu thị sự kiên định, bền bỉ trong việc theo đuổi mục tiêu. Khi kết hợp lại, tên "Bích Chuyên" có thể được hiểu là một người con gái có tính cách trong sáng, quý giá và có sự chuyên môn, tận tâm trong một lĩnh vực nào đó. Tên này cũng có thể mang lại cảm giác về sự thanh lịch và dịu dàng.

Bích Hồng
91,327
"Bích" là ngọc bích, chỉ sự quý giá. Cái tên "Bích Hồng" bố mẹ coi con là viên ngọc quý của ba mẹ, mong con lớn lên luôn xinh đẹp, rạng ngời.

Bích
90,845
Bích có ý nghĩa là xanh biếc: Tượng trưng cho sự hy vọng, ngọc đẹp. Thể hiện sự sang giàu. - Bích có ý nghĩa là người đẹp: Tâm hồn thiện mỹ, tướng mạo thanh thoát, mang vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm. - Bích có ý nghĩa là thành lũy: Có ý nghĩa mạnh mẽ, vững chắc, khó có thể xâm phạm được.

Quỳnh Bii
90,259
- "Quỳnh" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, thường gắn liền với hình ảnh của hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, tinh tế và hiếm có. Tên "Quỳnh" thường được đặt với hy vọng con cái sẽ có những phẩm chất tốt đẹp như sự tinh khiết và thanh cao. - "Bii" có thể là một cách viết cách điệu của "Bi", một từ thường được dùng như biệt danh thân mật, có thể mang ý nghĩa dễ thương hoặc gần gũi. Tuy nhiên, "Bii" không phải là một từ có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt mà có thể được sử dụng để tạo âm điệu nhẹ nhàng, đáng yêu cho tên gọi. Kết hợp lại, "Quỳnh Bii" có thể là một cái tên thể hiện sự đáng yêu, nhẹ nhàng và thanh khiết

Bambi
90,211

Kim Bình
89,901
Tên đệm Kim "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Bình "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Nibi
89,177
"Nibi" không phải là một tên phổ biến trong tiếng Việt, nhưng có thể được xem như một tên gọi dễ thương, gần gũi. Nó có thể gợi nhớ đến sự ngộ nghĩnh, vui tươi. Trong một số ngôn ngữ, "Nibi" có thể có các ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Nhật, "Nibi" có thể liên quan đến các từ có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết kanji.

Bích Diễm
88,756
- Bích: Từ "Bích" thường liên quan đến màu xanh lục, tượng trưng cho sự tươi mát, sinh động và sự sống. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự trong sáng, thanh khiết. - Diễm: Từ "Diễm" thường được hiểu là đẹp, lộng lẫy, hoặc quyến rũ. Nó thể hiện vẻ đẹp không chỉ về hình thức mà còn về tâm hồn.

Tìm thêm tên

hoặc