Tìm theo từ khóa "Ước"

Ruốc
67,803
Tên một món ăn

Quốc Quân
67,676
Tên Quốc Quân nghĩa là con sẽ thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn

Phước Thiện
67,503
Với tên "Phước Thiện" ba mẹ mong rằng con có tấm lòng lương thiện, hiền hòa, mọi điều phước lành sẽ đến với con

Quốc Toản
67,051
"Quốc" nghĩa là quốc gia, đất nước. Quốc Toản là người có trình độ nhận thức chín chắn, hành động nghiêm túc tỏ tường, yêu nước, yêu tổ quốc

Điều Ước
66,638
Mong muốn của bố mẹ

Thước
66,622
1. Ý nghĩa từ nguyên: Trong tiếng Việt, "thước" thường được hiểu là một đơn vị đo chiều dài, có thể biểu thị cho sự chính xác, cẩn thận hoặc sự đo lường trong cuộc sống. Do đó, người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ có tính cách cẩn thận, tỉ mỉ. 2. Biệt danh: Nếu "Thước" được dùng như một biệt danh, nó có thể ám chỉ đến một đặc điểm nào đó của người đó, chẳng hạn như họ có tính cách nghiêm túc, hay chú ý đến chi tiết, hoặc có thể là một người thích làm mọi thứ theo cách có trật tự.

Quốc Hoài
65,776
Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên " Quốc Hoài" nghĩa mong con luôn nhớ ơn về quốc gia, dân tộc của mình để sau này trở thành một người nhân nghĩa, hào hùng

Xuân Quốc
65,459
1. "Xuân" trong tiếng Việt thường có nghĩa là "mùa xuân," biểu tượng cho sự tươi mới, khởi đầu mới và sự phát triển. Mùa xuân thường gắn liền với sự sống động và sự đổi mới. 2. "Quốc" thường được hiểu là "đất nước" hoặc "quốc gia." Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự lớn lao, vĩ đại hoặc liên quan đến quê hương, tổ quốc.

Quốc Đăng
63,956
Tên Quốc Đăng là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một tương lai rạng rỡ, đóng góp cho đất nước. Ý nghĩa của tên này được phân tích rõ qua từng thành phần cấu tạo. Thành phần thứ nhất là chữ Quốc. Quốc có nghĩa là đất nước, quốc gia, dân tộc. Chữ này thể hiện sự rộng lớn, tầm vóc cộng đồng và ý thức về nguồn cội. Người mang chữ Quốc thường được kỳ vọng là người có lòng yêu nước sâu sắc, có trách nhiệm với cộng đồng, và có khả năng làm những việc lớn lao, vượt ra khỏi phạm vi cá nhân để phục vụ lợi ích chung của đất nước. Thành phần thứ hai là chữ Đăng. Đăng có nghĩa là ngọn đèn, ánh sáng, hoặc sự thắp sáng. Đăng tượng trưng cho trí tuệ, sự soi đường, niềm hy vọng và sự rực rỡ. Ánh sáng của Đăng giúp xua tan bóng tối, mang lại sự minh mẫn và chỉ dẫn. Người mang chữ Đăng được mong muốn là người thông minh, có khả năng dẫn dắt, là nguồn sáng, nguồn cảm hứng cho người khác, hoặc là người đạt được thành công rực rỡ trong cuộc đời. Tổng kết ý nghĩa Tên Quốc Đăng. Khi kết hợp hai thành phần này, Tên Quốc Đăng mang ý nghĩa là Ngọn đèn của đất nước hay Ánh sáng quốc gia. Đây là một cái tên đầy kỳ vọng, hàm ý người mang tên sẽ là một nhân tài, một người có vai trò quan trọng, dùng trí tuệ và tài năng của mình để soi sáng, dẫn dắt, làm rạng danh đất nước. Tên này thể hiện mong muốn về một tương lai tươi sáng, nơi cá nhân đóng góp tích cực vào sự phát triển và phồn vinh chung của dân tộc.

Phước Quê
63,016
Phước là kết hợp giữa hy vọng cho sự may mắn và tốt lành, lòng vị tha và trung thực, cùng với mong muốn được yêu mến và quý trọng. Đây là một tên gọi mang ý nghĩa tích cực và đẹp, hy vọng rằng con mang tên Phước sẽ được trải nghiệm cuộc sống tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.

Tìm thêm tên

hoặc