Tìm theo từ khóa "E"

Trung Hiếu
92,532
Mong muốn con trung thực, trung thành, sống hiếu thảo với cha mẹ, hiếu kính người lớn

Kyrie
92,499

Nguỹen Bích
92,496
1. Nguyễn: Đây là một trong những họ phổ biến nhất ở Việt Nam. Người mang họ Nguyễn thường có nguồn gốc từ nhiều vùng miền khác nhau và có thể có lịch sử lâu đời. 2. Bích: Từ "Bích" thường được hiểu là màu xanh, màu ngọc bích hoặc có thể liên quan đến sự trong sáng, tinh khiết. Trong văn hóa Việt Nam, "Bích" cũng có thể gợi lên hình ảnh của thiên nhiên, sự tươi mát và thanh khiết.

Huyền Phương
92,489
Huyền Phương là một cái tên mang vẻ đẹp cổ điển, gợi cảm giác về sự bí ẩn và thanh tao. Huyền: Chữ "Huyền" thường gợi lên những điều sâu xa, khó nắm bắt, mang tính triết lý. Nó có thể liên tưởng đến màu đen huyền bí của bầu trời đêm, hoặc những kiến thức uyên thâm cần thời gian để khám phá. Trong ngữ cảnh tên người, "Huyền" thường được dùng để chỉ những người có trí tuệ, sâu sắc, có khả năng suy nghĩ thấu đáo và có cái nhìn độc đáo về thế giới. Phương: Chữ "Phương" mang ý nghĩa về hướng đi, phương hướng, hoặc một phương pháp, cách thức nào đó. Nó cũng có thể chỉ về những điều tốt đẹp, đức hạnh, ví dụ như "phương phi" để chỉ vẻ đẹp của người con gái. Trong tên người, "Phương" thường mang ý nghĩa về sự định hướng rõ ràng, sự ngay thẳng, chính trực và những phẩm chất tốt đẹp. Tổng kết: Như vậy, tên "Huyền Phương" có thể được hiểu là một người con gái vừa có vẻ đẹp sâu sắc, trí tuệ uyên thâm, vừa có những phẩm chất tốt đẹp, định hướng rõ ràng trong cuộc sống. Tên này gợi nên hình ảnh một người phụ nữ thông minh, thanh tao, có sức hút đặc biệt và luôn hướng đến những điều tốt đẹp.

Bobbie
92,435

Tiểu Vi
92,360
Gợi lên hình ảnh cô gái nhỏ nhắn, đáng yêu và tinh nghịch.

Mỹ Kiều
92,333
Theo nghĩa Hán - Việt "Mỹ" có nghĩa là xinh đẹp, ưu tú, chữ "Kiều" trong tiếng Hán - Việt nghĩa là xinh đẹp ,kiều diễm. Tên Mỹ Kiều mong con xinh đẹp, kiều diễm là người con gái ưu tú

Kim Quyên
92,316
Chim Quyên vàng. Con là người xinh đẹp, sang trọng, thanh cao.

Dạ Yến
92,306
Dạ dùng để chỉ những người mộc mạc, đơn giản. Dạ Yến là người tuy giản dị nhưng lại đầy uy lực, có khả năng lãnh đạo cao

Cheery
92,278
Tên Cheery là một từ tiếng Anh, trực tiếp mang ý nghĩa là vui vẻ, hân hoan, hoặc đầy lạc quan. Nó thường được dùng để mô tả một người có tính cách tươi sáng, luôn mỉm cười và mang lại niềm vui cho những người xung quanh. Cái tên này gợi lên hình ảnh của sự tích cực và năng lượng dồi dào. Phân tích thành phần tên Tên Cheery có thể được phân tích thành hai phần chính, mặc dù nó là một từ đơn. Phần gốc là "Cheer", mang nghĩa là sự cổ vũ, niềm vui, hoặc sự hân hoan. Đây là cốt lõi ý nghĩa của cái tên, đại diện cho cảm xúc tích cực và sự động viên. Phần hậu tố "y" được thêm vào "Cheer" để biến nó thành một tính từ, mang ý nghĩa là "đầy" hoặc "có tính chất" của điều đó. Trong trường hợp này, "Cheery" có nghĩa là "đầy niềm vui" hoặc "có tính chất vui vẻ". Hậu tố này làm tăng cường và cụ thể hóa ý nghĩa của từ gốc, biến nó thành một đặc điểm tính cách rõ rệt. Tổng kết ý nghĩa Tổng thể, tên Cheery là một cái tên mang tính biểu tượng cao về sự lạc quan và hạnh phúc. Người mang tên này thường được kỳ vọng là người có tinh thần phấn chấn, dễ gần và có khả năng lan tỏa năng lượng tích cực. Nó là một cái tên đơn giản nhưng mạnh mẽ, truyền tải thông điệp rõ ràng về sự tươi sáng và niềm vui trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc