Tìm theo từ khóa "Ân"

Tuấn Doanh
93,176
Tên đệm Tuấn: Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử. Tên chính Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Thắng Lợi
93,174
Thắng Lợi nghĩa là mong con sau này may mắn, tốt lành, trước mọi khó khăn đều vượt qua và chiến thắng

Ðức Giang
93,116
Theo nghĩa Hán - Việt " Đức" tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân."Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Người ta thường lấy tên Giang đặt tên vì thường thích những hình ảnh con sông vừa êm đềm, vừa mạnh mẽ như cuộc đời con người có lúc thăng có lúc trầm."Đức Giang" con là người có phẩm hạnh tốt, tài đức vẹn toàn, và là người có tố chất để làm những việc lớn lao

Thu An
93,104
Thu An: Hãy là cô gái có tính cách hiền hòa như mùa thu

Zoey Liang
93,039
Zoey: Nguồn gốc và ý nghĩa chung: Zoey là một biến thể của tên Zoe, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zoe" (ζωή), mang nghĩa là "cuộc sống". Tên này gợi lên sự tươi mới, năng động và tràn đầy sức sống. Trong tiếng Anh: Zoey là một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, thường được liên tưởng đến những người thông minh, sáng tạo và có cá tính mạnh mẽ. Liang: Nguồn gốc và ý nghĩa chung: Liang (梁) là một họ phổ biến trong tiếng Trung. Hán tự "梁" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "cái xà nhà", "cây cầu", hoặc "người trụ cột". Ý nghĩa biểu tượng: Họ "Liang" thường mang ý nghĩa về sự vững chắc, đáng tin cậy, và khả năng kết nối mọi người lại với nhau. Nó cũng có thể tượng trưng cho một người có vai trò quan trọng trong gia đình hoặc cộng đồng. Tổng kết: Tên Zoey Liang kết hợp giữa một cái tên phương Tây mang ý nghĩa "cuộc sống" với một họ phương Đông mang ý nghĩa "trụ cột" hoặc "cầu nối". Sự kết hợp này có thể gợi ý về một người có sức sống mạnh mẽ, đồng thời có trách nhiệm, đáng tin cậy và có khả năng kết nối mọi người. Tên này có thể phù hợp với một người năng động, sáng tạo, nhưng cũng coi trọng gia đình và các mối quan hệ xã hội.

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Vương Khang
92,994
Tên đệm Vương: Đệm Vương gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Thanh Thâm
92,993
1. Ý nghĩa của từng từ: - Thanh: Thường có nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, trẻ trung. - Thâm: Có thể hiểu là sâu sắc, thâm trầm, hoặc có chiều sâu về mặt cảm xúc, tri thức. 2. Tổng hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Thanh Thâm" có thể được hiểu là một người có tâm hồn trong sáng nhưng cũng sâu sắc, hoặc là người có sự hiểu biết và trải nghiệm phong phú. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, nhưng cũng rất trí thức và sâu sắc.

Đoàn Hà
92,955
Tên Đoàn mang ý nghĩa rất đặc biệt và tuyệt vời. Nó tượng trưng cho sự tròn đầy và đủ đầy, và còn gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Vầng trăng là một biểu tượng của sự tròn trịa và hoàn thiện, nó tỏa sáng trong bầu trời tối đêm, đem lại ánh sáng và sự ấm áp. Ngoài ra, tên Đoàn còn mang ý nghĩa về sự đoàn viên và tình yêu thương gia đình. Tên chính Hà Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Mẫn Khuê
92,930
Mẫn Khuê là một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, được tạo nên từ sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và vẻ đẹp. "Mẫn" có nghĩa là sự thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi và tinh tế trong nhận thức. Nó thể hiện một người có khả năng học hỏi nhanh chóng, hiểu biết sâu rộng và có tư duy sắc bén. "Mẫn" còn gợi ý đến sự cần cù, siêng năng trong học tập và công việc. "Khuê" mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh tú, đoan trang, dịu dàng và quý phái. Khuê tượng trưng cho những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ, như sự duyên dáng, thanh lịch và tinh tế. "Khuê" còn liên quan đến "Khuê các", nơi ở của những người phụ nữ quyền quý, học thức cao, thể hiện sự cao sang và trí tuệ. Tổng kết lại, tên "Mẫn Khuê" mang ý nghĩa về một người phụ nữ vừa thông minh, sắc sảo, vừa xinh đẹp, dịu dàng và quý phái. Cái tên này thể hiện mong muốn con mình sẽ là một người tài giỏi, đức hạnh và có cuộc sống tốt đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc