Tìm theo từ khóa "N"

Mỹ Duyên
103,387
"Mỹ" là vẻ đẹp mỹ miều, sang trọng, đẹp nghiêng nước nghiêng thành. Đặt tên "Mỹ Duyên" ba mẹ mong con xinh đẹp, duyên dáng, thuỳ mị, nết na

Dâng Phương
103,386
Dâng: tăng lên cao, cuộn lên, trào lên, đưa lên một cách cung kính. Tên Phương có nghĩa là đạo đức tốt đẹp, phẩm hạnh cao, có lòng yêu thương và sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Tên Phương còn có ý nghĩa về thái độ và cách xử sự đúng đắn, khéo ăn khéo nói. Phương là tên tên phù hợp với cả nam và nữ nên rất cá tính và được mọi người yêu mến.

Đình Liêu
103,363
Liêu: Trong Hán Việt, "Liêu" mang nhiều ý nghĩa. Một trong số đó là "xa xôi", "rộng lớn", gợi cảm giác về một vùng đất bao la, trù phú. "Liêu" cũng có thể mang ý nghĩa "giúp đỡ", "nâng đỡ", thể hiện mong muốn về sự che chở, bảo vệ của thần linh đối với cộng đồng. Đình Liêu: "Đình" là nơi hội họp, sinh hoạt cộng đồng của làng xã thời xưa. Đình là trung tâm văn hóa, tín ngưỡng, nơi diễn ra các hoạt động lễ hội, tế tự. Khi kết hợp "Đình" với "Liêu", ta có thể hiểu "Đình Liêu" là ngôi đình tọa lạc trên một vùng đất rộng lớn, trù phú, hoặc là ngôi đình mang ý nghĩa về sự che chở, giúp đỡ của thần linh đối với dân làng. Tổng kết: Tên gọi "Đình Liêu" thường mang ý nghĩa về một không gian văn hóa, tín ngưỡng gắn liền với một vùng đất rộng lớn, giàu có, hoặc thể hiện mong ước về sự bảo vệ, che chở của thần linh đối với cộng đồng dân cư. Tên gọi này thể hiện sự gắn bó giữa con người với đất đai và niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên.

Ngọc Dung
103,352
"Ngọc" là báu vật, là sự quý báu. Cái tên "Ngọc Dung" bố mẹ mong con trở thành người khoan dung, có tấm lòng bao dung với mọi người

Hạnh
103,344
Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Thân Thiện
103,337
Tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa của sự gần gũi, hòa đồng và dễ mến. "Thân" thường biểu thị sự thân mật, gần gũi, còn "Thiện" có nghĩa là tốt lành, hiền lành. Khi kết hợp lại, tên "Thân Thiện" có thể được hiểu là một người có tính cách hòa nhã, dễ gần và luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Tra Khanh
103,330
Tra: Trong tiếng Hán Việt, "Tra" mang ý nghĩa về sự thanh tao, tinh khiết, thường gợi liên tưởng đến cây trà hoặc những phẩm chất thanh cao, tao nhã. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tìm tòi, nghiên cứu, khám phá những điều mới mẻ. Khanh: "Khanh" là một từ Hán Việt mang ý nghĩa tốt đẹp, thường dùng để chỉ những người có phẩm chất cao quý, thanh liêm, được người khác kính trọng. Trong một số trường hợp, "Khanh" còn được dùng để gọi người mình yêu mến, trân trọng. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Tra Khanh" gợi lên một hình ảnh về một người thanh tao, tinh khiết, có phẩm chất cao quý và được mọi người yêu mến. Cái tên mang ý nghĩa về sự thanh cao, tao nhã, đồng thời cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống thanh bạch, được mọi người kính trọng.

Tuny
103,319

Jannie N
103,317
Tên "Jannie N" kết hợp giữa một tên gọi thân mật mang ý nghĩa về ân sủng và lòng nhân từ (Jannie) với một yếu tố chưa xác định (N) đại diện cho một phần quan trọng khác trong tên đầy đủ của người này. Ý nghĩa toàn diện của tên sẽ phụ thuộc vào việc giải mã chữ "N" và tìm hiểu ý nghĩa của tên mà nó đại diện.

Hà Linh
103,313
Hà Linh: Theo từ điển Hán – Việt, “hà' là sông. Đặt tên con gái là Hà Linh hàm ý chỉ con đẹp dịu dàng như một dòng sông nhỏ, cuộc sống êm đềm và luôn gặp may mắn.

Tìm thêm tên

hoặc