Tìm theo từ khóa "Hà"

Lập Thành
72,596
"Lập" Nghĩa Hán Việt là đứng thẳng, thể hiện bản lĩnh nghiêm túc, chính chắn, rõ ràng. Tên Lập Thành mong con sau này sẽ bản lĩnh, chính chắn, hiên ngang, công thành danh toại

Thành Đạt
72,421
Thành Đạt: Mẹ mong bé lớn lên sẽ làm nên sự nghiệp lớn.

Bích Hà
72,384
"Bích" là viên ngọc bích, ý nói đến sự quý giá. "Bích Hà" là cái tên mà bố mẹ mong con khi lớn lên xinh đẹp, dịu dàng, là viên ngọc quý của gia đình, là niềm tự hào của mọi người.

Chan Mundie
72,372

Kiều Hạnh
72,246
"Kiều" là vẻ đẹp như nàng Kiều trong "Truyện kiều" của Nguyễn Du. "Kiều Hạnh" tức là mong con có vẻ đẹp yêu kiều, có phẩm chất, đức hạnh tốt.

Thái Thơ
72,232
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Thơ tượng trưng cho sự tinh tế, nhẹ nhàng. Theo từ điển Hán Việt, Thơ có ý nghĩa là dịu dàng, duyên dáng, nên thơ. Đồng thời, cái tên này cũng gắn liền với văn chương, với lời thơ bay bổng, giàu trí tưởng tượng. Cho nên, có thể nói, tên Thơ đại diện cho người con gái có tính cách nhẹ nhàng, thanh nhã, chu đáo và tinh tế.

Khánh Thủy
72,142
Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Tên "Khánh Thuỷ" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh

Chi Khánh
72,139
1. Chi (枝): Trong Hán Việt, "Chi" có thể mang nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển, sinh sôi và nảy nở. Nó cũng có thể biểu thị sự phân nhánh, mở rộng hoặc sự tinh tế. 2. Khánh (慶): "Khánh" thường mang ý nghĩa là sự vui mừng, hân hoan, chúc mừng. Nó có thể biểu thị sự thịnh vượng, may mắn hoặc những điều tốt đẹp.

Cẩm Hạnh
72,092
"Cẩm" có nghĩa là gấm vóc, lụa là, lấp lánh, rực rỡ. "Cẩm Hạnh" có nghĩa là mong con toả sáng rực rỡ, con là niềm hạnh phúc vô bờ bến của ba mẹ.

Hanson
72,074
Tên "Hanson" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được hiểu là "con trai của Hans". "Hans" là một dạng rút gọn của tên "Johannes" trong tiếng Đức, có nghĩa là "Chúa nhân từ" hoặc "Chúa thương xót". Vì vậy, tên "Hanson" có thể được hiểu là "con trai của người nhân từ" hoặc "con trai của Hans". Tên này thường được sử dụng như một họ ở các nước nói tiếng Anh.

Tìm thêm tên

hoặc