Tìm theo từ khóa "On"

Nông Nhi
78,666
1. Ngữ nghĩa chữ Hán: - "Nông" (農) trong tiếng Hán có nghĩa là nông nghiệp, liên quan đến công việc canh tác, trồng trọt. - "Nhi" (兒) thường có nghĩa là trẻ nhỏ, con cái, hoặc chỉ sự thân thương. 2. Ngữ nghĩa tiếng Việt: - Trong tiếng Việt, "Nông" có thể là một họ phổ biến ở một số dân tộc thiểu số như Tày, Nùng. - "Nhi" thường được dùng như một từ chỉ sự nhỏ nhắn, đáng yêu, giống như cách người ta gọi trẻ em.

Photon
78,623
Tên gọi "photon" mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh bản chất của hạt ánh sáng. "Photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phos" (φῶς), nghĩa là "ánh sáng". Tiền tố này được sử dụng rộng rãi trong các thuật ngữ liên quan đến ánh sáng và quang học, ví dụ như "photograph" (chụp ảnh), "photosynthesis" (quang hợp). Hậu tố "-on" thường được dùng để chỉ các hạt cơ bản, như electron, proton, neutron. Việc thêm hậu tố này vào "photo" ngụ ý rằng photon là một hạt cơ bản, một thành phần cấu tạo nên ánh sáng. Tóm lại, "photon" có nghĩa là "hạt ánh sáng". Tên gọi này thể hiện bản chất lưỡng tính sóng-hạt của ánh sáng, vừa có tính chất sóng điện từ, vừa tồn tại dưới dạng các hạt riêng biệt mang năng lượng và động lượng.

Nhật Vượng
78,620
Tên đệm Nhật Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Vượng Trong tiếng Hán - Việt, "Vượng" có nghĩa là thịnh vượng, thể hiện sự giàu sang, phú quý, mong muốn cuộc sống luôn đủ đầy, sung túc, ấm no.

Yến Hồng
78,519
"Yến" có ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển, là người thanh tú đa tài. Cái tên "Yến Hồng" có ý chỉ con người cao quý, mang vẻ đẹp yêu kiều, có tính cách nhẹ nhàng, đa tài, được nhiều người yêu quý.

Mây Bkrông
78,505
Mây: đám hạt nước hoặc hạt băng nhỏ li ti do hơi nước trong khí quyển ngưng lại, lơ lửng trên bầu trời

Phương Diễm
78,488
"Phương" là tiếng thơm, đặt tên "Phương Diễm" mong muốn con có vẻ đẹp nghiêng nước nghiêng thành, tiếng thơm lan mãi muôn đời

Tân Hương
78,406
Tên Tân Hương có thể được phân tích và hiểu theo các thành phần sau: Tân (新): Ý nghĩa: Chữ "Tân" mang ý nghĩa là "mới", "khởi đầu", "đổi mới", "tươi mới". Nó tượng trưng cho sự bắt đầu, sự phát triển, và những điều tốt đẹp đang đến. "Tân" cũng có thể chỉ sự trẻ trung, tràn đầy sức sống và tiềm năng. Hương (香): Ý nghĩa: Chữ "Hương" có nghĩa là "thơm", "hương thơm", "mùi hương". Nó gợi lên cảm giác dễ chịu, thu hút, và lan tỏa. "Hương" cũng có thể tượng trưng cho danh tiếng tốt đẹp, sự nổi tiếng, và những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp. Tổng kết: Tên Tân Hương có thể được hiểu là "hương thơm mới", "khởi đầu tươi mới". Nó mang ý nghĩa về sự phát triển, đổi mới, danh tiếng tốt đẹp và những giá trị văn hóa được lan tỏa. Tên này thường gợi lên hình ảnh về một vùng đất, một con người hoặc một sự vật mang đến những điều mới mẻ, tốt đẹp và đáng quý. Nó thể hiện mong muốn về một tương lai tươi sáng, thành công và được mọi người biết đến, trân trọng.

Kim Dong
78,365
Kim: Nghĩa đen: Kim loại, vàng. Ý nghĩa tượng trưng: Thường gợi sự quý giá, bền bỉ, mạnh mẽ, cứng rắn và có giá trị. Trong tên gọi, "Kim" thường được dùng để chỉ sự giàu sang, phú quý, phẩm chất cao đẹp và ý chí kiên cường. Đồng: Nghĩa đen: Cánh đồng, đồng ruộng. Ý nghĩa tượng trưng: Gợi sự rộng lớn, bao la, trù phú, màu mỡ và sự sống. Trong tên gọi, "Đồng" có thể mang ý nghĩa về một tương lai rộng mở, cuộc sống ấm no, hạnh phúc và sự hòa hợp với thiên nhiên. Tổng kết: Tên "Kim Đồng" là một sự kết hợp hài hòa giữa sự mạnh mẽ, quý giá của kim loại ("Kim") và sự trù phú, rộng lớn của đồng ruộng ("Đồng"). Tên này gợi lên hình ảnh một con người có phẩm chất cao đẹp, ý chí kiên cường, đồng thời mang trong mình khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc và một tương lai tươi sáng. Tên "Kim Đồng" còn mang ý nghĩa về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, giữa sức mạnh và sự bao dung.

Phượng
78,347
"Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu.

Hải Sơn
78,312
Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la, "Sơn" nghĩa là núi, thể hiện sự vững chãi, hùng dũng. Tên Hải Sơn mong muốn con như núi và biển luôn vững chãi, dũng mãnh, rộng lớn

Tìm thêm tên

hoặc