Tìm theo từ khóa "Ống"

Diệu Phương
69,846
- Diệu: Từ này thường được hiểu là "diệu kỳ", "tuyệt vời", hay "khéo léo". Nó thể hiện sự tinh tế, dịu dàng và khả năng thu hút sự chú ý. - Phương: Từ này có thể mang nghĩa là "phương hướng", "phương pháp", hoặc "hương vị". Nó cũng có thể ám chỉ đến sự thanh tao, trong sáng và duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Diệu Phương" có thể được hiểu là "một người phụ nữ dịu dàng, khéo léo và có phong cách thanh tao".

Bích Sương
69,628
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Sương: lấy hình ảnh từ giọt sương với ý nghĩa thể hiện sự tinh khôi, thuần khiết, trong trẻo.

Hồng Quang
69,613
Hồng Quang được hiểu là người hiền lành thay thế cho ánh sáng, luôn rực rỡ mang lại điều tốt cho người khác

Mộng Kiều
69,486
Tên đệm Mộng: Theo nghĩa Hán - Việt, "mộng" có nghĩa là giấc mơ. Đệm "Mọng" mang ý nghĩa là giấc mơ, là khát vọng, là ước mơ của cha mẹ dành cho con. Cha mẹ mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, đạt được những thành công trong cuộc sống. Tên chính Kiều: Kiều có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là "kiều diễm, xinh đẹp, duyên dáng". Trong văn học Việt Nam, tên Kiều thường được gắn liền với những người phụ nữ có vẻ đẹp tuyệt trần, tài năng và phẩm hạnh cao quý. Ví dụ như nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du.

Erong
69,454

Nha Phong
69,325
Tên "Nha Phong" có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu của từng người. Trong tiếng Việt, "Nha" thường có nghĩa là nhà cửa hoặc nơi cư trú, trong khi "Phong" có thể mang ý nghĩa là gió, phong cảnh, phong cách, hoặc thậm chí là sự thịnh vượng. Do đó, "Nha Phong" có thể được hiểu là "ngôi nhà của gió" hoặc "ngôi nhà thịnh vượng"

Bông Cải
69,289
Tên "Bông Cải" mang ý nghĩa gắn liền với hình ảnh một loại rau quen thuộc, gần gũi trong đời sống hàng ngày. Chúng ta có thể phân tích ý nghĩa của từng thành phần như sau: "Bông": Từ này gợi liên tưởng đến những cụm hoa nhỏ li ti, tập hợp thành một khối tròn trịa, mềm mại. Nó mang đến cảm giác về sự tươi tắn, xinh xắn và có phần đáng yêu. "Cải": Đây là từ chỉ chung cho các loại rau thuộc họ cải, thường được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao và sự phổ biến trong các bữa ăn gia đình. Nó mang ý nghĩa về sự khỏe mạnh, tươi tốt và sự nuôi dưỡng. Tổng kết lại, tên "Bông Cải" là một cách gọi thân mật, dễ thương, mang đến cảm giác gần gũi, giản dị. Nó gợi lên hình ảnh về một người nhỏ nhắn, xinh xắn, khỏe mạnh và mang đến niềm vui, sự tươi mới như chính loại rau này.

Quốc Cường
69,233
Ý chỉ quốc gia, dân tộc, mong muốn con trở thành người tài năng, đức độ giúp đất nước ngày càng hùng mạnh, cường thịnh.

Phương Vi
69,215
Phương ý chỉ sự thanh cao trong tâm hồn, đức hạnh trong nội tại và kiên định trong suy nghĩ. Còn từ Vi có nghĩa là bé bỏng, nhỏ nhắn nhưng lại vô cùng lanh lẹ, hoạt bát.

Đồng Thảo
68,954
Đặt cho bé đệm Đồng thể hiện mong muốn con sẽ mãi là thiên thần nhỏ của bố mẹ. Đồng thời thể hiện mong muốn con sau này sẽ trở thành người có tấm lòng rộng mở, hòa nhã, nhân ái và biết giúp đỡ mọi người. Tên chính Thảo: Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, tên "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo.

Tìm thêm tên

hoặc