Tìm theo từ khóa "Hãn"

Thành Đô
50,331
Thành Đô mang ý nghĩa là thủ đô, là trung tâm của sự chú ý, của sự phát triển

Khanhquynh
50,310
Khanh: "Khanh" thường gợi lên hình ảnh của sự thanh cao, tao nhã và đức hạnh. Nó mang ý nghĩa về sự trong sạch, thuần khiết và phẩm chất cao đẹp. Trong một số trường hợp, "Khanh" còn được dùng để chỉ những người có địa vị, được kính trọng và có tài năng. Quỳnh: "Quỳnh" là tên một loài hoa quý, thường nở về đêm và có hương thơm ngát. Vì vậy, "Quỳnh" tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng, kín đáo nhưng vẫn tỏa sáng và thu hút. Nó còn mang ý nghĩa về sự may mắn, tốt lành và những điều kỳ diệu trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Khanhquynh" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, đức hạnh và sự dịu dàng, quyến rũ. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái không chỉ xinh đẹp, phẩm chất tốt mà còn có sức hút đặc biệt, mang đến những điều tốt lành cho những người xung quanh. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn và thành công cho con cái.

Thành Thiện
50,297
"Thiện" là điều lành. "Thành Thiện" chỉ con người bản chất lương hiền, thuần hậu, chân thành

Kim Hằng
50,203
Kim: Trong từ điển Hán Việt, "Kim" thường được hiểu là kim loại, vàng bạc, những vật chất quý giá. "Kim" còn mang ý nghĩa về sự bền bỉ, chắc chắn, có giá trị lâu dài theo thời gian. Ngoài ra, "Kim" còn gợi lên sự hoàn hảo, tinh khiết, vẻ đẹp lấp lánh, sang trọng. Hằng: "Hằng" có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài, không thay đổi. "Hằng" còn thể hiện sự kiên trì, nhẫn nại, một phẩm chất đáng quý trong cuộc sống. "Hằng" cũng có thể hiểu là ánh trăng, tượng trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết và sự trường tồn. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Kim Hằng" mang ý nghĩa về một người con gái quý giá, xinh đẹp, có phẩm chất tốt đẹp, kiên trì và có giá trị bền vững theo thời gian. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống hạnh phúc, ổn định, và thành công cho con cái. Đồng thời, "Kim Hằng" còn gợi lên hình ảnh một người con gái vừa mạnh mẽ, quý phái, vừa dịu dàng, thanh khiết.

Hoài Thanh
50,130
Theo nghĩa Hán - việt "Thanh" có nghĩa là trong sạch, tinh khiết, "Hoài" nghãi là Hoài bão, sống đúng đam mê, lý tưởng. "Hoài Thanh" mang ý nghĩa là mong muốn con có cuộc sống thanh khiết, trong sạch, an nhàn, có hoài bão, đam mê, lý tưởng

Thành Lợi
49,582
Thành là có được, Thành Lợi là kết quả có được như ý, thể hiện mong mỏi cha mẹ rằng con sẽ có cuộc đời may mắn dài lâu

Ngọc Khang
48,617
Con là viên ngọc quý đem lại sự giàu có, an khang sung túc cho gia đình

Thanh Huy
48,474
Trong tiếng Hán - Việt, "Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. Tên " Thanh Huy" thể hiện mong muốn về trí tuệ và nhân phẩm, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang của con cái

Chí Thanh
47,791
Đặt tên Chí Thanh cho con, bố mẹ hi vọng con luôn lấy đức làm trọng, mọi việc chính sự trong sạch, tâm hồn không vẩy đục dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, là người có chí sau sẽ làm nên nghiệp lớn

Thanh Hậu
47,479
Người tên "Thanh Hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh

Tìm thêm tên

hoặc