Tìm theo từ khóa "Uy"

Như Nguyệt
68,416
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Nguyệt: Con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn.

Nguyệt Hồng
68,388
"Nguyệt" có nghĩa là con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn. Cái tên "Nguyệt Hồng" ý chỉ mong muốn con có vẻ đẹp rạng ngời khi lớn lên, có nét đẹp, rạng rỡ như những vầng trăng.

Huyền Tina
68,350
1. "Huyền": Ý nghĩa: Chữ "Huyền" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc: Huyền bí, kỳ ảo: Gợi cảm giác về những điều bí ẩn, khó giải thích, có phần ma mị và thu hút. Sâu xa, thâm thúy: Chỉ sự hiểu biết sâu rộng, tư duy sắc sảo, có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều. Cao siêu, tuyệt vời: Thể hiện sự xuất sắc, tài năng hơn người, đạt đến trình độ cao. Màu đen: Liên tưởng đến sự mạnh mẽ, quyền lực, sang trọng và quyến rũ. 2. "Tina": Nguồn gốc: Tina thường là một biến thể ngắn gọn của các tên như Christina, Valentina, Martin, Albertina... Trong đó, phổ biến nhất là từ Christina. Ý nghĩa (nếu là từ Christina): Người theo Chúa Kitô: Christina có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Christianus," có nghĩa là "người theo Chúa Kitô" hoặc "người được xức dầu." (Một số ý nghĩa khác): Tùy thuộc vào nguồn gốc cụ thể (ví dụ Valentina), có thể mang ý nghĩa khác như "khỏe mạnh", "dũng cảm"... Ý nghĩa (trong văn hóa hiện đại): Ngày nay, "Tina" thường được sử dụng như một cái tên độc lập và mang ý nghĩa: Trẻ trung, năng động: Gợi cảm giác về một người tươi tắn, hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Hiện đại, cá tính: Thể hiện sự độc lập, tự tin và phong cách riêng. Dễ thương, gần gũi: Tạo cảm giác thân thiện, dễ mến và hòa đồng. Tên "Huyền Tina" kết hợp giữa nét đẹp truyền thống và hiện đại. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái: Vừa có vẻ đẹp bí ẩn, sâu sắc và trí tuệ (Huyền), Vừa trẻ trung, năng động và cá tính (Tina). Tên này có thể mang ý nghĩa về một người con gái mạnh mẽ, độc lập, có sức hút riêng, vừa thông minh, sâu sắc, vừa hiện đại, năng động và hòa đồng. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp, tràn đầy niềm vui và thành công cho con cái.

Thuỳ Vinh
68,341
- "Thuỳ" thường mang ý nghĩa là sự dịu dàng, nhẹ nhàng và mềm mại. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách hiền lành, dễ mến. - "Vinh" có ý nghĩa là vinh quang, danh dự, hoặc sự thành đạt. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ đạt được nhiều thành công và được mọi người kính trọng. Kết hợp lại, tên "Thuỳ Vinh" có thể mang ý nghĩa là một người dịu dàng, hiền lành nhưng cũng đầy vinh quang và thành công trong cuộc sống.

Huy Việt
68,326
Trong tiếng Hán - Việt, "Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. Tên "Huy" thể hiện sự chiếu rọi của vầng hào quang, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang của con cái. "Việt" là chỉ những người thông minh ưu việt. "Huy Việt" ý nghĩa là người thông minh tài giỏi, ưu việt, có tương lai vẻ vang, sáng sủa

Ngọc Huy
68,213
Con là ánh sáng rực rỡ soi rọi viên ngọc quý

Lan Quỳnh
68,066
Quỳnh là loài hoa có màu trắng, mùi hương rất thơm và khiêm nhường nở về đêm. Lan Quỳnh mang ý nghĩa con xinh đẹp, tinh tế thanh cao nhưng vẫn khiêm nhường, hiền hòa.

Thuý Mười
67,947
- "Thuý"thường được hiểu là một từ có nghĩa liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những viên ngọc quý. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Thuý" thường được dùng cho nữ giới, biểu thị sự dịu dàng và thanh thoát. - "Mười"có thể có nhiều ý nghĩa. Trong một số trường hợp, "Mười" có thể biểu thị cho số mười, tượng trưng cho sự hoàn hảo, trọn vẹn. Ngoài ra, "Mười" cũng có thể là một phần trong tên gọi của một người, thể hiện thứ tự sinh ra trong gia đình (ví dụ: con thứ mười). Khi kết hợp lại, "Thuý Mười" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết, trong sáng và trọn vẹn.

Uyên Thảo
67,794
Tên "Uyên Thảo" là một cái tên đẹp trong tiếng Việt, có thể được phân tích như sau: - "Uyên" thường được hiểu là sự sâu sắc, thông minh và tinh tế. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người có trí tuệ và sự hiểu biết rộng lớn. - "Thảo" thường được liên kết với sự hiền lành, dịu dàng và tốt bụng. Nó cũng có thể ám chỉ đến cỏ cây, thiên nhiên, hoặc sự thuần khiết. Kết hợp lại, tên "Uyên Thảo" có thể mang ý nghĩa là một người thông minh, sâu sắc và tốt bụng, hoặc một người có trí tuệ và sự dịu dàng, hiền hòa. Tên này thường được cha mẹ lựa chọn với mong muốn con cái sẽ có những phẩm chất tốt đẹp đó.

Huy Thông
67,782
"Huy" nghĩa là huy hoàng, lộng lẫy, sáng chói, "Thông" nghĩa là thông minh, nhanh nhạy, hiểu biết. Tên Huy Thông mong con thông minh, xuyên suốt, huy hoàng

Tìm thêm tên

hoặc