Tìm theo từ khóa "Hũ"

Thái Nhuần
82,464
Thái: Trong Hán Việt, "Thái" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó có thể chỉ sự thái bình, yên ổn, thịnh vượng, lớn lao hoặc sự an nhàn, ung dung, tự tại. Nhuần: "Nhuần" gợi lên hình ảnh sự tươi tốt, đầy đặn, phong phú, có thể liên tưởng đến mưa nhuần tưới mát cho cây cối, mang lại sự sinh sôi, nảy nở. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự trơn tru, mượt mà, uyển chuyển. Ý nghĩa chung: Tên "Thái Nhuần" gợi lên một cuộc sống thái bình, an nhàn và thịnh vượng, đồng thời cũng tràn đầy sự tươi tốt, sinh sôi và may mắn. Nó thể hiện mong muốn về một tương lai tươi sáng, một cuộc đời êm đềm, hạnh phúc và thành công.

Nhường
82,462
Tên Nhường có nghĩa là nhún nhường, khiêm tốn, biết đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của bản thân. Đây là một phẩm chất tốt đẹp được đề cao trong văn hóa Việt Nam. Người mang tên Nhường thường được đánh giá là người có lòng nhân ái, bao dung, biết tôn trọng người khác. Họ cũng là những người biết lắng nghe, thấu hiểu và sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Huyền Thương
82,452
Tên đệm Huyền: Theo tiếng Hán - Việt, "Huyền" có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Trong cách đặt đệm, thường "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Tên chính Thương: Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Thụy Trâm
82,339
Theo tiếng Hán, "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên "Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái. Tên "Thụy Trâm" được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, sang trọng, cuộc sống sung túc, vinh hoa

Nhung
82,321
Nhung có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung.

Như Hồng
82,275
"Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. Cái tên "Như Hồng" có nghĩa là mong con sinh ra luôn xinh đẹp, có cảm giác nhẹ nhàng như mùi hương nước hoa, quý giá như ngọc ngà.

Vy Thu
82,252
- "Vy" có thể mang ý nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn hoặc đáng yêu. Tên này thường được dùng để thể hiện sự tinh tế và dịu dàng. - "Thu" có nghĩa là mùa thu, một mùa trong năm gắn liền với hình ảnh lãng mạn, mát mẻ và yên bình. Nó cũng có thể biểu hiện sự trưởng thành và sự chín chắn. Kết hợp lại, "Vy Thu" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự dịu dàng, xinh xắn như mùa thu, hoặc một người có vẻ đẹp nhẹ nhàng và tinh tế. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của tên có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cảm nhận của từng người.

Thu Nhím
82,250

Ái Khuê
82,205
Ái: Chữ "Ái" thể hiện tình yêu thương, sự quý mến và trân trọng. Nó mang ý nghĩa về một người giàu lòng yêu thương, luôn quan tâm và đối xử tốt với mọi người xung quanh. "Ái" cũng có thể chỉ sự yêu thích, đam mê với một điều gì đó. Khuê: "Khuê" có nghĩa là ngọc khuê, một loại ngọc quý thời xưa thường được dùng để chỉ những người con gái khuê các, đoan trang và phẩm hạnh. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, sự dịu dàng, tinh tế và phẩm chất cao quý. "Khuê" còn mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng và trí tuệ. Tổng kết: Tên "Ái Khuê" là sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu thương và vẻ đẹp thanh cao. Nó mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, giàu lòng yêu thương, có phẩm chất cao quý và trí tuệ. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc đời hạnh phúc, viên mãn và được mọi người yêu quý dành cho con gái.

Thu Chúc
82,142
Chúc có nghĩa là chúc mừng, cầu phúc, mong ước điều tốt đẹp. Tên Chúc cũng có thể hiểu theo nghĩa khấn, cầu khẩn. Cha mẹ đặt tên Chúc cho con với mong muốn con sẽ luôn được che chở, phù hộ, có cuộc sống bình an, hạnh phúc, gặp nhiều may mắn.

Tìm thêm tên

hoặc