Tìm theo từ khóa "Hãn"

Thanh Ngọc
52,301
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Thanh là thanh cao thuần khiết. Thanh Ngọc là con xinh đẹp & thanh cao, thuần khiết

Thanh Quyên
52,137
Tên Thanh Quyên là một cái tên đẹp, thường được đặt cho nữ giới, mang ý nghĩa sâu sắc về vẻ đẹp thanh cao, tinh tế và sự duyên dáng. Ý nghĩa của tên được phân tích rõ qua từng thành phần cấu tạo. Phân tích thành phần tên Thanh Thành phần "Thanh" (清) mang ý nghĩa là trong sạch, trong trẻo, màu xanh tươi mát. Nó gợi lên hình ảnh của sự tinh khiết, không vướng bụi trần, như nước suối nguồn hay bầu trời quang đãng. Thanh còn hàm ý về sự thanh lịch, thanh cao, chỉ những người có phẩm chất tốt đẹp, lối sống giản dị nhưng tinh tế, được mọi người kính trọng. Người mang tên đệm hoặc tên chính là Thanh thường được kỳ vọng là người sống ngay thẳng, tâm hồn trong sáng và có khí chất cao quý. Phân tích thành phần tên Quyên Thành phần "Quyên" (鵑) thường được hiểu là tên của một loài chim, chim Đỗ Quyên (hay chim Cuốc). Trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là Việt Nam, chim Đỗ Quyên là biểu tượng của sự thủy chung, nỗi nhớ da diết và vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính. Ngoài ra, Quyên còn có thể được hiểu là một loài hoa, hoa Đỗ Quyên (Azalea), loài hoa rực rỡ nhưng cũng rất đài các, tượng trưng cho vẻ đẹp kiều diễm, sự duyên dáng và lòng son sắt. Người tên Quyên thường được hình dung là người phụ nữ đẹp, dịu dàng, có sức hút tự nhiên và lòng trung thành. Tổng kết ý nghĩa Tên Thanh Quyên Khi kết hợp hai thành phần "Thanh" và "Quyên", tên Thanh Quyên tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn và hài hòa. Thanh Quyên là hình ảnh của một người phụ nữ không chỉ sở hữu vẻ đẹp ngoại hình duyên dáng, kiều diễm (Quyên) mà còn có phẩm chất bên trong cao quý, tâm hồn trong sáng, thanh lịch (Thanh). Tên này gửi gắm mong muốn người con gái sẽ lớn lên trở thành người có khí chất thanh cao, sống một cuộc đời trong sạch, tinh tế, mang lại sự tươi mới và vẻ đẹp dịu dàng cho cuộc sống xung quanh. Nó thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp bên ngoài và vẻ đẹp tâm hồn.

Hằng Cao
52,119
1. Ý nghĩa từ nguyên: - "Hằng" thường được hiểu là "vĩnh cửu", "bền vững" hoặc "trường tồn". Nó có thể biểu thị cho sự kiên định, vững chắc trong cuộc sống. - "Cao" có thể mang ý nghĩa là "cao cả", "tôn quý" hoặc "vượt trội". Nó thường gợi lên hình ảnh của sự cao sang, thành đạt. 2. Ý nghĩa trong ngữ cảnh tên người: - Nếu "Hằng Cao" là tên thật, nó có thể được dùng để thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống vững bền và thành công cho con cái. - Nếu là biệt danh, "Hằng Cao" có thể được dùng để chỉ một người có tính cách nổi bật, có phẩm chất tốt hoặc đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

Quế Thanh
51,879
Tên đệm Quế: Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Đệm này có ý chỉ con người có thực tài, giá trị. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Khánh Thường
51,848
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh "Thường" có nghĩa là đạo lí, quan hệ luân lý, thể hiện một sự lâu dài, không thay đổi.

Tấn Khang
51,770
"Tấn" nghĩa là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp. Đặt tên Tấn Khang mong con sẽ làm nên sự nghiệp, luôn hòa đồng, có 1 cuộc sống an khang, đủ đầy

Chu Hằng
51,721
Chu: Ý nghĩa: "Chu" (朱) thường mang ý nghĩa màu đỏ son, màu của sự may mắn, tốt lành, quyền quý và thịnh vượng trong văn hóa Á Đông. Nó còn gợi lên hình ảnh của sự ấm áp, nhiệt huyết và sức sống. Hằng: Ý nghĩa: "Hằng" (恆) biểu thị sự vĩnh cửu, bền bỉ, kiên trì và không thay đổi. Nó mang ý nghĩa của sự ổn định, trường tồn và sự kiên định trong mục tiêu. Tổng kết: Tên "Chu Hằng" là sự kết hợp hài hòa giữa sự may mắn, tốt lành và sự kiên trì, bền bỉ. Nó gợi lên một người vừa có sự nhiệt huyết, sức sống, vừa có sự kiên định, không ngừng nỗ lực để đạt được thành công và duy trì những giá trị tốt đẹp. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn một cuộc sống thịnh vượng, ổn định và bền vững cho người sở hữu.

Huy Khánh
51,514
Trong tiếng Hán - Việt, "Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. Tên "Huy" thể hiện sự chiếu rọi của vầng hào quang, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang của con cái. "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Huy Khánh" nhằm thể hiện mong muốn cuộc sống con sẽ luôn vui tươi, hoan hỉ, có được tương lai tươi sáng, vẻ vang

Chanh
51,345
Chanh thường mọc theo chùm, phát triển trong cả điều kiện khó khăn nhất, mong con lớn lên sẽ được nhiều người giúp đỡ, thành đạt viên mãn

Khánh Nhi
51,158
"Khánh" là vui vẻ, may mắn. Với tên "Khánh Nhi" , ý nói con mang lại may mắn cho gia đình.

Tìm thêm tên

hoặc