Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Anh Bin
66,375

Rin
66,332
Tên tiếng Nhật với ý nghĩa phong linh hay chuông gió, đem lại sự bình yên, an lành, tránh xa hung khí. Gọi con với nickname này cha mẹ mong con sẽ luôn bình an, hạnh phúc, may mắn.

Linh Phụng
66,278
Tên đệm Linh Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đệm "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống. Tên chính Phụng Theo nghĩa Hán Việt, tên Phụng được liên kết với hình ảnh chim phượng - biểu tượng của thần thánh và hạnh phúc trong văn hóa phương Đông. Tên Phụng mang ý nghĩa của một người có diện mạo hoàn mỹ, duyên dáng và cao quý, sống một cuộc sống sung túc và quyền quý.

Minh Tranh
66,070
“Minh” là biểu tượng của sự sáng suốt: Hình ảnh của một chàng trai thông minh, khéo léo và có khả năng phân tích, đưa ra những quyết định đúng đắn trong mọi tình huống. Đối mặt với khó khăn, họ luôn tìm ra cách để vượt qua một cách mạnh mẽ. “Minh” còn tượng trưng cho sự ngay thẳng và chân thành: Đó là hình ảnh của một người trai chân thật, kiên định và không bao giờ làm điều gian trá. Mỗi lời nói và hành động của họ đều khiến người khác cảm thấy tin cậy và an tâm. Tranh: Nghĩa Hán Việt là giành, thể hiện con người có thái độ bản lĩnh, cương quyết, minh bạch.

Minh Thành
66,066
Minh (明) có nghĩa là "sáng suốt, thông minh, sáng tỏ". Thành (成) có nghĩa là "thành đạt, hoàn thành, thành công". Tên "Minh Thành" mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con cái của mình là có trí tuệ minh mẫn, thông minh, sáng suốt, có ý chí kiên cường, nỗ lực phấn đấu, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

Minh Oanh
66,028
- "Minh" có nghĩa là sáng sủa, thông minh, rõ ràng. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự thông minh, sáng suốt và tinh tường. - "Oanh" là tên của một loài chim nhỏ, thường có giọng hót rất hay. Tên này thường được dùng để chỉ sự duyên dáng, nhẹ nhàng và có giọng nói hay. Do đó, tên "Minh Oanh" có thể mang ý nghĩa của một người thông minh, sáng suốt và duyên dáng, có giọng nói hay.

Quinn Dao
66,023
Quinn: Nguồn gốc: Tên Quinn có nguồn gốc từ tiếng Ireland (Ó Cuinn) có nghĩa là "hậu duệ của Conn". Conn là một tên cổ của Ireland có nghĩa là "trí tuệ", "lý trí", "lãnh đạo". Ý nghĩa: Quinn thường được liên kết với sự thông minh, trí tuệ, sự khôn ngoan, và khả năng lãnh đạo. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ và đáng tin cậy. Trong một số nền văn hóa, Quinn còn được xem là một cái tên trung tính, có thể dùng cho cả nam và nữ. Dao: Nguồn gốc: Tên Dao là một tên phổ biến trong tiếng Việt. Ý nghĩa: Dao có nhiều nghĩa tùy thuộc vào cách phát âm và ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến bao gồm: Con dao (vật dụng): Biểu tượng cho sự sắc bén, mạnh mẽ, quyết đoán. Đường lối, đạo lý: Liên quan đến triết lý, cách sống, con đường đúng đắn. Một dòng họ (họ Đào): Kết nối với gia đình và truyền thống. Màu đỏ (Đào): Gợi đến sự may mắn, hạnh phúc, sức sống. Sự tinh tế, khéo léo Tên Quinn Dao là một sự kết hợp độc đáo giữa một tên có nguồn gốc Ireland và một tên Việt. Ý nghĩa tổng thể có thể được hiểu như sau: Sự kết hợp giữa trí tuệ phương Tây và sự sâu sắc phương Đông: Quinn mang đến sự thông minh, lý trí, khả năng lãnh đạo, kết hợp với ý nghĩa đạo lý, sự sắc bén, hoặc sự may mắn từ Dao. Một con người mạnh mẽ, thông minh, và có định hướng: Cái tên này gợi ý về một người có trí tuệ, khả năng đưa ra quyết định sắc bén, và có một con đường sống rõ ràng. Sự cân bằng giữa lý trí và cảm xúc: Quinn đại diện cho lý trí, trong khi Dao có thể mang ý nghĩa về sự tinh tế, khéo léo, hoặc sự kết nối với truyền thống và gia đình. Tóm lại, Quinn Dao là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh một người thông minh, mạnh mẽ, có định hướng và có sự kết nối với cả phương Tây và phương Đông. Dù là tên thật hay biệt danh, nó đều thể hiện một cá tính độc đáo và đáng chú ý.

Nguyệt Minh
65,756
Bé như một ánh trăng sáng, dịu dàng và đẹp đẽ

Minh Hiếu
65,754
"Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Đặt tên con là Minh Hiếu mong muốn con luôn hiếu thảo, thông minh, tỏa sáng

Jin
65,741
Nghĩa phổ biến của Jin là chỉ “Người”(人). Chữ Hán trên còn được đọc là “hito/nin”. Ngoài ra, Jin còn có thể là chữ 仁 (mang nghĩa là “nhân). Jin 神 (thần), mang nghĩa là “thần thánh”.

Tìm thêm tên

hoặc