Tìm theo từ khóa "Hân"

Quốc Hạnh
53,784
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao, Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" là đức hạnh, là hạnh phúc, may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Tên Quốc Hạnh mong con luôn hạnh phúc, may mắn làm nên nghiệp lớn sau này

Khánh Huyền
53,611
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Cái tên "Khánh Huyền" ý chỉ con người luôn vui tươi, khoẻ khoắn, có vẻ đẹp thuỳ mị, nết na.

Như Hạnh
53,350
Như: Nghĩa đen: Như trong "tự nhiên như vậy", "vốn dĩ là vậy". Ý nghĩa: Thường mang ý chỉ sự chân thật, tự nhiên, không giả tạo, không thay đổi. Nó còn có thể biểu thị sự thanh thản, an nhiên, không vướng bận. Trong Phật giáo, "Như" thường được dùng để chỉ chân lý, bản chất thật của vạn vật. Hạnh: Nghĩa đen: Hạnh kiểm, đạo đức, hành vi, cách cư xử. Ý nghĩa: Thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lối sống chuẩn mực, ngay thẳng, được mọi người kính trọng. "Hạnh" còn bao hàm ý nghĩa về sự nỗ lực, cố gắng để hoàn thiện bản thân, sống có ích cho xã hội. Tên Như Hạnh mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sống chân thật, tự nhiên, luôn hướng đến những điều tốt đẹp và cố gắng hoàn thiện bản thân. Tên này thể hiện mong muốn con người sống một cuộc đời thanh thản, an nhiên, có ích cho xã hội, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Phương Nhạn
53,322
1. Phương (方): Từ này trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "hướng", "phương hướng" hoặc có thể hiểu là "đường lối". Trong một số ngữ cảnh, "Phương" cũng có thể được hiểu là "đẹp", "tốt". 2. Nhạn (燕): Nhạn là một loại chim, thường được biết đến với hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát. Chim nhạn thường biểu trưng cho sự tự do, bay lượn và thường gắn liền với những hình ảnh đẹp trong văn hóa Việt Nam và nhiều nền văn hóa khác.

Khanh Khanh
53,296
"Khanh" thường được hiểu là một tên đẹp, có thể có nghĩa là "thanh nhã", "cao quý". Khi lặp lại hai lần như "Khanh Khanh", nó có thể tạo cảm giác thân thiện, gần gũi và dễ thương hơn.

Bách Nhân
53,288
Tên Bách Nhân là một danh xưng mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là văn hóa Hán Việt. Để hiểu rõ ý nghĩa của tên này, cần phân tích từng thành phần cấu tạo nên nó. Phân tích thành phần Bách Thành phần Bách (百) có nghĩa là một trăm. Đây không chỉ là một con số đếm thông thường mà còn mang ý nghĩa tượng trưng rất lớn. Số một trăm thường được dùng để chỉ sự nhiều, sự toàn vẹn, sự đầy đủ và sự phổ quát. Trong nhiều ngữ cảnh, Bách còn hàm ý sự vĩnh cửu, sự trường tồn hoặc sự bao trùm mọi thứ. Khi đặt trong tên người, Bách thể hiện mong muốn người đó có được sự sung túc, sự thành công lớn lao, và có khả năng ảnh hưởng rộng khắp. Phân tích thành phần Nhân Thành phần Nhân (人) có nghĩa là người, nhân loại, hoặc phẩm chất làm người. Nhân là một khái niệm cốt lõi trong triết học và đạo đức phương Đông, đặc biệt là Nho giáo. Nó đại diện cho lòng nhân ái, lòng thương người, đạo đức và phẩm giá. Nhân còn chỉ bản thân một cá thể trong xã hội, mang trách nhiệm và vai trò nhất định. Khi dùng trong tên, Nhân thể hiện mong muốn người đó sống có đạo đức, có lòng nhân từ, và được mọi người kính trọng vì phẩm chất tốt đẹp của mình. Tổng kết ý nghĩa Tên Bách Nhân Khi kết hợp hai thành phần Bách và Nhân, Tên Bách Nhân mang ý nghĩa tổng quát là một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp (Nhân) và có ảnh hưởng rộng lớn, được nhiều người biết đến hoặc kính trọng (Bách). Tên này thể hiện kỳ vọng về một cá nhân không chỉ thành công về mặt vật chất hay địa vị mà còn phải là người có tâm hồn cao thượng, có lòng nhân ái bao la. Bách Nhân có thể được hiểu là người có lòng nhân từ trải rộng khắp trăm người, hoặc người có phẩm giá được trăm người công nhận và ngưỡng mộ. Đây là một cái tên hàm chứa mong muốn về sự hoàn hảo cả về tài năng, địa vị lẫn đạo đức.

Thùy Hân
53,074
Tên Thùy Hân là một cái tên đẹp và phổ biến trong văn hóa Việt Nam, mang nhiều ý nghĩa tích cực về phẩm chất và vẻ đẹp của người phụ nữ. Phân tích thành phần tên Thùy Chữ Thùy (垂) trong Hán Việt có nghĩa là rủ xuống, buông xuống một cách mềm mại, dịu dàng. Khi dùng để đặt tên, Thùy gợi lên hình ảnh của sự thướt tha, duyên dáng, nhẹ nhàng như cành liễu rủ. Thùy còn mang ý nghĩa về sự đoan trang, nết na, là những phẩm chất truyền thống được coi trọng ở người phụ nữ. Người tên Thùy thường được kỳ vọng là người có phong thái dịu dàng, cử chỉ nhã nhặn, biết giữ gìn khuôn phép. Phân tích thành phần tên Hân Chữ Hân (欣) có nghĩa là vui vẻ, hân hoan, mừng rỡ, hoặc sự sung túc, thịnh vượng. Đây là một từ mang năng lượng tích cực, thể hiện niềm vui sống và sự lạc quan. Hân còn có thể được hiểu là sự khởi đầu tốt đẹp, niềm hy vọng và sự tươi mới. Người tên Hân thường được mong muốn là người có cuộc sống hạnh phúc, luôn mang lại niềm vui và sự ấm áp cho những người xung quanh. Tổng kết ý nghĩa tên Thùy Hân Khi kết hợp lại, Thùy Hân mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng (Thùy), đồng thời luôn vui vẻ, lạc quan và mang lại niềm hạnh phúc (Hân). Tên Thùy Hân thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con gái mình sẽ là người phụ nữ có phẩm hạnh tốt đẹp, nết na, sống một cuộc đời an vui, hạnh phúc, luôn tràn đầy niềm hân hoan và sự tươi sáng. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp nội tâm và sự rạng rỡ bên ngoài.

Hương Chan
53,057

Khánh Lợi
52,866
Khánh là một cái tên hay cho bé trai, theo nghĩa Hán Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những điều tốt lành và có cảm giác vui vẻ, được sử dụng mô tả không khí trong các bữa tiệc và nghi lễ long trọng. "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn và hướng đến những điều tốt đẹp, dễ dàng đạt được thành quả như ý.

Châu Thắng
52,610
Tên đệm Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt đệm này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Tìm thêm tên

hoặc